|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
82,34%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,01%
|
Sở hữu khác
|
17,65%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Trà Vinh
|
---
|
12.019.660
|
82,34%
|
30/06/2023
|
CTCP Nước và Môi trường Đồng Bằng
|
---
|
1.459.854
|
10,00%
|
30/06/2023
|
CTCP Rynan Technologies Vietnam
|
---
|
740.149
|
5,07%
|
31/12/2022
|
Đào Thiện Duyên
|
Kế toán trưởng
|
14.900
|
0,10%
|
30/06/2023
|
Võ Hoàng Khương
|
Thành viên HĐQT
|
12.700
|
0,09%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Văn Qúy
|
---
|
12.600
|
0,09%
|
30/06/2023
|
Phan Huynh
|
Đại diện công bố thông tin
|
3.200
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Phạm Hữu Ba
|
---
|
2.300
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
---
|
2.200
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Trương Hoàng Diệp
|
Thành viên HĐQT
|
2.100
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Đặng Thị Bích Thủy
|
---
|
1.800
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Phan Trương
|
---
|
1.700
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Đào Quốc Hiệp
|
---
|
1.700
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Đào Phú Vinh
|
---
|
1.400
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Khỏe
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.300
|
0,01%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|