|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
882.679 | 844.560 | 870.485 | 880.560 | 880.497 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.778 | 36.184 | 41.087 | 72.138 | 85.397 |
 | 1. Tiền |
|
|
39.778 | 36.184 | 41.087 | 64.138 | 69.397 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 8.000 | 16.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.200 | 18.200 | 19.200 | 21.200 | 26.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.200 | 18.200 | 19.200 | 21.200 | 26.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
371.643 | 341.469 | 355.605 | 350.411 | 320.326 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
342.014 | 307.849 | 334.637 | 333.670 | 286.057 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.620 | 4.530 | 5.697 | 5.315 | 5.799 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.937 | 14.937 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.895 | 14.976 | 16.468 | 12.624 | 29.668 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-823 | -823 | -1.198 | -1.198 | -1.198 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
436.421 | 435.675 | 442.237 | 427.777 | 438.575 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
436.421 | 435.675 | 442.237 | 427.777 | 438.575 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.637 | 13.033 | 12.357 | 9.035 | 9.999 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.318 | 3.481 | 2.989 | 2.515 | 3.559 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.319 | 9.551 | 9.192 | 6.519 | 6.309 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 177 | | 132 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
199.320 | 194.333 | 189.258 | 186.594 | 181.871 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
545 | 545 | 196 | 196 | 196 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
545 | 545 | 196 | 196 | 196 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
155.384 | 150.671 | 146.045 | 143.750 | 139.029 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
111.711 | 107.537 | 105.556 | 103.613 | 99.245 |
 | - Nguyên giá |
|
|
236.432 | 236.468 | 241.827 | 244.323 | 243.747 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.721 | -128.931 | -136.271 | -140.710 | -144.502 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.189 | 2.965 | 618 | 564 | 509 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.346 | 6.346 | 1.091 | 1.091 | 1.091 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.157 | -3.380 | -473 | -527 | -582 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40.484 | 40.169 | 39.871 | 39.573 | 39.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
55.124 | 55.124 | 55.124 | 55.124 | 55.124 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.640 | -14.955 | -15.253 | -15.551 | -15.849 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.049 | 31.086 | 31.049 | 31.049 | 31.049 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.049 | 31.086 | 31.049 | 31.049 | 31.049 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.342 | 2.031 | 1.967 | 1.598 | 1.596 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.319 | 1.011 | 1.194 | 850 | 823 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.023 | 1.020 | 773 | 748 | 774 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.081.998 | 1.038.894 | 1.059.743 | 1.067.154 | 1.062.368 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
667.435 | 622.431 | 639.146 | 642.514 | 635.639 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
664.285 | 621.399 | 638.294 | 641.727 | 634.895 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
549.893 | 543.166 | 539.485 | 556.183 | 572.407 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
96.669 | 64.335 | 79.627 | 65.656 | 42.063 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.408 | 4.722 | 5.295 | 4.432 | 4.562 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.678 | 824 | 1.657 | 2.629 | 1.597 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.332 | 3.975 | 4.439 | 4.249 | 5.156 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.411 | 1.277 | 4.694 | 5.403 | 6.160 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
612 | 817 | 815 | 891 | 668 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.282 | 2.282 | 2.282 | 2.282 | 2.282 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.151 | 1.033 | 852 | 788 | 744 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
237 | 243 | 233 | 224 | 235 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.914 | 789 | 618 | 564 | 509 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
414.563 | 416.462 | 420.597 | 424.639 | 426.729 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
414.563 | 416.462 | 420.597 | 424.639 | 426.729 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
334.467 | 334.467 | 334.467 | 334.467 | 334.467 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-250 | -250 | -250 | -250 | -250 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.687 | 13.687 | 13.687 | 13.687 | 13.687 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.659 | 68.559 | 72.694 | 76.736 | 78.826 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
52.780 | 65.167 | 65.167 | 64.891 | 64.891 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.879 | 3.392 | 7.527 | 11.845 | 13.935 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.081.998 | 1.038.894 | 1.059.743 | 1.067.154 | 1.062.368 |