• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,85 +1,52/+0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,85   +1,52/+0,12%  |   HNX-INDEX   221,55   -0,21/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   91,17   -0,33/-0,37%  |   VN30   1.286,77   +0,10/+0,01%  |   HNX30   468,43   -1,38/-0,29%
22 Tháng Mười Một 2024 1:20:23 CH - Mở cửa
CTCP Freco Việt Nam (TAB : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
1:15:00 CH
17,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,20
Mở cửa
17,30
Cao nhất
17,30
Thấp nhất
17,20
Khối lượng
3.400
KLTB 10 ngày
14.590
Cao nhất 52 tuần
18,70
Thấp nhất 52 tuần
12,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023
TÀI SẢN
   
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
59.644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.128
1. Tiền
1.128
2. Các khoản tương đương tiền
   
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
6.174
1. Chứng khoán kinh doanh
6.174
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
   
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
42.928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
39.921
2. Trả trước cho người bán
3.007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
   
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
   
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
   
6. Phải thu ngắn hạn khác
   
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
   
IV. Tổng hàng tồn kho
6.071
1. Hàng tồn kho
6.071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
   
V. Tài sản ngắn hạn khác
3.343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
37
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3.306
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
   
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
   
5. Tài sản ngắn hạn khác
   
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
44.285
I. Các khoản phải thu dài hạn
   
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
   
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
   
3. Phải thu dài hạn nội bộ
   
4. Phải thu về cho vay dài hạn
   
5. Phải thu dài hạn khác
   
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
   
II. Tài sản cố định
43.760
1. Tài sản cố định hữu hình
35.260
- Nguyên giá
39.909
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.649
2. Tài sản cố định thuê tài chính
   
- Nguyên giá
   
- Giá trị hao mòn lũy kế
   
3. Tài sản cố định vô hình
8.500
- Nguyên giá
8.500
- Giá trị hao mòn lũy kế
   
III. Bất động sản đầu tư
   
- Nguyên giá
   
- Giá trị hao mòn lũy kế
   
IV. Tài sản dở dang dài hạn
   
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
   
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
   
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
   
1. Đầu tư vào công ty con
   
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
   
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
   
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
   
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
525
1. Chi phí trả trước dài hạn
525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
   
3. Tài sản dài hạn khác
   
VII. Lợi thế thương mại
   
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
103.929
NGUỒN VỐN
   
A. Nợ phải trả
31.481
I. Nợ ngắn hạn
21.481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
   
3. Phải trả người bán ngắn hạn
17.634
4. Người mua trả tiền trước
   
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
915
6. Phải trả người lao động
187
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
60
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
   
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
   
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
116
11. Phải trả ngắn hạn khác
70
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
   
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
   
14. Quỹ bình ổn giá
   
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
   
II. Nợ dài hạn
10.000
1. Phải trả người bán dài hạn
   
2. Chi phí phải trả dài hạn
   
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
   
4. Phải trả nội bộ dài hạn
   
5. Phải trả dài hạn khác
   
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.000
7. Trái phiếu chuyển đổi
   
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
   
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
   
10. Dự phòng phải trả dài hạn
   
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
   
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
   
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
72.448
I. Vốn chủ sở hữu
72.448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
65.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
-91
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
   
4. Vốn khác của chủ sở hữu
   
5. Cổ phiếu quỹ
   
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
   
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
   
8. Quỹ đầu tư phát triển
   
9. Quỹ dự phòng tài chính
   
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
   
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
7.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
4.997
- LNST chưa phân phối kỳ này
2.542
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
   
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
   
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
   
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
   
1. Nguồn kinh phí
   
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
   
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
   
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
103.929
Không có báo cáo nào.