VN-INDEX 1.233,77 +5,67/+0,46% |
HNX-INDEX 221,92 +0,63/+0,28% |
UPCOM-INDEX 91,23 -0,47/-0,52% |
VN30 1.290,76 +4,69/+0,36% |
HNX30 471,01 +3,04/+0,65%
25 Tháng Mười Một 2024 1:12:30 CH - Mở cửa
CTCP Thủy điện Sê San 4A
(S4A : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,10%
|
Sở hữu khác
|
99,90%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH 30/4 Gia Lai
|
---
|
22.705.903
|
53,81%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp
|
---
|
4.844.089
|
11,48%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai
|
---
|
2.200.200
|
5,21%
|
31/12/2022
|
Nguyễn An
|
Tổng giám đốc
|
1.318.000
|
3,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bình
|
Chủ tịch HĐQT
|
495.000
|
1,17%
|
30/06/2024
|
Lê Vũ Dạ Uyên
|
---
|
461.475
|
1,09%
|
30/06/2024
|
Thái Thị Mịn
|
---
|
422.000
|
1,00%
|
30/06/2024
|
Phan Văn Lân
|
Thành viên HĐQT
|
227.896
|
0,54%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Miêng
|
---
|
181.300
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lập
|
---
|
125.000
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Kiếm
|
Thành viên HĐQT
|
125.000
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Sang
|
---
|
125.000
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh
|
---
|
125.000
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
---
|
100.000
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Thùy Trang
|
---
|
100.000
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Đặng Mai Sơn
|
---
|
83.500
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Minh
|
Thành viên HĐQT
|
59.500
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Thuyết
|
---
|
40.000
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Thái Thành Chung
|
---
|
35.000
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Pháp
|
---
|
30.000
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Phạm Quỳnh Linh Dương
|
---
|
25.000
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Kim Dung
|
---
|
20.687
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Tuyết Lan
|
---
|
20.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Đỗ Tiên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
15.000
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Trần Đức Hiển
|
Phó Tổng giám đốc
|
14.650
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Chiến
|
---
|
12.000
|
0,03%
|
31/12/2020
|
Phạm Văn Lào
|
---
|
11.221
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Duyên
|
---
|
10.002
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Vũ Đình Hạnh
|
---
|
10.000
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Những
|
---
|
10.000
|
0,02%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Phúc Thiện
|
---
|
7.120
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phạm Quỳnh Nga
|
---
|
6.600
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phan Hải Lâm
|
---
|
6.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Bùi Anh Kiệt
|
---
|
5.804
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Ngọc Phước
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Hậu
|
Kế toán trưởng
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Thái Như Hiệp
|
Thành viên HĐQT
|
600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|