|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.293.041 | 3.848.676 | 5.376.752 | 4.702.777 | 7.838.118 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
62.372 | 27.465 | 41.075 | 32.728 | 20.372 |
| 1. Tiền |
|
|
62.372 | 27.465 | 41.075 | 32.728 | 20.372 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.235.380 | 986.944 | 2.269.878 | 1.183.298 | 2.200.466 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.200.302 | 957.620 | 2.239.952 | 1.180.171 | 2.174.438 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.229 | 729 | 26.995 | 2.132 | 13.894 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.870 | 31.615 | 5.951 | 4.015 | 15.154 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.020 | -3.020 | -3.020 | -3.020 | -3.020 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.984.974 | 2.755.108 | 2.994.691 | 3.369.896 | 5.395.949 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.984.974 | 2.755.108 | 2.994.691 | 3.369.896 | 5.395.949 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.315 | 79.158 | 71.109 | 116.856 | 221.331 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.846 | 1.435 | 3.026 | 2.087 | 6.874 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.069 | 74.074 | 35.452 | 62.360 | 213.105 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.400 | 3.649 | 32.631 | 52.409 | 1.353 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
84.930 | 92.220 | 86.431 | 88.010 | 86.867 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
78.435 | 79.348 | 42.555 | 43.960 | 42.804 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.722 | 41.149 | 40.091 | 40.371 | 39.538 |
| - Nguyên giá |
|
|
177.992 | 179.304 | 179.304 | 180.653 | 180.981 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-138.271 | -138.156 | -139.214 | -140.282 | -141.443 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
38.713 | 38.199 | 2.464 | 3.589 | 3.266 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.527 | 50.527 | 4.587 | 5.936 | 5.936 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.814 | -12.328 | -2.123 | -2.347 | -2.670 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
531 | 1.819 | 1.892 | 2.241 | 2.289 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
531 | 1.819 | 1.892 | 2.241 | 2.289 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.964 | 11.052 | 41.985 | 41.809 | 41.774 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.964 | 11.052 | 41.985 | 41.809 | 41.774 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.377.970 | 3.940.896 | 5.463.183 | 4.790.787 | 7.924.986 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.789.051 | 3.206.817 | 4.741.395 | 4.062.062 | 7.169.856 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.789.051 | 3.206.817 | 4.741.395 | 4.062.062 | 7.169.856 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.167.678 | 2.419.854 | 3.732.435 | 2.823.369 | 6.386.268 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
271.292 | 593.536 | 687.180 | 970.232 | 392.207 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
130.596 | 50.514 | 127.089 | 75.185 | 133.316 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53.628 | 57.472 | 37.259 | 31.074 | 22.948 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
76.703 | 33.108 | 90.728 | 72.508 | 109.889 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
43.620 | 4.582 | 34.164 | 18.257 | 27.509 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.599 | 19.377 | 16.805 | 30.748 | 58.308 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
29.935 | 28.375 | 15.735 | 40.689 | 39.412 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
588.919 | 734.079 | 721.788 | 728.726 | 755.129 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
588.919 | 734.079 | 721.788 | 728.726 | 755.129 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.092 | 6.775 | 6.458 | 6.118 | 5.653 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | -1.713 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
113.685 | 114.002 | 114.319 | 214.146 | 214.611 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
318.143 | 463.302 | 452.725 | 358.462 | 384.865 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
119.913 | 119.913 | 424.997 | 268.576 | 268.576 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
198.229 | 343.389 | 27.727 | 89.886 | 116.290 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.377.970 | 3.940.896 | 5.463.183 | 4.790.787 | 7.924.986 |