• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.672,72 -14,34/-0,85%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.672,72   -14,34/-0,85%  |   HNX-INDEX   265,78   -1,00/-0,37%  |   UPCOM-INDEX   110,92   -0,12/-0,11%  |   VN30   1.930,73   -15,05/-0,77%  |   HNX30   576,67   -1,44/-0,25%
24 Tháng Mười 2025 11:39:15 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn đầu tư Din Capital (PDB : HNX)
Cập nhật ngày 24/10/2025
11:04:46 SA
20,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,50
Mở cửa
20,50
Cao nhất
20,50
Thấp nhất
20,50
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
7.790
Cao nhất 52 tuần
21,70
Thấp nhất 52 tuần
8,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/10/2025 20,50 0 7.200 0 10.400 -3.200 300 6.150
23/10/2025 20,50 26 13.999 25 13.363 636 3.500 71.910
22/10/2025 20,60 41 18.399 26 15.623 2.776 5.900 120.080
21/10/2025 20,60 37 26.099 31 28.232 -2.133 9.300 190.750
20/10/2025 20,30 57 32.398 47 46.524 -14.126 23.400 484.530
17/10/2025 20,80 25 11.399 25 20.810 -9.411 800 16.820
16/10/2025 21,00 41 16.648 27 31.061 -14.413 3.600 74.750
15/10/2025 21,70 30 12.829 23 17.829 -5.000 3.300 68.310
14/10/2025 20,70 89 35.112 47 56.022 -20.910 21.300 436.980
13/10/2025 21,70 43 35.078 31 18.031 17.047 6.500 134.230
10/10/2025 21,60 33 32.117 29 34.129 -2.012 10.400 223.330
09/10/2025 21,50 51 35.316 51 36.579 -1.263 14.000 299.800
08/10/2025 21,20 43 23.233 29 22.930 303 7.400 154.950
07/10/2025 20,80 52 45.320 37 30.191 15.129 16.400 340.000
06/10/2025 20,80 36 30.449 29 29.801 648 7.500 153.540
03/10/2025 20,00 71 46.668 38 33.930 12.738 15.000 299.750
02/10/2025 20,20 43 30.999 41 32.881 -1.882 14.800 302.320
01/10/2025 20,50 27 15.199 22 49.720 -34.521 1.900 38.950
30/09/2025 20,20 24 12.709 29 25.230 -12.521 4.900 99.120
29/09/2025 20,90 26 21.052 31 21.621 -569 9.600 198.850