|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,80%
|
Sở hữu khác
|
96,20%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thép Việt
|
---
|
146.335.815
|
52,32%
|
24/01/2024
|
Đỗ Tiến Sĩ
|
Tổng giám đốc
|
8.602.216
|
3,08%
|
30/06/2024
|
Phạm Thanh Nghị
|
---
|
8.383.784
|
3,00%
|
30/06/2024
|
Trần Kim Phượng
|
---
|
7.602.986
|
2,72%
|
30/06/2024
|
Vũ Mạnh Hùng
|
---
|
5.848.256
|
2,09%
|
10/12/2018
|
Nguyễn Thế Anh Tuấn
|
---
|
5.595.360
|
2,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
3.745.849
|
1,34%
|
31/12/2020
|
Đỗ Văn Phúc
|
---
|
3.536.538
|
1,26%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Lan
|
---
|
3.256.275
|
1,16%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Kim Ngọc
|
---
|
2.691.758
|
0,96%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thụy Thùy Dung
|
---
|
2.596.951
|
0,93%
|
31/12/2020
|
Đỗ Thị Cẩm Hương
|
---
|
2.486.118
|
0,89%
|
31/12/2023
|
Đỗ Hoàng Uyên
|
---
|
1.809.505
|
0,65%
|
31/12/2020
|
Đỗ Xuân Chiểu
|
Thành viên HĐQT
|
1.650.480
|
0,59%
|
30/06/2024
|
Đỗ Hoàng Sơn
|
---
|
1.208.087
|
0,43%
|
31/12/2020
|
Trương Thành Công
|
---
|
1.137.499
|
0,41%
|
15/06/2018
|
CTCP Thép POMINA
|
---
|
1.132.790
|
0,41%
|
31/12/2022
|
Đỗ Duy Thái
|
Chủ tịch HĐQT
|
869.400
|
0,31%
|
30/06/2024
|
Đỗ Hoài Khánh Linh
|
Thành viên HĐQT
|
542.811
|
0,19%
|
30/06/2024
|
Đinh Việt Sử
|
---
|
309.823
|
0,11%
|
08/06/2018
|
Đỗ Hoàn Mỹ
|
---
|
201.741
|
0,07%
|
31/12/2020
|
Vũ Ngọc Lam
|
---
|
84.356
|
0,03%
|
08/06/2018
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
Đại diện công bố thông tin
|
8.596
|
0,00%
|
29/03/2024
|
Trần Kim Giao
|
---
|
6.016
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Tô Tử
|
Trưởng ban kiểm soát
|
4.297
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bạch Trường Chinh
|
---
|
72
|
0,00%
|
11/03/2022
|
|
|
|
|