|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
777.710 | 950.650 | 944.077 | 914.114 | 1.040.258 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107.259 | 46.431 | 107.539 | 70.850 | 194.500 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.309 | 14.001 | 6.259 | 4.950 | 6.600 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
95.950 | 32.430 | 101.280 | 65.900 | 187.900 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
228.000 | 283.000 | 455.000 | 432.000 | 535.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
228.000 | 283.000 | 455.000 | 432.000 | 535.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
439.333 | 617.693 | 379.015 | 407.180 | 304.833 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
420.154 | 598.207 | 353.040 | 389.867 | 282.938 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.945 | 2.031 | 511 | 549 | 1.240 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.233 | 17.455 | 25.463 | 16.763 | 20.656 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.013 | 989 | 563 | 1.306 | 1.928 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.013 | 989 | 563 | 1.306 | 1.928 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.105 | 2.537 | 1.959 | 2.778 | 3.397 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.798 | 2.218 | 1.771 | 1.622 | 1.918 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
307 | 319 | 188 | 1.156 | 1.480 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.085.181 | 1.073.948 | 1.080.735 | 1.055.601 | 1.029.061 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
899 | 895 | 895 | 895 | 905 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
899 | 895 | 895 | 895 | 905 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
770.538 | 763.618 | 754.957 | 729.927 | 705.608 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
758.368 | 751.700 | 741.529 | 716.898 | 692.978 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.230.398 | 3.248.015 | 3.262.556 | 3.262.556 | 3.262.941 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.472.031 | -2.496.316 | -2.521.027 | -2.545.658 | -2.569.963 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.170 | 11.918 | 13.428 | 13.029 | 12.630 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.158 | 19.158 | 20.925 | 20.925 | 20.925 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.987 | -7.239 | -7.497 | -7.896 | -8.295 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.634 | 1.634 | 1.634 | 1.634 | 1.634 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.634 | 1.634 | 1.634 | 1.634 | 1.634 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
298.516 | 295.549 | 310.559 | 310.559 | 309.354 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
147.656 | 144.689 | 144.699 | 144.699 | 158.494 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
150.860 | 150.860 | 150.860 | 150.860 | 150.860 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.000 | 15.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.595 | 12.252 | 12.690 | 12.586 | 11.561 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.814 | 9.632 | 10.208 | 10.104 | 9.144 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
618 | 618 | 552 | 552 | 487 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.163 | 2.003 | 1.930 | 1.930 | 1.930 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.862.891 | 2.024.598 | 2.024.811 | 1.969.715 | 2.069.319 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
437.995 | 468.003 | 485.010 | 377.693 | 407.782 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
131.695 | 174.417 | 204.894 | 97.835 | 154.030 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
53.854 | 53.604 | 51.904 | 38.940 | 52.004 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.218 | 9.063 | 34.876 | 15.487 | 20.203 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.042 | 70.931 | 70.923 | 23.553 | 45.441 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.976 | 10.470 | 22.341 | 4.054 | 5.907 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.162 | 4.879 | 1.172 | 522 | 7.499 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.668 | 14.549 | 14.999 | 14.675 | 14.553 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.775 | 10.922 | 8.678 | 603 | 8.422 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
306.300 | 293.586 | 280.116 | 279.858 | 253.751 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
285.947 | 273.233 | 259.970 | 259.970 | 233.943 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
20.353 | 20.353 | 20.146 | 19.888 | 19.809 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.424.896 | 1.556.595 | 1.539.801 | 1.592.022 | 1.661.538 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.424.896 | 1.556.595 | 1.539.801 | 1.592.022 | 1.661.538 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
255.348 | 272.371 | 284.664 | 284.664 | 284.664 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
140.815 | 123.791 | 111.499 | 111.499 | 215.116 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
293.925 | 423.956 | 405.576 | 456.861 | 429.200 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
181.326 | 293.925 | 181.326 | 405.680 | 344.925 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
112.599 | 130.032 | 224.250 | 51.181 | 84.275 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
34.809 | 36.476 | 38.063 | 38.998 | 32.558 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.862.891 | 2.024.598 | 2.024.811 | 1.969.715 | 2.069.319 |