|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
124.666 | 115.398 | 112.258 | 122.241 | 133.336 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
42.351 | 16.536 | 32.846 | 43.027 | 34.667 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.351 | 9.536 | 16.846 | 15.227 | 14.667 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 7.000 | 16.000 | 27.800 | 20.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.222 | 19.805 | 16.353 | 21.138 | 31.953 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.229 | 18.890 | 16.098 | 20.910 | 31.680 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
902 | 654 | 206 | 184 | 240 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
92 | 261 | 49 | 44 | 34 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
62.983 | 74.731 | 61.648 | 54.692 | 58.690 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
63.616 | 75.029 | 61.949 | 55.003 | 58.958 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-633 | -298 | -301 | -311 | -267 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.109 | 4.327 | 1.410 | 3.385 | 8.026 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
73 | 200 | 276 | 459 | 876 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.036 | 4.127 | 1.134 | 2.926 | 7.150 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.654 | 32.259 | 29.706 | 25.326 | 22.397 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
32.843 | 32.164 | 29.706 | 25.299 | 22.397 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.843 | 31.683 | 28.819 | 24.552 | 21.776 |
 | - Nguyên giá |
|
|
131.836 | 136.013 | 138.641 | 139.893 | 142.355 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98.993 | -104.331 | -109.822 | -115.341 | -120.579 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 481 | 887 | 747 | 621 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41 | 554 | 1.044 | 1.044 | 1.044 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41 | -73 | -157 | -297 | -424 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
811 | 95 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 95 | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
811 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 26 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 26 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
158.320 | 147.657 | 141.964 | 147.567 | 155.733 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
33.789 | 25.003 | 21.218 | 30.131 | 36.770 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.789 | 25.003 | 21.218 | 30.131 | 36.770 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.482 | 7.008 | 3.960 | 12.891 | 16.451 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.066 | 2.064 | 1.797 | 1.525 | 1.570 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.550 | 1.842 | 1.151 | 1.379 | 590 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.284 | 12.561 | 13.245 | 12.954 | 16.890 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 63 | 64 | 103 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
399 | 570 | 448 | 565 | 474 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.008 | 958 | 554 | 753 | 693 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
124.531 | 122.654 | 120.746 | 117.436 | 118.963 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
124.531 | 122.654 | 120.746 | 117.436 | 118.963 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.252 | 93.252 | 93.252 | 93.252 | 93.252 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.610 | 5.610 | 5.610 | 5.610 | 5.610 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.669 | 23.793 | 21.884 | 18.574 | 20.102 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.585 | 6.181 | 3.414 | 1.134 | 1.868 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.084 | 17.611 | 18.470 | 17.440 | 18.234 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
158.320 | 147.657 | 141.964 | 147.567 | 155.733 |