|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
156.605 | 173.397 | 141.837 | 140.507 | 120.358 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.429 | 19.228 | 9.837 | 17.118 | 24.280 |
| 1. Tiền |
|
|
1.945 | 9.212 | 1.687 | 16.818 | 8.280 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.484 | 10.016 | 8.150 | 300 | 16.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
68.468 | 117.620 | 58.560 | 11.281 | 41.636 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
11.958 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
56.510 | 115.363 | 56.302 | 9.024 | 39.379 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.738 | 25.500 | 27.699 | 85.465 | 43.020 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.591 | 23.040 | 14.490 | 79.059 | 47.804 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.482 | 1.647 | 12.943 | 6.327 | 5.327 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.366 | 15.513 | 14.967 | 14.780 | 18.771 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.700 | -14.700 | -14.700 | -14.700 | -28.882 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.856 | 10.672 | 43.762 | 26.017 | 10.503 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.382 | 11.036 | 43.762 | 26.017 | 10.503 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-527 | -364 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
115 | 378 | 1.979 | 626 | 919 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42 | 24 | | 61 | 47 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 295 | 1.616 | 268 | 514 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
70 | 59 | 364 | 298 | 358 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.511 | 11.753 | 11.163 | 10.283 | 9.793 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.721 | 5.089 | 4.525 | 3.744 | 3.362 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.371 | 4.739 | 4.175 | 3.394 | 3.012 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.116 | 59.361 | 59.861 | 59.460 | 59.830 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.746 | -54.622 | -55.686 | -56.065 | -56.818 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
| - Nguyên giá |
|
|
694 | 694 | 694 | 694 | 694 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-344 | -344 | -344 | -344 | -344 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
73 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
73 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.718 | 6.664 | 6.638 | 6.539 | 6.431 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
318 | 264 | 238 | 139 | 32 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
165.116 | 185.150 | 153.000 | 150.791 | 130.151 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
46.990 | 55.853 | 42.474 | 45.157 | 43.619 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
46.990 | 55.853 | 42.474 | 45.157 | 43.619 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.502 | 2.302 | 810 | 3.396 | 3.171 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.218 | 4.221 | 4.223 | 4.223 | 4.223 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.984 | 15.758 | 11.274 | 10.772 | 10.771 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.660 | 4.823 | 2.008 | 1.882 | 1.738 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.284 | 19.253 | 19.189 | 19.134 | 19.124 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
115 | 38 | 140 | 148 | 149 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.967 | 8.430 | 4.066 | 5.448 | 4.360 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
261 | 1.028 | 764 | 155 | 84 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
118.126 | 129.297 | 110.527 | 105.634 | 86.531 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
118.126 | 129.297 | 110.527 | 105.634 | 86.531 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.404 | 8.404 | 8.404 | 8.404 | 8.404 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.721 | 20.893 | 2.122 | -2.771 | -21.873 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.333 | 421 | 6.693 | 2.122 | -2.771 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.388 | 20.471 | -4.570 | -4.893 | -19.102 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
165.116 | 185.150 | 153.000 | 150.791 | 130.151 |