• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.248,16 +8,11/+0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:34:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.248,16   +8,11/+0,65%  |   HNX-INDEX   214,00   +1,19/+0,56%  |   UPCOM-INDEX   93,12   +0,74/+0,80%  |   VN30   1.325,08   +4,67/+0,35%  |   HNX30   421,54   +4,16/+1,00%
06 Tháng Năm 2025 12:39:17 CH - Mở cửa
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (TVD : HNX)
Cập nhật ngày 06/05/2025
12:35:00 CH
11,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,91%)
Tham chiếu
11,00
Mở cửa
11,00
Cao nhất
11,20
Thấp nhất
11,00
Khối lượng
10.700
KLTB 10 ngày
42.380
Cao nhất 52 tuần
14,30
Thấp nhất 52 tuần
10,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/05/2025 11,10 0 10.700 0 10.700 0 10.700 119.680
05/05/2025 11,00 77 77.035 78 124.180 -47.145 70.500 779.280
29/04/2025 11,20 76 55.271 82 51.150 4.121 19.300 214.970
28/04/2025 11,20 81 66.059 71 70.873 -4.814 10.500 116.000
25/04/2025 11,00 74 51.987 81 215.710 -163.723 34.500 382.370
24/04/2025 11,00 76 72.351 75 89.483 -17.132 40.400 447.980
23/04/2025 10,90 80 49.179 80 82.521 -33.342 23.400 258.070
22/04/2025 10,90 139 153.487 103 120.930 32.557 78.400 859.980
21/04/2025 11,20 149 172.923 54 113.840 59.083 99.200 1.095.450
18/04/2025 11,30 104 64.279 79 87.932 -23.653 36.900 417.620
17/04/2025 11,30 69 56.498 55 32.961 23.537 8.500 95.680
16/04/2025 11,30 69 86.488 71 163.010 -76.522 47.700 540.080
15/04/2025 11,20 102 102.253 60 102.751 -498 29.800 333.950
14/04/2025 11,30 125 126.782 84 190.290 -63.508 65.900 748.840
11/04/2025 11,40 138 225.046 147 216.048 8.998 93.800 1.086.610
10/04/2025 11,40 111 176.002 20 7.224 168.778 7.100 80.000
09/04/2025 10,40 185 313.577 105 191.816 121.761 157.600 1.655.240
08/04/2025 10,40 183 238.885 110 231.548 7.337 192.000 1.991.850
04/04/2025 11,30 196 330.813 129 211.035 119.778 178.000 1.935.310
03/04/2025 11,10 198 264.267 137 373.741 -109.474 264.100 3.008.190