• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.668,76 +8,06/+0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:50:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.668,76   +8,06/+0,49%  |   HNX-INDEX   276,54   +0,48/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   110,51   -0,12/-0,11%  |   VN30   1.863,72   +11,07/+0,60%  |   HNX30   599,20   -2,33/-0,39%
29 Tháng Chín 2025 12:53:18 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn đầu tư Din Capital (PDB : HNX)
Cập nhật ngày 29/09/2025
11:23:12 SA
20,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,60
Mở cửa
20,60
Cao nhất
20,60
Thấp nhất
20,50
Khối lượng
3.300
KLTB 10 ngày
6.800
Cao nhất 52 tuần
21,50
Thấp nhất 52 tuần
8,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/09/2025 20,60 0 12.500 0 12.200 300 3.300 67.970
26/09/2025 20,60 32 21.550 33 27.330 -5.780 10.100 205.330
25/09/2025 20,10 25 41.200 44 27.462 13.738 6.700 134.090
24/09/2025 19,60 29 17.698 25 12.520 5.178 2.800 54.580
23/09/2025 19,50 18 9.800 16 3.200 6.600 100 1.950
22/09/2025 19,50 38 37.399 31 46.450 -9.051 19.300 374.010
19/09/2025 19,80 15 3.600 32 67.250 -63.650 700 14.050
18/09/2025 20,40 35 48.700 31 33.050 15.650 8.200 164.820
17/09/2025 20,50 37 14.919 39 33.060 -18.141 7.200 147.970
16/09/2025 20,10 36 30.410 35 26.912 3.498 9.600 192.030
15/09/2025 20,00 68 85.400 75 70.812 14.588 53.100 1.032.370
12/09/2025 19,20 43 39.499 54 42.910 -3.411 23.800 453.630
11/09/2025 18,60 40 45.601 42 25.298 20.303 9.900 183.940
10/09/2025 18,00 31 25.701 27 24.010 1.691 5.900 106.200
09/09/2025 18,30 38 27.449 25 19.400 8.049 4.600 82.480
08/09/2025 18,30 38 25.557 26 24.500 1.057 4.800 87.490
05/09/2025 18,30 47 19.127 27 18.800 327 4.400 80.400
04/09/2025 18,20 44 21.599 20 14.610 6.989 3.300 60.060
03/09/2025 19,00 36 17.699 10 9.400 8.299 5.300 96.500
29/08/2025 18,20 54 32.604 19 12.600 20.004 8.800 159.730