|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
609.826 | 580.285 | 589.926 | 580.930 | 417.401 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.940 | 1.377 | 85.835 | 3.526 | 13.679 |
| 1. Tiền |
|
|
1.940 | 1.377 | 85.835 | 3.526 | 13.679 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
578.426 | 545.784 | 494.697 | 572.743 | 400.082 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87.164 | 73.642 | 81.281 | 79.628 | 78.930 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.197 | 14.574 | 9.470 | 9.387 | 5.459 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
396.366 | 172.466 | 172.186 | 253.000 | 209.280 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
113.829 | 345.103 | 292.589 | 291.557 | 167.242 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30.132 | -60.002 | -60.829 | -60.829 | -60.829 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.977 | 31.455 | 7.347 | 2.880 | 1.027 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.977 | 31.455 | 37.447 | 32.979 | 31.126 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -30.100 | -30.100 | -30.100 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.483 | 1.670 | 2.046 | 1.781 | 2.613 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.233 | 1.418 | 1.794 | 1.529 | 2.362 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
250 | 252 | 252 | 252 | 252 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
449.951 | 446.305 | 188.598 | 183.779 | 379.127 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
103.379 | 103.379 | 37 | 37 | 37 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
103.379 | 103.379 | 101.537 | 101.537 | 101.537 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | -101.500 | -101.500 | -101.500 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
182.635 | 179.446 | 174.096 | 169.680 | 165.431 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
126.126 | 123.050 | 117.812 | 113.508 | 109.373 |
| - Nguyên giá |
|
|
241.768 | 243.059 | 241.564 | 241.564 | 241.672 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.643 | -120.010 | -123.752 | -128.055 | -132.299 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.509 | 56.397 | 56.284 | 56.171 | 56.059 |
| - Nguyên giá |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.491 | -3.603 | -3.716 | -3.829 | -3.941 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
148.624 | 148.624 | | | 200.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
148.426 | 148.426 | 148.426 | 148.426 | 148.426 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
199 | 199 | 199 | 199 | 200.199 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -148.624 | -148.624 | -148.624 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.312 | 14.855 | 14.465 | 14.062 | 13.659 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.312 | 14.855 | 14.465 | 14.062 | 13.659 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.059.777 | 1.026.590 | 778.523 | 764.709 | 796.528 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
243.078 | 242.570 | 287.636 | 278.407 | 298.525 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
192.767 | 193.199 | 270.366 | 260.032 | 282.379 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114.427 | 115.234 | 174.919 | 162.024 | 161.847 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.655 | 8.360 | 29.201 | 25.001 | 22.323 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.341 | 22.161 | 17.725 | 21.918 | 18.616 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.197 | 2.433 | 2.124 | 2.127 | 2.127 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
491 | 63 | 271 | 245 | 322 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
42.262 | 44.547 | 46.112 | 48.700 | 50.901 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
394 | 400 | 14 | 17 | 26.243 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
50.310 | 49.371 | 17.270 | 18.375 | 16.146 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
42.698 | 39.698 | 740 | 805 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.613 | 9.673 | 16.530 | 17.571 | 16.146 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
816.699 | 784.020 | 490.887 | 486.301 | 498.003 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
816.699 | 784.020 | 490.887 | 486.301 | 498.003 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 | 792.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.957 | -27.619 | -315.997 | -320.398 | -308.945 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.186 | 11.186 | -312.456 | -312.456 | -312.456 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.229 | -38.805 | -3.541 | -7.942 | 3.510 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.742 | 19.640 | 14.884 | 14.699 | 14.949 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.059.777 | 1.026.590 | 778.523 | 764.709 | 796.528 |