|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
832.558 | 882.679 | 844.560 | 870.485 | 880.560 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.693 | 39.778 | 36.184 | 41.087 | 72.138 |
| 1. Tiền |
|
|
34.693 | 39.778 | 36.184 | 41.087 | 64.138 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
24.007 | 19.200 | 18.200 | 19.200 | 21.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24.007 | 19.200 | 18.200 | 19.200 | 21.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
359.192 | 371.643 | 341.469 | 355.605 | 350.411 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
347.400 | 342.014 | 307.849 | 334.637 | 333.670 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.241 | 3.620 | 4.530 | 5.697 | 5.315 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 16.937 | 14.937 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.292 | 9.895 | 14.976 | 16.468 | 12.624 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.741 | -823 | -823 | -1.198 | -1.198 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
403.682 | 436.421 | 435.675 | 442.237 | 427.777 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
403.682 | 436.421 | 435.675 | 442.237 | 427.777 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.984 | 15.637 | 13.033 | 12.357 | 9.035 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.288 | 4.318 | 3.481 | 2.989 | 2.515 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.578 | 11.319 | 9.551 | 9.192 | 6.519 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
119 | | | 177 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
205.206 | 199.320 | 194.333 | 189.258 | 186.594 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
545 | 545 | 545 | 196 | 196 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
545 | 545 | 545 | 196 | 196 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160.159 | 155.384 | 150.671 | 146.045 | 143.750 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
115.937 | 111.711 | 107.537 | 105.556 | 103.613 |
| - Nguyên giá |
|
|
236.993 | 236.432 | 236.468 | 241.827 | 244.323 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-121.055 | -124.721 | -128.931 | -136.271 | -140.710 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.413 | 3.189 | 2.965 | 618 | 564 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.346 | 6.346 | 6.346 | 1.091 | 1.091 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.933 | -3.157 | -3.380 | -473 | -527 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40.809 | 40.484 | 40.169 | 39.871 | 39.573 |
| - Nguyên giá |
|
|
55.124 | 55.124 | 55.124 | 55.124 | 55.124 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.315 | -14.640 | -14.955 | -15.253 | -15.551 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.049 | 31.049 | 31.086 | 31.049 | 31.049 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.049 | 31.049 | 31.086 | 31.049 | 31.049 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.452 | 2.342 | 2.031 | 1.967 | 1.598 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.534 | 1.319 | 1.011 | 1.194 | 850 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
918 | 1.023 | 1.020 | 773 | 748 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.037.764 | 1.081.998 | 1.038.894 | 1.059.743 | 1.067.154 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
625.837 | 667.435 | 622.431 | 639.146 | 642.514 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
624.562 | 664.285 | 621.399 | 638.294 | 641.727 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
519.020 | 549.893 | 543.166 | 539.485 | 556.183 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
87.859 | 96.669 | 64.335 | 79.627 | 65.656 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.201 | 4.408 | 4.722 | 5.295 | 4.432 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.898 | 1.678 | 824 | 1.657 | 2.629 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.003 | 4.332 | 3.975 | 4.439 | 4.249 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.113 | 4.411 | 1.277 | 4.694 | 5.403 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.186 | 612 | 817 | 815 | 891 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.282 | 2.282 | 2.282 | 2.282 | 2.282 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.275 | 3.151 | 1.033 | 852 | 788 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
237 | 237 | 243 | 233 | 224 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.038 | 2.914 | 789 | 618 | 564 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
411.927 | 414.563 | 416.462 | 420.597 | 424.639 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
411.927 | 414.563 | 416.462 | 420.597 | 424.639 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
334.467 | 334.467 | 334.467 | 334.467 | 334.467 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-250 | -250 | -250 | -250 | -250 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.687 | 13.687 | 13.687 | 13.687 | 13.687 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
64.023 | 66.659 | 68.559 | 72.694 | 76.736 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
52.780 | 52.780 | 65.167 | 65.167 | 64.891 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.243 | 13.879 | 3.392 | 7.527 | 11.845 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.037.764 | 1.081.998 | 1.038.894 | 1.059.743 | 1.067.154 |