|
|
Q3 2013 | Q4 2013 | Q1 2014 | Q2 2014 | Q3 2014 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
190.466 | 249.858 | 240.641 | 205.115 | 227.626 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.670 | 26.275 | 43.250 | 46.695 | 33.093 |
| 1. Tiền |
|
|
24.670 | 26.275 | 43.250 | 46.695 | 33.093 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
200 | 200 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
200 | 200 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
148.808 | 210.547 | 173.984 | 145.227 | 184.250 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
140.030 | 206.789 | 162.318 | 131.273 | 144.596 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.415 | 236 | 5.273 | 5.214 | 32.030 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.363 | 3.522 | 6.393 | 8.740 | 7.624 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.394 | 1.664 | 5.078 | 2.205 | 2.287 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.394 | 1.664 | 5.078 | 2.205 | 2.287 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.393 | 11.171 | 18.329 | 10.989 | 7.996 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.928 | 5.471 | 5.670 | 5.773 | 3.580 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
204 | 269 | 5.905 | | 98 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.951 | 3.773 | 4.952 | 3.340 | 2.144 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.310 | 1.658 | 1.802 | 1.875 | 2.174 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
140.080 | 131.389 | 133.874 | 125.427 | 115.408 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
102.287 | 95.943 | 87.916 | 80.024 | 71.909 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
93.998 | 87.654 | 79.627 | 71.735 | 63.621 |
| - Nguyên giá |
|
|
218.417 | 220.427 | 220.458 | 220.063 | 220.063 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.419 | -132.773 | -140.830 | -148.328 | -156.442 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.289 | 8.289 | 8.289 | 8.289 | 8.289 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.289 | 8.289 | 8.289 | 8.289 | 8.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.292 | 32.946 | 43.457 | 42.903 | 40.998 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.192 | 32.131 | 43.357 | 42.088 | 40.898 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 715 | | 715 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
330.545 | 381.247 | 374.515 | 330.542 | 343.034 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
239.760 | 255.145 | 246.424 | 172.978 | 151.143 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
211.464 | 241.466 | 232.745 | 162.757 | 140.923 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.120 | 14.618 | 11.124 | 8.578 | 5.120 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
142.746 | 163.478 | 159.989 | 125.200 | 50.227 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
138 | 299 | 9.047 | 404 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
806 | 6.236 | 8.037 | 3.624 | 8.263 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.799 | 4.777 | 3.330 | 4.223 | 4.435 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57.172 | 50.823 | 40.072 | 19.450 | 71.811 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.072 | 633 | 742 | 803 | 809 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
611 | 602 | 405 | 476 | 258 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
28.297 | 13.679 | 13.679 | 10.221 | 10.221 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.297 | 13.679 | 13.679 | 10.221 | 10.221 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
90.785 | 126.101 | 128.091 | 157.564 | 191.890 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
90.785 | 126.101 | 128.091 | 157.564 | 191.890 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
27.496 | 27.496 | 27.496 | 27.496 | 27.496 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.729 | 18.729 | 18.729 | 18.729 | 18.729 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
9.211 | 9.211 | 9.211 | 9.211 | 9.211 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-84.238 | -49.407 | -45.348 | -15.438 | 12.141 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
39.587 | 40.073 | 38.004 | 37.567 | 44.314 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
330.545 | 381.247 | 374.515 | 330.542 | 343.034 |