|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
193.922 | 174.894 | 246.755 | 272.791 | 228.636 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
112.896 | 104.390 | 132.703 | 167.623 | 58.494 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.396 | 11.390 | 5.703 | 84.623 | 5.494 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
99.500 | 93.000 | 127.000 | 83.000 | 53.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.205 | 29.254 | 39.254 | 57.488 | 111.488 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
29.205 | 29.254 | 39.254 | 57.488 | 111.488 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
48.631 | 40.476 | 73.697 | 46.117 | 57.652 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.679 | 33.379 | 69.441 | 41.904 | 50.989 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
253 | 3.456 | 2.643 | 2.190 | 3.524 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
699 | 3.640 | 1.613 | 2.023 | 3.139 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.919 | 525 | 319 | 687 | 116 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.919 | 525 | 319 | 687 | 116 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
271 | 249 | 782 | 876 | 887 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
271 | 249 | 782 | 876 | 887 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
795.919 | 781.560 | 773.306 | 767.512 | 756.111 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
777.748 | 765.533 | 753.417 | 741.867 | 729.701 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
774.348 | 762.133 | 750.017 | 738.467 | 726.301 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.395.950 | 1.395.950 | 1.396.038 | 1.396.647 | 1.396.647 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-621.602 | -633.817 | -646.021 | -658.181 | -670.347 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 278 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 278 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.171 | 16.027 | 19.611 | 25.645 | 26.411 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.614 | 12.837 | 17.136 | 19.720 | 22.782 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.556 | 3.190 | 2.475 | 5.925 | 3.628 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
989.841 | 956.453 | 1.020.061 | 1.040.303 | 984.748 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
437.092 | 429.050 | 442.646 | 486.349 | 412.325 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80.920 | 98.797 | 114.590 | 199.400 | 124.955 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
65.987 | 77.724 | 86.283 | 116.651 | 108.732 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4 | 164 | 73 | 189 | 74 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.803 | 902 | 902 | 902 | 902 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.064 | 6.797 | 18.681 | 18.787 | 7.361 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
732 | 734 | 922 | 780 | 888 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 4.168 | | 4.179 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.573 | 2.746 | 2.782 | 53.211 | 2.728 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.756 | 5.563 | 4.947 | 4.700 | 4.272 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
356.172 | 330.253 | 328.056 | 286.949 | 287.370 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.803 | 1.803 | 1.803 | 1.803 | 1.803 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
354.369 | 328.449 | 326.253 | 285.146 | 285.567 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
552.749 | 527.403 | 577.415 | 553.954 | 572.422 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
552.749 | 527.403 | 577.415 | 553.954 | 572.422 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
422.000 | 422.000 | 422.000 | 422.000 | 422.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.026 | 18.026 | 18.026 | 18.026 | 18.026 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.722 | 87.377 | 137.388 | 113.928 | 132.396 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
99.779 | 76.479 | 87.377 | 86.748 | 113.941 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.943 | 10.898 | 50.011 | 27.180 | 18.455 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
989.841 | 956.453 | 1.020.061 | 1.040.303 | 984.748 |