|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.254.095 | 1.019.942 | 720.147 | 777.710 | 950.650 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
266.751 | 78.052 | 112.001 | 107.259 | 46.431 |
| 1. Tiền |
|
|
11.451 | 10.052 | 10.721 | 11.309 | 14.001 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
255.300 | 68.000 | 101.280 | 95.950 | 32.430 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
380.000 | 246.500 | 180.500 | 228.000 | 283.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
380.000 | 246.500 | 180.500 | 228.000 | 283.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
603.600 | 693.054 | 425.424 | 439.333 | 617.693 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
550.907 | 636.907 | 381.079 | 420.154 | 598.207 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.181 | 1.136 | 2.039 | 3.945 | 2.031 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50.511 | 55.012 | 42.306 | 15.233 | 17.455 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.318 | 728 | 918 | 1.013 | 989 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.318 | 728 | 918 | 1.013 | 989 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.428 | 1.609 | 1.304 | 2.105 | 2.537 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
723 | 831 | 842 | 1.798 | 2.218 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
382 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
322 | 778 | 463 | 307 | 319 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.139.691 | 1.129.570 | 1.100.161 | 1.085.181 | 1.073.948 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
854 | 854 | 854 | 899 | 895 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
854 | 854 | 854 | 899 | 895 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
806.425 | 816.546 | 792.957 | 770.538 | 763.618 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
795.148 | 803.674 | 780.536 | 758.368 | 751.700 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.196.695 | 3.228.400 | 3.229.080 | 3.230.398 | 3.248.015 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.401.547 | -2.424.726 | -2.448.544 | -2.472.031 | -2.496.316 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.277 | 12.871 | 12.422 | 12.170 | 11.918 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.534 | 19.358 | 19.158 | 19.158 | 19.158 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.256 | -6.486 | -6.736 | -6.987 | -7.239 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.370 | | | 1.634 | 1.634 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.370 | | | 1.634 | 1.634 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
296.566 | 296.178 | 291.178 | 298.516 | 295.549 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
145.706 | 145.318 | 140.318 | 147.656 | 144.689 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
150.860 | 150.860 | 150.860 | 150.860 | 150.860 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.475 | 15.992 | 15.171 | 13.595 | 12.252 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.114 | 12.999 | 12.178 | 10.814 | 9.632 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
836 | 771 | 771 | 618 | 618 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.525 | 2.222 | 2.222 | 2.163 | 2.003 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.393.786 | 2.149.512 | 1.820.308 | 1.862.891 | 2.024.598 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
538.825 | 848.532 | 471.581 | 437.995 | 468.003 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
191.787 | 493.358 | 139.354 | 131.695 | 174.417 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54.854 | 57.354 | 44.890 | 53.854 | 53.604 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.379 | 29.171 | 9.796 | 10.218 | 9.063 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
155 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
75.151 | 65.925 | 17.982 | 32.042 | 70.931 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.700 | 20.546 | 4.149 | 3.976 | 10.470 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.371 | 2.500 | 1.405 | 1.162 | 4.879 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.507 | 287.236 | 36.110 | 15.668 | 14.549 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.670 | 30.627 | 25.022 | 14.775 | 10.922 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
347.038 | 355.174 | 332.227 | 306.300 | 293.586 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
326.480 | 312.374 | 311.874 | 285.947 | 273.233 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
20.558 | 42.800 | 20.353 | 20.353 | 20.353 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.854.961 | 1.300.980 | 1.348.727 | 1.424.896 | 1.556.595 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.854.961 | 1.300.980 | 1.348.727 | 1.424.896 | 1.556.595 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
243.629 | 254.130 | 254.130 | 255.348 | 272.371 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
107.349 | 3.553 | 3.553 | 140.815 | 123.791 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
766.529 | 303.869 | 356.241 | 293.925 | 423.956 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
651.593 | 209.580 | 317.944 | 181.326 | 293.925 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
114.936 | 94.289 | 38.297 | 112.599 | 130.032 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
37.453 | 39.427 | 34.802 | 34.809 | 36.476 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.393.786 | 2.149.512 | 1.820.308 | 1.862.891 | 2.024.598 |