|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
17.174.449 | 19.458.499 | 23.009.916 | 20.322.218 | 26.491.836 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
16.979.555 | 19.197.280 | 22.609.416 | 20.188.144 | 26.323.155 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
787.898 | 1.040.594 | 3.903.158 | 2.543.517 | 4.743.772 |
| 1.1. Tiền |
|
|
537.898 | 1.040.594 | 3.888.158 | 2.543.517 | 4.743.772 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
250.000 | | 15.000 | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
122.138 | 839.129 | 1.007.406 | 476.161 | 846.252 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
380.900 | 357.000 | 310.000 | 310.000 | 598.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
7.992.468 | 8.572.776 | 7.946.526 | 10.111.540 | 11.221.686 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
6.603.829 | 7.687.420 | 8.513.373 | 6.513.350 | 8.408.756 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2.170 | -2.170 | -2.170 | -2.170 | -2.170 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
848.568 | 619.608 | 910.272 | 211.689 | 393.384 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
745.348 | 561.222 | 836.730 | 128.322 | 307.297 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
103.219 | 58.386 | 73.542 | 83.367 | 86.087 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
103.219 | 58.386 | 73.542 | 83.367 | 86.087 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
31.213 | 33.616 | 32.926 | 35.334 | 31.373 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
227.931 | 62.527 | 1.145 | 1.944 | 99.839 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13.220 | -13.220 | -13.220 | -13.220 | -17.737 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
194.894 | 261.219 | 400.501 | 134.074 | 168.681 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
83 | 132 | 118 | 93 | 118 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
337 | 351 | 239 | 175 | 86 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
45.269 | 30.915 | 25.822 | 11.431 | 33.102 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
1.948 | 1.948 | 1.948 | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 227.872 | 372.375 | 122.375 | 135.375 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
147.257 | | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
80.686 | 86.105 | 95.455 | 92.945 | 100.289 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.426 | 21.879 | 32.024 | 29.223 | 37.269 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.726 | 14.439 | 25.038 | 22.691 | 30.601 |
| - Nguyên giá |
|
|
82.738 | 83.363 | 96.067 | 96.159 | 103.722 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.012 | -68.924 | -71.029 | -73.468 | -73.121 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.700 | 7.440 | 6.986 | 6.532 | 6.668 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.335 | 58.519 | 58.519 | 58.519 | 58.945 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.635 | -51.079 | -51.533 | -51.987 | -52.278 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.650 | 10.207 | 10.207 | 11.801 | 12.358 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
51.611 | 54.019 | 53.225 | 51.921 | 50.663 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
8.571 | 8.674 | 8.011 | 8.079 | 8.080 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.944 | 9.017 | 8.880 | 7.503 | 6.239 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
24.941 | 26.171 | 26.171 | 26.171 | 26.171 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.154 | 10.158 | 10.163 | 10.168 | 10.173 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
17.255.135 | 19.544.604 | 23.105.372 | 20.415.163 | 26.592.124 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
9.883.905 | 11.367.295 | 14.246.852 | 11.773.111 | 13.647.819 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
9.465.772 | 10.805.008 | 13.597.525 | 11.178.396 | 13.038.471 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
8.979.275 | 10.239.557 | 12.392.104 | 10.832.654 | 12.573.864 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
8.979.275 | 10.239.557 | 12.392.104 | 10.832.654 | 12.573.864 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
13.209 | 39.743 | 17.092 | 14.237 | 16.570 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
159.638 | 164.195 | 788.751 | 499 | 41.322 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
378 | 1.084 | 1.753 | 4.432 | 2.743 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
30.619 | 74.060 | 96.370 | 74.279 | 64.468 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
99.745 | 72.588 | 97.449 | 187.552 | 185.773 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | 67 | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.275 | 74.319 | 72.551 | 52.797 | 75.873 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
15.632 | 19.462 | 11.387 | 11.946 | 77.857 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
418.133 | 562.287 | 649.326 | 594.715 | 609.348 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
418.133 | 562.287 | 649.326 | 594.715 | 609.348 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
7.371.230 | 8.177.309 | 8.858.520 | 8.642.052 | 12.944.305 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.371.230 | 8.177.309 | 8.858.520 | 8.642.052 | 12.944.305 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.388.500 | 4.388.500 | 4.441.300 | 5.753.495 | 9.775.135 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4.375.000 | 4.375.000 | 4.419.000 | 5.744.695 | 7.180.995 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
4.375.000 | 4.375.000 | 4.419.000 | 5.744.695 | 7.180.995 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.500 | 13.500 | 22.300 | 8.800 | 2.594.140 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
1.607.736 | 2.216.058 | 2.565.263 | 2.310.203 | 2.372.440 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
67.496 | 67.496 | 67.496 | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1.307.497 | 1.505.254 | 1.784.460 | 578.354 | 796.731 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1.307.135 | 1.499.393 | 1.791.391 | 576.622 | 798.326 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
363 | 5.860 | -6.931 | 1.732 | -1.595 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
17.255.135 | 19.544.604 | 23.105.372 | 20.415.163 | 26.592.124 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |