• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.631,44 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.631,44   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   266,29   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   120,04   0,00/0,00%  |   VN30   1.864,23   0,00/0,00%  |   HNX30   582,11   0,00/0,00%
14 Tháng Mười Một 2025 8:59:15 SA - Mở cửa
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (TVD : HNX)
Cập nhật ngày 14/11/2025
8:54:59 SA
10,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,20
Mở cửa
10,20
Cao nhất
10,20
Thấp nhất
10,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
15.730
Cao nhất 52 tuần
14,20
Thấp nhất 52 tuần
9,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2025 10,20 0 0 0 0 0 0 0
13/11/2025 10,20 73 58.627 83 112.342 -53.715 11.700 119.450
12/11/2025 10,30 87 143.947 97 142.726 1.221 34.100 346.990
11/11/2025 10,00 51 43.148 61 44.861 -1.713 3.300 33.000
10/11/2025 10,00 78 51.489 68 56.391 -4.902 19.400 193.780
07/11/2025 9,90 77 58.862 65 98.022 -39.160 14.700 145.830
06/11/2025 9,90 74 101.998 70 73.585 28.413 15.000 149.640
05/11/2025 10,00 68 65.788 79 79.266 -13.478 17.600 176.050
04/11/2025 10,00 68 38.610 135 91.396 -52.786 18.900 188.670
03/11/2025 10,00 62 33.847 83 81.867 -48.020 22.600 226.430
31/10/2025 10,10 80 61.298 71 102.467 -41.169 26.400 264.200
30/10/2025 10,10 82 66.031 81 117.783 -51.752 20.800 208.950
29/10/2025 10,10 54 41.626 74 91.917 -50.291 3.700 37.260
28/10/2025 10,10 0 20.700 0 67.500 -46.800 9.400 94.440
27/10/2025 10,10 75 73.257 78 99.520 -26.263 35.100 351.830
24/10/2025 10,10 51 26.065 90 118.555 -92.490 9.800 98.680
23/10/2025 10,20 50 25.869 75 60.310 -34.441 4.200 42.420
22/10/2025 10,00 66 55.418 88 74.243 -18.825 16.700 169.450
21/10/2025 10,10 68 84.983 89 138.742 -53.759 37.500 380.240
20/10/2025 10,10 60 72.784 76 104.610 -31.826 13.900 140.180