|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
219.699 | 203.597 | 211.608 | 136.366 | 174.309 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.511 | 36.985 | 30.119 | 36.330 | 10.122 |
| 1. Tiền |
|
|
63.511 | 36.985 | 26.119 | 33.330 | 10.122 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 4.000 | 3.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42.089 | 37.078 | 69.625 | 32.798 | 76.530 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
54.516 | 39.609 | 73.322 | 48.761 | 91.136 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.290 | 11.008 | 7.796 | 259 | 1.506 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.377 | 5.537 | 7.569 | 5.244 | 5.382 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.094 | -19.076 | -19.062 | -21.466 | -21.494 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
108.187 | 123.699 | 107.710 | 60.379 | 82.455 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
108.291 | 123.699 | 107.710 | 60.379 | 82.455 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-104 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.913 | 5.836 | 4.153 | 6.858 | 5.202 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
245 | 331 | 421 | 40 | 5 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.667 | 5.443 | 3.732 | 6.796 | 5.184 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 63 | | 23 | 12 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
148.233 | 138.438 | 143.716 | 174.306 | 165.950 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 300 | 300 | 300 | 316 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 300 | 300 | 300 | 316 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
146.467 | 134.190 | 124.162 | 115.099 | 108.018 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
125.532 | 113.927 | 104.405 | 96.035 | 89.648 |
| - Nguyên giá |
|
|
250.063 | 245.341 | 247.787 | 248.432 | 246.350 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.530 | -131.414 | -143.382 | -152.397 | -156.703 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.934 | 20.263 | 19.757 | 19.064 | 18.370 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.331 | 26.331 | 26.507 | 26.507 | 26.507 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.396 | -6.067 | -6.750 | -7.443 | -8.136 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 353 | 17.319 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 353 | 17.319 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
116 | 1.116 | 1.116 | 1.116 | 1.116 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
116 | 1.116 | 1.116 | 1.116 | 1.116 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.650 | 2.478 | 819 | 57.791 | 56.499 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.650 | 2.478 | 819 | 57.791 | 56.499 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
367.933 | 342.035 | 355.324 | 310.672 | 340.259 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
230.367 | 203.095 | 209.250 | 162.506 | 174.053 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
230.367 | 202.061 | 192.304 | 143.828 | 159.525 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
151.614 | 131.878 | 117.586 | 95.034 | 88.464 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.490 | 40.699 | 37.654 | 20.583 | 40.815 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.763 | 5.816 | 7.353 | 2.148 | 2.463 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.934 | 3.027 | 5.598 | 4.109 | 2.516 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.183 | 15.824 | 16.936 | 11.322 | 16.049 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.887 | 1.399 | 2.525 | 3.536 | 2.132 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.798 | 2.461 | 3.747 | 4.785 | 6.344 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
698 | 956 | 904 | 2.312 | 742 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 1.034 | 16.947 | 18.678 | 14.528 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 15.679 | 17.461 | 14.428 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.034 | 1.268 | 1.217 | 100 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
137.565 | 138.940 | 146.073 | 148.166 | 166.206 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
137.565 | 138.940 | 146.073 | 148.166 | 166.206 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.800 | 10.800 | 10.800 | 10.800 | 10.800 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.447 | 8.447 | 8.447 | 8.447 | 8.447 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.318 | 11.693 | 18.826 | 20.919 | 38.959 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.114 | 3.688 | 4.586 | 10.696 | 20.919 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.204 | 8.005 | 14.240 | 10.223 | 18.040 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
367.933 | 342.035 | 355.324 | 310.672 | 340.259 |