• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,12 +0,79/+0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,12   +0,79/+0,06%  |   HNX-INDEX   221,44   -0,32/-0,14%  |   UPCOM-INDEX   91,38   -0,12/-0,14%  |   VN30   1.287,24   +0,57/+0,04%  |   HNX30   468,08   -1,73/-0,37%
22 Tháng Mười Một 2024 10:26:14 SA - Mở cửa
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (TMB : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:25:00 SA
63,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-2,50 (-3,79%)
Tham chiếu
66,00
Mở cửa
65,20
Cao nhất
65,20
Thấp nhất
63,50
Khối lượng
2.500
KLTB 10 ngày
3.510
Cao nhất 52 tuần
99,90
Thấp nhất 52 tuần
38,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 63,50 0 0 0 0 0 2.500 160.630
21/11/2024 66,00 16 7.084 27 13.116 -6.032 5.300 349.800
20/11/2024 66,00 23 6.796 38 14.953 -8.157 2.700 177.910
19/11/2024 64,50 28 7.721 65 19.590 -11.869 2.600 170.600
18/11/2024 68,50 34 12.625 52 10.376 2.249 3.300 212.230
15/11/2024 63,00 50 13.325 29 6.120 7.205 4.700 296.350
14/11/2024 63,00 21 9.272 19 9.732 -460 6.400 405.670
13/11/2024 63,30 30 9.224 26 5.159 4.065 2.200 139.760
12/11/2024 64,00 16 7.945 21 3.179 4.766 1.000 64.000
11/11/2024 64,00 31 10.350 18 5.429 4.921 4.400 280.150
08/11/2024 63,50 29 10.914 21 9.634 1.280 7.800 497.590
07/11/2024 64,00 26 7.024 24 5.891 1.133 2.000 127.930
06/11/2024 64,70 26 11.657 28 6.775 4.882 2.600 167.030
05/11/2024 63,90 23 10.965 17 4.545 6.420 600 38.390
04/11/2024 63,30 84 38.636 55 27.848 10.788 23.500 1.451.590
01/11/2024 63,70 25 8.165 18 3.486 4.679 700 44.860
31/10/2024 65,40 17 8.404 31 7.095 1.309 500 32.700
30/10/2024 65,50 36 14.449 29 12.647 1.802 8.300 541.260
29/10/2024 65,40 25 10.290 26 8.682 1.608 3.800 249.340
28/10/2024 65,50 32 3.270 30 6.606 -3.336 1.400 90.730