VN-INDEX 1.696,29 +14,99/+0,89% |
HNX-INDEX 283,99 +1,29/+0,46% |
UPCOM-INDEX 111,85 +0,80/+0,72% |
VN30 1.883,59 +24,00/+1,29% |
HNX30 632,30 +1,04/+0,16%
05 Tháng Chín 2025 7:16:24 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán SSI
(SSI : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
37,29%
|
Sở hữu khác
|
62,71%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Daiwa Securities Group Inc
|
---
|
317.154.673
|
15,26%
|
03/09/2025
|
Công ty TNHH Đầu tư NDH Việt Nam
|
---
|
164.263.488
|
7,90%
|
04/09/2025
|
Công ty TNHH Bất động sản Sài gòn Đan Linh
|
---
|
76.571.387
|
3,68%
|
04/09/2025
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
24.376.230
|
1,17%
|
03/09/2025
|
En Fund L.P.
|
---
|
23.429.746
|
1,57%
|
20/08/2021
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
21.075.784
|
1,01%
|
03/09/2025
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
18.350.000
|
0,88%
|
03/09/2025
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Chủ tịch HĐQT
|
16.180.165
|
0,82%
|
30/06/2025
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
13.400.000
|
0,64%
|
03/09/2025
|
Norges Bank
|
---
|
13.380.000
|
2,22%
|
11/01/2019
|
CTCP Dịch vụ tài chính UT
|
---
|
13.146.934
|
0,63%
|
03/09/2025
|
CTCP Quản lý tài sản NOYA
|
---
|
13.000.000
|
0,63%
|
03/09/2025
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
---
|
10.682.500
|
0,54%
|
30/06/2025
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
10.500.000
|
0,51%
|
03/09/2025
|
Nguyễn Hồng Nam
|
Thành viên HĐQT
|
8.301.346
|
0,40%
|
04/09/2025
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
8.100.000
|
0,39%
|
03/09/2025
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
7.250.000
|
0,35%
|
03/09/2025
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
---
|
6.905.027
|
0,33%
|
03/09/2025
|
Nguyễn Vũ Thùy Hương
|
---
|
6.187.526
|
0,30%
|
03/09/2025
|
Nguyễn Duy Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
4.748.696
|
0,24%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Giám đốc tài chính
|
4.430.043
|
0,22%
|
30/06/2025
|
Citigroup Global Markets Ltd
|
---
|
4.000.000
|
0,19%
|
03/09/2025
|
Trần Thị Ngọc Trâm
|
---
|
3.399.561
|
0,17%
|
22/11/2024
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn Sài Gòn
|
---
|
3.250.001
|
0,15%
|
04/09/2025
|
Venner Group Ltd
|
---
|
3.000.000
|
0,50%
|
11/01/2019
|
Nguyễn Đức Thông
|
Tổng giám đốc
|
2.640.000
|
0,13%
|
04/09/2025
|
Lê Thị Lệ Hằng
|
---
|
2.425.830
|
0,12%
|
22/11/2024
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
1.991.468
|
0,10%
|
22/11/2024
|
Bùi Thế Tân
|
---
|
1.922.500
|
0,10%
|
22/11/2024
|
Nguyễn Kim Long
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.596.681
|
0,08%
|
30/06/2025
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
1.580.000
|
0,08%
|
03/09/2025
|
Viola Ltd
|
---
|
1.278.000
|
0,21%
|
11/01/2019
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
1.168.800
|
0,06%
|
03/09/2025
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
830.000
|
0,04%
|
03/09/2025
|
Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD
|
---
|
582.132
|
0,04%
|
11/06/2020
|
Phạm Viết Muôn
|
Thành viên HĐQT
|
560.636
|
0,03%
|
30/06/2025
|
Quena Ltd
|
---
|
560.000
|
0,09%
|
11/01/2019
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
551.000
|
0,09%
|
11/01/2019
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
299.400
|
0,05%
|
11/01/2019
|
Bùi Quang Nghiêm
|
---
|
263.174
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Hoàng Thị Minh Thủy
|
---
|
225.250
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Ngô Văn Điểm
|
---
|
218.550
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Lê Cẩm Bình
|
---
|
212.500
|
0,01%
|
20/01/2020
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
Kế toán trưởng
|
171.030
|
0,01%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Văn Khải
|
---
|
160.455
|
0,01%
|
10/03/2020
|
Phùng Thị Ngọc Linh
|
---
|
86.000
|
0,00%
|
30/06/2025
|
Đặng Phong Lưu
|
---
|
75.068
|
0,01%
|
20/01/2020
|
Nguyễn Quốc Cường
|
Thành viên HĐQT
|
72.000
|
0,00%
|
30/06/2025
|
Quỹ ETF SSIAM VNX50
|
---
|
61.200
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Hiển
|
---
|
36.500
|
0,00%
|
10/03/2020
|
Hoàng Thị Khánh Duyên
|
---
|
16.240
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Hoàng Nguyễn Quang Huy
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
03/11/2021
|
Trần Quang Việt
|
---
|
4.006
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Đoàn Thị Hồng Thúy
|
---
|
3
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|