VN-INDEX 1.278,14 +5,42/+0,43% |
HNX-INDEX 235,84 +2,65/+1,14% |
UPCOM-INDEX 99,51 +0,12/+0,12% |
VN30 1.337,39 +3,38/+0,25% |
HNX30 492,67 +8,11/+1,67%
19 Tháng Hai 2025 6:37:07 SA - Mở cửa
Ngân Hàng TMCP Tiên Phong
(TPB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
30,00%
|
Sở hữu khác
|
70,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI
|
---
|
156.713.392
|
5,93%
|
31/12/2024
|
CTCP FPT
|
---
|
139.655.383
|
5,29%
|
23/09/2024
|
PYN Elite Fund Management
|
---
|
135.006.698
|
5,11%
|
23/09/2024
|
SBI Ven Holdings Pte. Ltd.
|
---
|
119.190.693
|
4,51%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH SP
|
---
|
107.859.260
|
4,08%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH JB
|
---
|
107.808.481
|
4,08%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH VG
|
---
|
101.373.967
|
3,84%
|
31/12/2024
|
Đỗ Anh Tú
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
97.945.867
|
3,71%
|
31/12/2024
|
Lê Quang Tiến
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
95.298.682
|
3,61%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH FD
|
---
|
92.158.838
|
3,49%
|
31/12/2024
|
Đỗ Minh Quân
|
---
|
88.239.522
|
3,34%
|
31/12/2024
|
Đỗ Quỳnh Anh
|
---
|
81.094.118
|
3,07%
|
31/12/2024
|
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
|
---
|
39.138.102
|
2,47%
|
31/12/2020
|
Đỗ Minh Đức
|
---
|
29.383.755
|
1,11%
|
31/12/2024
|
Đỗ Vũ Phương Anh
|
---
|
29.383.755
|
1,11%
|
31/12/2024
|
International Finance Corporation
|
---
|
29.210.500
|
2,73%
|
19/06/2018
|
CTCP Phát triển Bất động sản Dragon
|
---
|
27.609.200
|
1,25%
|
08/12/2023
|
Nguyễn Thanh Hương
|
---
|
9.401.850
|
0,88%
|
19/06/2018
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
8.000.000
|
0,75%
|
19/06/2018
|
Đỗ Anh Việt
|
---
|
5.586.164
|
0,52%
|
19/06/2018
|
Lưu Thị Ánh Xuân
|
---
|
4.000.000
|
0,37%
|
19/06/2018
|
Đặng Quốc Thống
|
---
|
4.000.000
|
0,37%
|
19/06/2018
|
Đỗ Thị Thanh
|
---
|
4.000.000
|
0,37%
|
19/06/2018
|
Trung Thị Lâm Ngọc
|
---
|
2.358.592
|
0,09%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Xuân Quang
|
---
|
2.000.000
|
0,19%
|
19/06/2018
|
Bùi Thị Thu Quỳnh
|
---
|
2.000.000
|
0,19%
|
19/06/2018
|
Trần Vũ Minh
|
---
|
1.469.906
|
0,14%
|
19/06/2018
|
Nguyễn Hưng
|
Tổng giám đốc
|
1.352.926
|
0,05%
|
31/12/2024
|
Đặng Diệu Hương
|
---
|
1.300.000
|
0,12%
|
19/06/2018
|
Trương Gia Bình
|
---
|
1.100.000
|
0,10%
|
21/03/2018
|
Đan Truyền Thị Bích Mai
|
---
|
1.080.000
|
0,10%
|
19/06/2018
|
Nguyễn Thị Hường
|
---
|
1.000.000
|
0,09%
|
19/06/2018
|
Bùi Thị Thanh Hương
|
---
|
1.000.000
|
0,09%
|
30/06/2018
|
Công đoàn Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
---
|
980.510
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Đỗ Mạnh Giang
|
---
|
870.000
|
0,08%
|
19/06/2018
|
Nguyễn Việt Anh
|
Phó Tổng giám đốc
|
563.719
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Đinh Thị Minh Nguyệt
|
---
|
500.000
|
0,05%
|
19/06/2018
|
Khúc Văn Họa
|
Phó Tổng giám đốc
|
470.125
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Trần Văn Phong
|
---
|
454.690
|
0,03%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hồng Quân
|
Phó Tổng giám đốc
|
450.975
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Đinh Văn Chiến
|
Phó Tổng giám đốc
|
450.975
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Vũ Quốc Khánh
|
---
|
432.000
|
0,04%
|
21/03/2018
|
Phạm Đông Anh
|
Phó Tổng giám đốc
|
408.800
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Lê Hồng Nam
|
---
|
405.877
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Lê Cẩm Tú
|
Kế toán trưởng
|
394.603
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Bùi Quang Cương
|
Phó Tổng giám đốc
|
225.487
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
---
|
91.948
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Bùi Quang Tuyến
|
---
|
48.438
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Thái Duy Nghĩa
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
40.333
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Tậu
|
---
|
17.642
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Ngọc Hướng
|
---
|
11.274
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đinh Văn Phúc
|
---
|
1.714
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Trung Kiên
|
---
|
22
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|