|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
173.397 | 141.837 | 140.507 | 120.358 | 91.598 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.228 | 9.837 | 17.118 | 24.280 | 9.397 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.212 | 1.687 | 16.818 | 8.280 | 7.391 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.016 | 8.150 | 300 | 16.000 | 2.006 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
117.620 | 58.560 | 11.281 | 41.636 | 56.055 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
115.363 | 56.302 | 9.024 | 39.379 | 53.797 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.500 | 27.699 | 85.465 | 43.020 | 20.154 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.040 | 14.490 | 79.059 | 47.804 | 34.660 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.647 | 12.943 | 6.327 | 5.327 | 5.122 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.513 | 14.967 | 14.780 | 18.771 | 23.219 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.700 | -14.700 | -14.700 | -28.882 | -42.846 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.672 | 43.762 | 26.017 | 10.503 | 4.453 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.036 | 43.762 | 26.017 | 10.503 | 4.453 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-364 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
378 | 1.979 | 626 | 919 | 1.541 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | | 61 | 47 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
295 | 1.616 | 268 | 514 | 1.390 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
59 | 364 | 298 | 358 | 151 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.753 | 11.163 | 10.283 | 9.793 | 8.994 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.089 | 4.525 | 3.744 | 3.362 | 2.573 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.739 | 4.175 | 3.394 | 3.012 | 2.223 |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.361 | 59.861 | 59.460 | 59.830 | 59.830 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.622 | -55.686 | -56.065 | -56.818 | -57.607 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
 | - Nguyên giá |
|
|
694 | 694 | 694 | 694 | 694 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-344 | -344 | -344 | -344 | -344 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.664 | 6.638 | 6.539 | 6.431 | 6.421 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
264 | 238 | 139 | 32 | 22 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
185.150 | 153.000 | 150.791 | 130.151 | 100.592 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
55.853 | 42.474 | 45.157 | 43.619 | 42.198 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.853 | 42.474 | 45.157 | 43.619 | 42.198 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.302 | 810 | 3.396 | 3.171 | 645 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.221 | 4.223 | 4.223 | 4.223 | 4.247 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.758 | 11.274 | 10.772 | 10.771 | 12.058 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.823 | 2.008 | 1.882 | 1.738 | 1.359 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.253 | 19.189 | 19.134 | 19.124 | 19.198 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
38 | 140 | 148 | 149 | 229 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.430 | 4.066 | 5.448 | 4.360 | 4.418 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.028 | 764 | 155 | 84 | 44 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.297 | 110.527 | 105.634 | 86.531 | 58.395 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.297 | 110.527 | 105.634 | 86.531 | 58.395 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.404 | 8.404 | 8.404 | 8.404 | 8.404 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.893 | 2.122 | -2.771 | -21.873 | -50.010 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
421 | 6.693 | 2.122 | -2.771 | -21.873 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.471 | -4.570 | -4.893 | -19.102 | -28.137 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
185.150 | 153.000 | 150.791 | 130.151 | 100.592 |