• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.660,70 -5,39/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.660,70   -5,39/-0,32%  |   HNX-INDEX   276,06   -1,59/-0,57%  |   UPCOM-INDEX   110,63   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.852,65   -6,02/-0,32%  |   HNX30   601,53   -6,65/-1,09%
28 Tháng Chín 2025 1:44:34 CH - Mở cửa
CTCP Đường Quảng Ngãi (QNS : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/09/2025
3:00:08 CH
47,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,42%)
Tham chiếu
47,40
Mở cửa
47,50
Cao nhất
47,50
Thấp nhất
47,20
Khối lượng
102.700
KLTB 10 ngày
83.620
Cao nhất 52 tuần
52,30
Thấp nhất 52 tuần
43,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
26/09/2025 148.974.228 0 0 0 0 0 0
25/09/2025 148.959.528 3.100 0 3.100 147.080 0 147.080
24/09/2025 148.932.828 3.300 0 3.300 156.059 0 156.059
23/09/2025 148.929.528 1.500 12.200 -10.700 70.990 577.387 -506.397
22/09/2025 148.856.328 300 31.000 -30.700 14.206 1.467.969 -1.453.763
19/09/2025 148.841.548 100 8.300 -8.200 4.757 394.830 -390.073
18/09/2025 148.841.148 400 74.800 -74.400 18.990 3.551.206 -3.532.216
17/09/2025 148.786.548 35.100 50.000 -14.900 1.674.791 2.385.743 -710.951
16/09/2025 148.794.148 65.000 0 65.000 3.100.914 0 3.100.914
15/09/2025 148.819.678 200 20.100 -19.900 9.494 954.158 -944.664
12/09/2025 148.706.128 500 20.000 -19.500 23.665 946.592 -922.927
11/09/2025 148.687.828 600 48.000 -47.400 28.297 2.263.793 -2.235.495
10/09/2025 148.669.528 400 113.600 -113.200 18.905 5.368.995 -5.350.090
09/09/2025 148.633.128 1.900 20.000 -18.100 90.057 947.972 -857.915
08/09/2025 148.633.528 1.400 20.000 -18.600 66.414 948.766 -882.353
05/09/2025 148.596.028 100 35.000 -34.900 4.754 1.663.792 -1.659.038
04/09/2025 148.594.528 20.000 1.000 19.000 950.405 47.520 902.885
03/09/2025 148.614.528 0 39.000 -39.000 0 1.853.092 -1.853.092
29/08/2025 148.613.568 0 500 -500 0 23.663 -23.663
28/08/2025 148.612.628 1.500 0 1.500 70.971 0 70.971