• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.729,80 -13,05/-0,75%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.729,80   -13,05/-0,75%  |   HNX-INDEX   250,53   -0,45/-0,18%  |   UPCOM-INDEX   119,28   -0,87/-0,72%  |   VN30   1.965,97   -10,24/-0,52%  |   HNX30   542,07   +0,68/+0,13%
28 Tháng Mười Hai 2025 2:30:26 CH - Mở cửa
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (TVD : HNX)
Cập nhật ngày 26/12/2025
3:09:36 CH
10,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
10,00
Cao nhất
10,10
Thấp nhất
9,90
Khối lượng
7.600
KLTB 10 ngày
16.690
Cao nhất 52 tuần
14,20
Thấp nhất 52 tuần
9,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/12/2025 10,00 0 38.500 0 154.600 -116.100 7.600 76.000
25/12/2025 10,00 0 47.700 0 121.700 -74.000 24.100 242.030
24/12/2025 10,00 0 39.400 0 116.000 -76.600 19.000 189.950
23/12/2025 10,10 0 65.200 0 136.500 -71.300 45.300 457.890
22/12/2025 10,10 0 47.000 0 85.300 -38.300 25.400 257.560
19/12/2025 10,10 0 30.300 0 54.100 -23.800 11.400 115.140
18/12/2025 10,10 0 18.900 0 57.100 -38.200 4.900 49.550
17/12/2025 10,10 0 37.500 0 75.200 -37.700 15.600 157.860
16/12/2025 10,20 0 24.600 0 66.800 -42.200 10.100 102.130
15/12/2025 10,20 0 17.900 0 309.000 -291.100 3.500 35.360
12/12/2025 10,10 72 41.994 75 122.191 -80.197 22.000 222.470
11/12/2025 10,10 56 42.133 70 345.407 -303.274 20.500 207.430
10/12/2025 10,20 49 36.514 62 49.517 -13.003 5.000 51.000
09/12/2025 10,20 63 54.795 64 340.422 -285.627 4.600 46.730
08/12/2025 10,10 84 81.609 81 362.510 -280.901 21.900 223.330
05/12/2025 10,20 63 46.528 67 87.440 -40.912 21.500 220.510
04/12/2025 10,30 58 71.356 76 90.676 -19.320 20.500 211.160
03/12/2025 10,30 71 113.287 64 99.229 14.058 15.800 161.580
02/12/2025 10,20 53 32.368 65 44.897 -12.529 9.200 94.110
01/12/2025 10,30 53 52.822 58 60.465 -7.643 10.600 108.160