VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 4:54:14 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán SSI
(SSI : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
37,34%
|
Sở hữu khác
|
62,66%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Daiwa Securities Group Inc
|
---
|
278.085.474
|
14,16%
|
05/11/2024
|
Công ty TNHH Đầu tư NDH Việt Nam
|
---
|
151.485.224
|
7,72%
|
07/11/2024
|
Công ty TNHH Bất động sản Sài gòn Đan Linh
|
---
|
70.681.281
|
3,60%
|
07/11/2024
|
En Fund L.P.
|
---
|
23.429.746
|
1,57%
|
20/08/2021
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Chủ tịch HĐQT
|
14.012.460
|
0,71%
|
07/11/2024
|
Norges Bank
|
---
|
13.380.000
|
2,22%
|
11/01/2019
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
---
|
9.630.000
|
0,49%
|
07/11/2024
|
Nguyễn Duy Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
4.198.797
|
0,21%
|
07/11/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Giám đốc tài chính
|
3.630.043
|
0,18%
|
18/11/2024
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn Sài Gòn
|
---
|
3.000.001
|
0,15%
|
07/11/2024
|
Venner Group Ltd
|
---
|
3.000.000
|
0,50%
|
11/01/2019
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
2.593.000
|
0,43%
|
11/01/2019
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
2.536.610
|
0,42%
|
11/01/2019
|
Nguyễn Hồng Nam
|
Tổng giám đốc
|
2.447.397
|
0,12%
|
07/11/2024
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
1.991.468
|
0,10%
|
16/04/2024
|
Nguyễn Kim Long
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.436.937
|
0,07%
|
07/11/2024
|
Viola Ltd
|
---
|
1.278.000
|
0,21%
|
11/01/2019
|
Nguyễn Đức Thông
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.040.000
|
0,05%
|
18/11/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
799.000
|
0,13%
|
11/01/2019
|
Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD
|
---
|
582.132
|
0,04%
|
11/06/2020
|
Quena Ltd
|
---
|
560.000
|
0,09%
|
11/01/2019
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
551.000
|
0,09%
|
11/01/2019
|
Phạm Viết Muôn
|
Thành viên HĐQT
|
471.357
|
0,02%
|
07/11/2024
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
299.400
|
0,05%
|
11/01/2019
|
Bùi Quang Nghiêm
|
---
|
263.174
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Hoàng Thị Minh Thủy
|
---
|
225.250
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Ngô Văn Điểm
|
---
|
218.550
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Lê Cẩm Bình
|
---
|
212.500
|
0,01%
|
20/01/2020
|
Nguyễn Văn Khải
|
---
|
160.455
|
0,01%
|
10/03/2020
|
Nguyễn Duy Linh
|
---
|
142.612
|
0,01%
|
07/11/2024
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
Kế toán trưởng
|
135.720
|
0,01%
|
07/11/2024
|
Phùng Thị Ngọc Linh
|
---
|
114.000
|
0,01%
|
07/11/2024
|
Đặng Phong Lưu
|
---
|
75.068
|
0,01%
|
20/01/2020
|
Quỹ ETF SSIAM VNX50
|
---
|
61.200
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Quốc Cường
|
Thành viên HĐQT
|
48.000
|
0,00%
|
07/11/2024
|
Nguyễn Văn Hiển
|
---
|
36.500
|
0,00%
|
10/03/2020
|
Hoàng Thị Khánh Duyên
|
---
|
16.240
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Hoàng Nguyễn Quang Huy
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
03/11/2021
|
Trần Quang Việt
|
---
|
4.006
|
0,00%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|
|