|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
246.755 | 272.791 | 228.636 | 211.184 | 258.160 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
132.703 | 167.623 | 58.494 | 89.369 | 108.718 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.703 | 84.623 | 5.494 | 9.187 | 9.718 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
127.000 | 83.000 | 53.000 | 80.182 | 99.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.254 | 57.488 | 111.488 | 61.538 | 83.538 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.254 | 57.488 | 111.488 | 61.538 | 83.538 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.697 | 46.117 | 57.652 | 59.513 | 65.034 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69.441 | 41.904 | 50.989 | 53.777 | 60.556 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.643 | 2.190 | 3.524 | 3.540 | 3.486 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.613 | 2.023 | 3.139 | 2.196 | 992 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
319 | 687 | 116 | 245 | 316 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
319 | 687 | 116 | 245 | 316 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
782 | 876 | 887 | 519 | 555 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
782 | 876 | 887 | 519 | 555 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
773.306 | 767.512 | 756.111 | 744.428 | 733.667 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
753.417 | 741.867 | 729.701 | 717.579 | 706.603 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
750.017 | 738.467 | 726.301 | 714.179 | 702.010 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.396.038 | 1.396.647 | 1.396.647 | 1.396.693 | 1.396.693 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-646.021 | -658.181 | -670.347 | -682.514 | -694.683 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 4.593 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 4.593 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
278 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
278 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.611 | 25.645 | 26.411 | 26.849 | 27.064 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.136 | 19.720 | 22.782 | 22.839 | 23.054 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.475 | 5.925 | 3.628 | 4.010 | 4.010 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.020.061 | 1.040.303 | 984.748 | 955.612 | 991.827 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
442.646 | 486.349 | 412.325 | 406.548 | 400.680 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
114.590 | 199.400 | 124.955 | 166.211 | 159.961 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
86.283 | 116.651 | 108.732 | 137.178 | 125.400 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
73 | 189 | 74 | 141 | 10 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
902 | 902 | 902 | 1.803 | 1.803 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.681 | 18.787 | 7.361 | 11.928 | 17.892 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
922 | 780 | 888 | 860 | 898 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 4.179 | | 3.960 | 3.729 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.782 | 53.211 | 2.728 | 2.817 | 2.817 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.947 | 4.700 | 4.272 | 7.523 | 7.412 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
328.056 | 286.949 | 287.370 | 240.338 | 240.720 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.803 | 1.803 | 1.803 | 902 | 240.720 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
326.253 | 285.146 | 285.567 | 239.436 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
577.415 | 553.954 | 572.422 | 549.064 | 591.147 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
577.415 | 553.954 | 572.422 | 549.064 | 591.147 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
422.000 | 422.000 | 422.000 | 422.000 | 422.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.026 | 18.026 | 18.026 | 18.026 | 18.026 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
137.388 | 113.928 | 132.396 | 109.038 | 151.120 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
87.377 | 86.748 | 113.941 | 76.479 | 109.038 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50.011 | 27.180 | 18.455 | 32.559 | 42.082 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.020.061 | 1.040.303 | 984.748 | 955.612 | 991.827 |