|
|
Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.248 | 50.115 | 42.730 | 19.011 | 9.871 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.538 | 15.293 | 1.505 | 633 | 436 |
| 1. Tiền |
|
|
7.538 | 15.293 | 1.505 | 633 | 436 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.011 | 30.290 | 30.583 | 17.144 | 8.401 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.498 | 29.370 | 29.525 | 16.222 | 9.155 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.577 | 186 | 371 | 50 | 390 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
376 | 2.172 | 2.118 | 2.277 | 350 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.440 | -1.438 | -1.431 | -1.405 | -1.493 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.088 | 3.905 | 9.979 | 597 | 396 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.088 | 3.905 | 9.979 | 597 | 396 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
611 | 627 | 664 | 637 | 639 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 22 | 51 | | 17 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
605 | | 613 | 637 | 622 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | 605 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.702 | 31.383 | 27.027 | 24.738 | 17.086 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
21.486 | 22.895 | 20.434 | 17.150 | 11.642 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.798 | 18.207 | 15.746 | 12.462 | 6.954 |
| - Nguyên giá |
|
|
159.134 | 164.381 | 165.566 | 166.397 | 166.018 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142.336 | -146.174 | -149.820 | -153.935 | -159.064 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.688 | 4.688 | 4.688 | 4.688 | 4.688 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.688 | 4.688 | 4.688 | 4.688 | 4.688 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
136 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
136 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.080 | 8.488 | 6.593 | 7.588 | 5.444 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.080 | 8.488 | 6.593 | 7.588 | 5.444 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
74.950 | 81.497 | 69.757 | 43.749 | 26.957 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
116.661 | 67.678 | 72.458 | 69.399 | 60.784 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
116.661 | 67.678 | 72.458 | 69.399 | 60.784 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.673 | 12.304 | 17.427 | 16.804 | 17.950 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
550 | | | 1.091 | 64 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
477 | 797 | 99 | | 39 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.124 | 13.187 | 8.816 | 3.345 | 436 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.085 | 2.011 | 4.023 | 6.545 | 2.436 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.235 | | 807 | 497 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
92.499 | 39.360 | 41.269 | 41.098 | 39.841 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-41.711 | 13.819 | -2.701 | -25.650 | -33.827 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-41.711 | 13.819 | -2.701 | -25.650 | -33.827 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
640 | 640 | 640 | 640 | 640 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
841 | 841 | 841 | 841 | 841 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-143.192 | -87.662 | -104.182 | -127.131 | -135.308 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-139.372 | -143.192 | -87.662 | -104.182 | -135.634 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.820 | 55.530 | -16.521 | -22.948 | 326 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
74.950 | 81.497 | 69.757 | 43.749 | 26.957 |