|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
880.560 | 880.497 | 904.183 | 892.054 | 935.857 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.138 | 85.397 | 53.918 | 59.926 | 52.693 |
 | 1. Tiền |
|
|
64.138 | 69.397 | 53.918 | 59.926 | 52.693 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 16.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.200 | 26.200 | 42.200 | 26.200 | 26.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.200 | 26.200 | 42.200 | 26.200 | 26.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
350.411 | 320.326 | 350.779 | 345.328 | 392.620 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
333.670 | 286.057 | 318.488 | 305.824 | 353.581 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.315 | 5.799 | 3.488 | 5.206 | 7.749 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.624 | 29.668 | 30.001 | 35.496 | 32.488 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.198 | -1.198 | -1.198 | -1.198 | -1.198 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
427.777 | 438.575 | 448.390 | 452.206 | 457.582 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
427.777 | 438.575 | 448.390 | 452.206 | 457.582 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.035 | 9.999 | 8.896 | 8.395 | 6.762 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.515 | 3.559 | 2.824 | 2.712 | 1.735 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.519 | 6.309 | 5.916 | 5.629 | 4.792 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 132 | 156 | 53 | 235 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
186.594 | 181.871 | 179.800 | 194.853 | 193.931 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
196 | 196 | 220 | 20.220 | 23.220 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
196 | 196 | 220 | 20.220 | 23.220 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
143.750 | 139.029 | 136.210 | 131.665 | 127.149 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
103.613 | 99.245 | 96.779 | 92.586 | 88.422 |
 | - Nguyên giá |
|
|
244.323 | 243.747 | 245.679 | 245.828 | 245.828 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140.710 | -144.502 | -148.900 | -153.242 | -157.406 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
564 | 509 | 455 | 400 | 345 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.091 | 1.091 | 1.091 | 1.091 | 1.091 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-527 | -582 | -636 | -691 | -745 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
39.573 | 39.275 | 38.977 | 38.679 | 38.381 |
 | - Nguyên giá |
|
|
55.124 | 55.124 | 55.124 | 55.124 | 55.124 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.551 | -15.849 | -16.147 | -16.445 | -16.743 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.049 | 31.049 | 31.140 | 31.049 | 31.049 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.049 | 31.049 | 31.140 | 31.049 | 31.049 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.598 | 1.596 | 2.229 | 1.918 | 2.513 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
850 | 823 | 1.353 | 558 | 1.057 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
748 | 774 | 876 | 1.361 | 1.456 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.067.154 | 1.062.368 | 1.083.983 | 1.086.908 | 1.129.788 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
642.514 | 635.639 | 653.812 | 651.273 | 691.441 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
641.727 | 634.895 | 653.538 | 650.643 | 690.880 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
556.183 | 572.407 | 570.334 | 584.376 | 571.209 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
65.656 | 42.063 | 65.873 | 49.960 | 102.411 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.432 | 4.562 | 3.230 | 2.636 | 4.621 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.629 | 1.597 | 1.276 | 2.224 | 2.618 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.249 | 5.156 | 4.242 | 4.400 | 2.716 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.403 | 6.160 | 5.145 | 4.059 | 4.245 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
891 | 668 | 1.156 | 705 | 780 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.282 | 2.282 | 2.282 | 2.282 | 2.282 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
788 | 744 | 274 | 630 | 561 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
224 | 235 | 224 | 230 | 215 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
564 | 509 | 455 | 400 | 345 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | -404 | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
424.639 | 426.729 | 430.171 | 435.634 | 438.347 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
424.639 | 426.729 | 430.171 | 435.634 | 438.347 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
334.467 | 334.467 | 334.467 | 334.467 | 334.467 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-250 | -250 | -250 | -250 | -250 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.687 | 13.687 | 13.687 | 13.687 | 13.687 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.736 | 78.826 | 82.267 | 87.731 | 90.444 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64.891 | 64.891 | 78.387 | 78.387 | 78.111 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.845 | 13.935 | 3.880 | 9.344 | 12.333 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.067.154 | 1.062.368 | 1.083.983 | 1.086.908 | 1.129.788 |