|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
20.322.218 | 26.491.836 | 23.620.978 | 21.777.317 | 29.592.821 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
20.188.144 | 26.323.155 | 23.269.198 | 21.609.698 | 29.223.801 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.543.517 | 4.743.772 | 2.302.264 | 472.277 | 2.637.052 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
2.543.517 | 4.743.772 | 2.302.264 | 472.277 | 2.136.052 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 501.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
476.161 | 846.252 | 1.195.338 | 777.084 | 599.445 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
310.000 | 598.000 | 898.000 | 933.000 | 300.000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
10.111.540 | 11.221.686 | 10.095.130 | 11.306.616 | 13.944.748 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
6.513.350 | 8.408.756 | 7.523.915 | 7.782.931 | 11.456.500 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2.170 | -2.170 | -2.170 | -2.170 | -2.170 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
211.689 | 393.384 | 293.089 | 295.430 | 235.397 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
128.322 | 307.297 | 209.058 | 167.903 | 99.992 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
83.367 | 86.087 | 84.031 | 127.527 | 135.405 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
83.367 | 86.087 | 84.031 | 127.527 | 135.405 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
35.334 | 31.373 | 36.780 | 37.656 | 42.152 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.944 | 99.839 | 944.587 | 24.612 | 28.415 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13.220 | -17.737 | -17.737 | -17.737 | -17.737 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
134.074 | 168.681 | 351.780 | 167.619 | 369.019 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
93 | 118 | 103 | 994 | 289 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
175 | 86 | 104 | 134 | 191 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.431 | 33.102 | 24.679 | 17.250 | 21.007 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
122.375 | 135.375 | 326.894 | 149.241 | 347.533 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
92.945 | 100.289 | 106.648 | 120.445 | 124.711 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
29.223 | 37.269 | 42.698 | 56.029 | 59.952 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.691 | 30.601 | 36.514 | 50.330 | 54.705 |
 | - Nguyên giá |
|
|
96.159 | 103.722 | 112.410 | 128.447 | 135.950 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.468 | -73.121 | -75.896 | -78.117 | -81.245 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.532 | 6.668 | 6.184 | 5.699 | 5.248 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58.519 | 58.945 | 58.945 | 58.945 | 58.945 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.987 | -52.278 | -52.762 | -53.246 | -53.698 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.801 | 12.358 | 12.956 | 14.075 | 14.840 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
51.921 | 50.663 | 50.993 | 50.341 | 49.919 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
8.079 | 8.080 | 8.115 | 8.475 | 8.476 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.503 | 6.239 | 4.964 | 3.947 | 3.518 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
26.171 | 26.171 | 27.736 | 27.736 | 27.736 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.168 | 10.173 | 10.178 | 10.183 | 10.188 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
20.415.163 | 26.592.124 | 23.727.625 | 21.897.762 | 29.717.532 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
11.773.111 | 13.647.819 | 11.147.503 | 9.458.706 | 17.047.567 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
11.178.396 | 13.038.471 | 10.670.680 | 9.067.051 | 16.717.227 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
10.832.654 | 12.573.864 | 10.310.840 | 8.618.300 | 15.867.226 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
10.832.654 | 12.573.864 | 10.310.840 | 8.618.300 | 15.867.226 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
14.237 | 16.570 | 29.494 | 18.526 | 26.582 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
499 | 41.322 | 53.615 | 132.244 | 243.952 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.432 | 2.743 | 19.035 | 19.413 | 20.708 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
74.279 | 64.468 | 108.037 | 68.085 | 152.612 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
187.552 | 185.773 | 58.544 | 73.431 | 124.779 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.797 | 75.873 | 57.950 | 71.760 | 68.852 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
11.946 | 77.857 | 33.165 | 65.292 | 212.515 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
594.715 | 609.348 | 476.823 | 391.655 | 330.341 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
594.715 | 609.348 | 476.823 | 391.655 | 330.341 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8.642.052 | 12.944.305 | 12.580.123 | 12.439.056 | 12.669.965 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.642.052 | 12.944.305 | 12.580.123 | 12.439.056 | 12.669.965 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.753.495 | 9.775.135 | 9.775.135 | 9.775.135 | 9.829.141 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
5.744.695 | 7.180.995 | 7.180.995 | 7.180.995 | 7.226.000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
5.744.695 | 7.180.995 | 7.180.995 | 7.180.995 | 7.226.000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.800 | 2.594.140 | 2.594.140 | 2.594.140 | 2.603.141 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
2.310.203 | 2.372.440 | 1.892.914 | 1.567.945 | 1.324.587 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
578.354 | 796.731 | 912.074 | 1.095.976 | 1.516.237 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
576.622 | 798.326 | 951.876 | 1.095.564 | 1.517.600 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
1.732 | -1.595 | -39.802 | 411 | -1.364 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
20.415.163 | 26.592.124 | 23.727.625 | 21.897.762 | 29.717.532 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |