• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,18 +33,17/+2,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,18   +33,17/+2,02%  |   HNX-INDEX   255,08   +5,71/+2,29%  |   UPCOM-INDEX   118,30   -0,25/-0,21%  |   VN30   1.909,87   +40,03/+2,14%  |   HNX30   548,93   +21,83/+4,14%
17 Tháng Mười Hai 2025 5:02:18 SA - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Phả Lại (PPC : HOSE)
Cập nhật ngày 16/12/2025
3:09:21 CH
9,86 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,01 (+0,10%)
Tham chiếu
9,85
Mở cửa
9,85
Cao nhất
9,89
Thấp nhất
9,83
Khối lượng
117.500
KLTB 10 ngày
169.510
Cao nhất 52 tuần
13,15
Thấp nhất 52 tuần
9,83
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
16/12/2025 145.212.976 5.600 13.800 -8.200 55.169 135.953 -80.784
15/12/2025 145.215.576 1.600 6.350 -4.750 15.784 62.641 -46.858
12/12/2025 145.198.176 10.300 10.100 200 102.383 100.395 1.988
11/12/2025 145.194.776 3.700 5.100 -1.400 36.878 50.832 -13.954
10/12/2025 145.183.176 100 9.300 -9.200 998 92.845 -91.847
09/12/2025 145.166.176 800 100 700 7.974 997 6.977
08/12/2025 145.163.976 3.600 18.800 -15.200 35.992 187.957 -151.965
05/12/2025 145.164.276 0 23.900 -23.900 0 239.350 -239.350
04/12/2025 145.163.476 100 400 -300 1.002 4.007 -3.005
03/12/2025 145.145.076 2.600 7.000 -4.400 26.046 70.124 -44.078
02/12/2025 145.143.876 3.300 2.800 500 32.959 27.965 4.994
01/12/2025 145.119.876 28.100 45.400 -17.300 281.361 454.583 -173.222
28/11/2025 145.141.976 18.600 2.600 16.000 186.936 26.131 160.805
27/11/2025 145.152.676 0 0 0 0 0 0
26/11/2025 145.150.576 18.600 2.500 16.100 186.226 25.030 161.196
25/11/2025 145.148.576 100 7.400 -7.300 1.001 74.037 -73.037
24/11/2025 145.136.366 0 1.800 -1.800 0 18.028 -18.028
21/11/2025 145.137.666 600 22.000 -21.400 6.012 220.433 -214.422
20/11/2025 145.133.766 2.000 13.510 -11.510 20.062 135.521 -115.459
19/11/2025 145.134.166 300 0 300 3.013 0 3.013