• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.652,78 -16,79/-1,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.652,78   -16,79/-1,01%  |   HNX-INDEX   268,06   +1,10/+0,41%  |   UPCOM-INDEX   113,80   +0,38/+0,34%  |   VN30   1.899,63   -25,55/-1,33%  |   HNX30   582,51   +4,09/+0,71%
31 Tháng Mười 2025 11:35:42 SA - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Phả Lại (PPC : HOSE)
Cập nhật ngày 31/10/2025
11:34:18 SA
10,35 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,49%)
Tham chiếu
10,30
Mở cửa
10,30
Cao nhất
10,35
Thấp nhất
10,30
Khối lượng
50.100
KLTB 10 ngày
280.850
Cao nhất 52 tuần
13,15
Thấp nhất 52 tuần
10,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
31/10/2025 145.176.076 200 0 200 2.066 0 2.066
30/10/2025 145.147.376 21.400 0 21.400 220.416 0 220.416
29/10/2025 145.144.176 11.000 300 10.700 112.498 3.068 109.430
28/10/2025 145.150.476 500 29.700 -29.200 5.065 300.856 -295.791
27/10/2025 145.094.476 3.100 27.300 -24.200 31.463 277.079 -245.616
24/10/2025 145.104.976 100 4.300 -4.200 1.012 43.533 -42.520
23/10/2025 144.997.876 0 49.900 -49.900 0 509.753 -509.753
22/10/2025 145.081.576 5.800 0 5.800 59.318 0 59.318
21/10/2025 145.078.576 2.500 11.300 -8.800 25.354 114.602 -89.248
20/10/2025 145.088.876 2.000 900 1.100 20.480 9.216 11.264
17/10/2025 145.101.376 0 0 0 0 0 0
16/10/2025 145.100.176 900 4.000 -3.100 9.410 41.824 -32.414
15/10/2025 145.097.876 3.500 3.600 -100 36.500 37.543 -1.043
14/10/2025 145.100.976 1.400 500 900 14.691 5.247 9.445
13/10/2025 145.100.976 2.600 0 2.600 27.465 0 27.465
10/10/2025 145.088.576 1.000 1.100 -100 10.651 11.716 -1.065
09/10/2025 145.082.721 19.700 10.815 8.885 209.600 115.067 94.533
08/10/2025 145.103.421 0 0 0 0 0 0
07/10/2025 145.091.821 100 10.540 -10.440 1.063 112.085 -111.021
06/10/2025 145.097.821 6.100 5.500 600 64.968 58.578 6.390