• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.233,66 +5,56/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.233,66   +5,56/+0,45%  |   HNX-INDEX   221,94   +0,65/+0,29%  |   UPCOM-INDEX   91,46   -0,24/-0,27%  |   VN30   1.291,19   +5,12/+0,40%  |   HNX30   471,22   +3,25/+0,69%
25 Tháng Mười Một 2024 12:59:04 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (TTZ : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/11/2024
12:55:00 CH
1,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
1,80
Mở cửa
1,80
Cao nhất
1,80
Thấp nhất
1,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
1,80
Thấp nhất 52 tuần
1,80
Doanh thu
    2020 2021 2022 2023
Quý 1
127,39 triệu 948,66 triệu 435,22 triệu 1,69 tỷ
Quý 2
-150,93 triệu 1,98 tỷ 363,23 triệu 732,52 triệu
Quý 3
17,60 triệu 264,81 triệu 281,87 triệu 1,16 tỷ
Quý 4
311,10 triệu 1,98 tỷ 4,36 tỷ 148,64 triệu
Tổng
305,15 triệu 5,17 tỷ 5,44 tỷ 3,74 tỷ
Lợi nhuận
    2020 2021 2022 2023
Quý 1
-1,66 tỷ 168,48 triệu -198,94 triệu 245,99 triệu
Quý 2
-1,46 tỷ 874,29 triệu -4,34 tỷ -242,27 triệu
Quý 3
-353,69 triệu -417,77 triệu -322,63 triệu -435,00 triệu
Quý 4
-2,42 tỷ -747,57 triệu 2,58 tỷ 224,43 triệu
Tổng
-5,89 tỷ -122,57 triệu -2,28 tỷ -206,85 triệu
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2023)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu -96,59% 312,26% -31,31% -93,06% 55,43%
Lợi nhuận -91,31% -34,83% 90,91% -2042,65% -708,59%
EPS cơ bản -91,31% -34,83% 90,91% -2042,65% -710,42%
EPS pha loãng -91,31% -34,83% 90,91% -2042,65% -710,42%
Tổng tài sản 1,25% 3,06% 2,21% -2,20% -5,73%
Chỉ tiêu tài chính