• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.301,39   -11,81/-0,90%  |   HNX-INDEX   218,69   -0,59/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   95,50   -0,04/-0,04%  |   VN30   1.384,44   -17,05/-1,22%  |   HNX30   435,40   -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 5:39:15 SA - Mở cửa
CTCP Cao su Tân Biên (RTB : UPCOM)
Cập nhật ngày 16/05/2025
3:10:02 CH
29,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,34%)
Tham chiếu
29,20
Mở cửa
28,60
Cao nhất
29,40
Thấp nhất
28,40
Khối lượng
9.100
KLTB 10 ngày
5.140
Cao nhất 52 tuần
44,80
Thấp nhất 52 tuần
22,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/05/2025 29,30 0 9.100 0 9.100 0 9.100 266.360
15/05/2025 29,20 0 7.900 0 7.900 0 7.900 230.470
14/05/2025 29,20 0 13.200 0 13.200 0 13.200 384.370
13/05/2025 28,70 0 3.200 0 3.200 0 3.200 91.900
12/05/2025 28,70 0 2.300 0 2.300 0 2.300 65.550
09/05/2025 28,50 0 0 0 0 0 0 0
08/05/2025 28,70 0 7.100 0 7.100 0 7.100 202.150
07/05/2025 28,00 0 3.000 0 3.000 0 3.000 84.000
06/05/2025 28,50 0 2.100 0 2.100 0 2.100 59.650
05/05/2025 28,20 0 3.500 0 3.500 0 3.500 98.500
29/04/2025 28,20 19 11.106 14 10.700 406 300 8.460
28/04/2025 28,00 23 8.405 16 11.100 -2.695 1.900 53.250
25/04/2025 28,50 23 20.105 18 19.700 405 1.500 42.750
24/04/2025 28,50 24 13.608 18 18.301 -4.693 1.900 54.250
23/04/2025 28,10 19 7.907 13 14.300 -6.393 2.100 58.880
22/04/2025 27,80 21 20.008 19 21.301 -1.293 11.100 319.600
21/04/2025 28,50 84 39.716 45 76.602 -36.886 31.000 895.580
18/04/2025 30,00 20 4.507 8 7.000 -2.493 400 11.930
17/04/2025 29,00 16 6.405 9 17.100 -10.695 1.100 31.900
16/04/2025 28,60 20 8.908 16 13.002 -4.094 1.600 46.420