|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.376.752 | 4.702.777 | 7.838.118 | 3.872.904 | 5.513.299 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.075 | 32.728 | 20.372 | 17.767 | 29.939 |
 | 1. Tiền |
|
|
41.075 | 32.728 | 20.372 | 17.767 | 29.939 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.269.878 | 1.183.298 | 2.200.466 | 967.018 | 1.891.600 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.239.952 | 1.180.171 | 2.174.438 | 949.908 | 1.885.255 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.995 | 2.132 | 13.894 | 4.004 | 6.379 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.951 | 4.015 | 15.154 | 16.126 | 2.985 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.020 | -3.020 | -3.020 | -3.020 | -3.020 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.994.691 | 3.369.896 | 5.395.949 | 2.840.339 | 3.512.968 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.994.691 | 3.369.896 | 5.395.949 | 2.840.339 | 3.518.987 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -6.019 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
71.109 | 116.856 | 221.331 | 47.780 | 78.792 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.026 | 2.087 | 6.874 | 7.875 | 4.010 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35.452 | 62.360 | 213.105 | 36.983 | 71.412 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
32.631 | 52.409 | 1.353 | 2.922 | 3.370 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
86.431 | 88.010 | 86.867 | 101.163 | 112.795 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 7.597 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 7.597 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.555 | 43.960 | 42.804 | 47.549 | 59.374 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.091 | 40.371 | 39.538 | 44.606 | 56.754 |
 | - Nguyên giá |
|
|
179.304 | 180.653 | 180.981 | 187.051 | 198.774 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-139.214 | -140.282 | -141.443 | -142.445 | -142.020 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.464 | 3.589 | 3.266 | 2.943 | 2.620 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.587 | 5.936 | 5.936 | 5.936 | 5.936 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.123 | -2.347 | -2.670 | -2.993 | -3.316 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.892 | 2.241 | 2.289 | 9.884 | 3.613 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.892 | 2.241 | 2.289 | 9.884 | 3.613 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.985 | 41.809 | 41.774 | 43.731 | 42.211 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.985 | 41.809 | 41.774 | 43.731 | 42.211 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.463.183 | 4.790.787 | 7.924.986 | 3.974.068 | 5.626.094 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.741.395 | 4.062.062 | 7.169.856 | 3.183.335 | 4.740.743 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.741.395 | 4.062.062 | 7.169.856 | 3.183.335 | 4.740.743 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.732.435 | 2.823.369 | 6.386.268 | 2.286.187 | 3.313.414 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
687.180 | 970.232 | 392.207 | 699.835 | 1.265.272 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
127.089 | 75.185 | 133.316 | 29.333 | 63.322 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37.259 | 31.074 | 22.948 | 80.962 | 18.577 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
90.728 | 72.508 | 109.889 | 30.601 | 29.381 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.164 | 18.257 | 27.509 | 4.739 | 24.382 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.805 | 30.748 | 58.308 | 27.618 | 17.308 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.735 | 40.689 | 39.412 | 24.059 | 9.086 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
721.788 | 728.726 | 755.129 | 790.733 | 885.352 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
721.788 | 728.726 | 755.129 | 790.733 | 885.352 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.458 | 6.118 | 5.653 | 5.184 | 4.587 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.713 | | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
114.319 | 214.146 | 214.611 | 215.080 | 215.677 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
452.725 | 358.462 | 384.865 | 420.469 | 515.088 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
424.997 | 268.576 | 268.576 | 276.726 | 474.746 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.727 | 89.886 | 116.290 | 143.743 | 40.342 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.463.183 | 4.790.787 | 7.924.986 | 3.974.068 | 5.626.094 |