|
|
Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | Q2 2012 | Q3 2012 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
614.652 | 424.211 | 418.008 | 309.583 | 340.243 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.424 | 15.797 | 2.009 | 13.437 | 2.225 |
| 1. Tiền |
|
|
6.424 | 4.300 | 2.009 | 1.138 | 2.225 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 11.497 | | 12.299 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.910 | 640 | 41.517 | 868 | 19.984 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
12.081 | 1.372 | 41.818 | 1.353 | 20.469 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.171 | -732 | -301 | -485 | -485 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
258.736 | 97.486 | 73.431 | 64.425 | 83.406 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
140.773 | 74.922 | 56.317 | 31.536 | 49.833 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.400 | 8.257 | 1.682 | 18.468 | 8.767 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
106.731 | 14.474 | 15.598 | 14.588 | 24.974 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-167 | -167 | -167 | -167 | -167 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
333.539 | 296.503 | 289.560 | 220.048 | 227.330 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
333.539 | 305.741 | 293.741 | 221.018 | 227.355 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -9.239 | -4.181 | -970 | -26 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.044 | 13.786 | 11.491 | 10.805 | 7.298 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
682 | 694 | 411 | 627 | 1.680 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.001 | 5.070 | 5.677 | 5.386 | 749 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.361 | 8.022 | 5.403 | 4.792 | 4.869 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
135.416 | 153.121 | 150.314 | 151.874 | 150.119 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
63.454 | 85.534 | 102.958 | 104.969 | 103.066 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.285 | 76.365 | 93.790 | 95.800 | 93.897 |
| - Nguyên giá |
|
|
85.650 | 109.746 | 129.729 | 134.131 | 134.626 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.366 | -33.381 | -35.940 | -38.331 | -40.729 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.170 | 9.169 | 9.169 | 9.169 | 9.169 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.189 | 9.189 | 9.189 | 9.189 | 9.189 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19 | -20 | -20 | -20 | -20 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
57.644 | 52.915 | 33.163 | 33.151 | 33.217 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.317 | 14.672 | 14.194 | 13.754 | 13.836 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.730 | 13.975 | 13.559 | 13.754 | 13.780 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
587 | 697 | 635 | | 56 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
750.068 | 577.333 | 568.322 | 461.457 | 490.362 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
425.042 | 260.232 | 254.598 | 145.704 | 180.153 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
424.819 | 260.010 | 254.367 | 145.460 | 179.911 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
189.860 | 180.206 | 126.546 | 80.430 | 34.146 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
124.722 | 58.893 | 110.732 | 46.499 | 124.702 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.451 | 351 | 452 | 379 | 1.789 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.775 | 11.938 | 8.371 | 11.026 | 11.014 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
466 | 1.780 | 724 | 475 | 13 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
282 | 566 | 339 | 244 | 459 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.647 | 752 | 1.870 | 498 | 1.970 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.616 | 5.524 | 5.333 | 5.908 | 5.818 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
223 | 222 | 231 | 243 | 242 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
190 | 190 | 198 | 202 | 210 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 8 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
325.027 | 317.100 | 313.724 | 315.754 | 310.209 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
325.027 | 317.100 | 313.724 | 315.754 | 310.209 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
78.067 | 78.067 | 78.067 | 78.067 | 78.067 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-22.911 | -22.911 | -22.911 | -22.911 | -22.911 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| -371 | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.009 | 17.009 | 17.009 | 27.009 | 27.009 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
14.578 | 14.578 | 14.578 | 4.578 | 4.578 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.476 | 20.218 | 17.202 | 19.005 | 14.560 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.807 | 10.510 | 9.778 | 10.005 | 8.905 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
750.068 | 577.333 | 568.322 | 461.457 | 490.362 |