|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
580.285 | 589.926 | 581.982 | 417.401 | 419.139 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.377 | 85.835 | 3.429 | 13.679 | 2.984 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.377 | 85.835 | 3.429 | 13.679 | 2.984 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
545.784 | 494.697 | 571.957 | 400.082 | 409.124 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.642 | 81.281 | 78.629 | 78.930 | 74.485 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.574 | 9.470 | 6.496 | 5.459 | 3.859 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
172.466 | 172.186 | 350.000 | 209.280 | 120.800 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
345.103 | 292.589 | 197.661 | 167.242 | 270.810 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-60.002 | -60.829 | -60.829 | -60.829 | -60.829 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.455 | 7.347 | 4.815 | 1.027 | 3.345 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.455 | 37.447 | 33.185 | 31.126 | 30.732 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -30.100 | -28.370 | -30.100 | -27.388 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.670 | 2.046 | 1.781 | 2.613 | 3.686 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.418 | 1.794 | 1.529 | 2.362 | 3.434 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
252 | 252 | 252 | 252 | 252 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
446.305 | 188.598 | 183.742 | 379.127 | 374.644 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
103.379 | 37 | | 37 | 37 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
103.379 | 101.537 | 101.500 | 101.537 | 101.537 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -101.500 | -101.500 | -101.500 | -101.500 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
179.446 | 174.096 | 169.680 | 165.431 | 161.086 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
123.050 | 117.812 | 113.508 | 109.373 | 105.140 |
 | - Nguyên giá |
|
|
243.059 | 241.564 | 241.564 | 241.672 | 241.672 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-120.010 | -123.752 | -128.055 | -132.299 | -136.532 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.397 | 56.284 | 56.171 | 56.059 | 55.946 |
 | - Nguyên giá |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.603 | -3.716 | -3.829 | -3.941 | -4.054 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
148.624 | | | 200.000 | 200.265 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
148.426 | 148.426 | 148.426 | 148.426 | 148.426 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
199 | 199 | 199 | 200.199 | 200.199 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -148.624 | -148.624 | -148.624 | -148.359 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.855 | 14.465 | 14.062 | 13.659 | 13.256 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.855 | 14.465 | 14.062 | 13.659 | 13.256 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.026.590 | 778.523 | 765.724 | 796.528 | 793.783 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
242.570 | 287.636 | 287.650 | 298.525 | 294.211 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
193.199 | 270.366 | 182.244 | 282.379 | 278.730 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
115.234 | 174.919 | 78.537 | 161.847 | 152.806 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.360 | 29.201 | 25.001 | 22.323 | 20.943 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22.161 | 17.725 | 16.715 | 18.616 | 12.293 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.433 | 2.124 | 2.124 | 2.127 | 2.127 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
63 | 271 | 245 | 322 | 132 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44.547 | 46.112 | 56.145 | 50.901 | 61.887 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
400 | 14 | 3.477 | 26.243 | 28.542 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
49.371 | 17.270 | 105.406 | 16.146 | 15.481 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39.698 | 740 | 86.888 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
9.673 | 16.530 | 18.518 | 16.146 | 15.481 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
784.020 | 490.887 | 478.074 | 498.003 | 499.572 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
784.020 | 490.887 | 478.074 | 498.003 | 499.572 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-27.619 | -315.997 | -324.725 | -308.945 | -307.496 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.186 | -312.456 | -312.456 | -312.456 | -312.456 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-38.805 | -3.541 | -12.269 | 3.510 | 4.960 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.640 | 14.884 | 10.799 | 14.949 | 15.067 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.026.590 | 778.523 | 765.724 | 796.528 | 793.783 |