• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.223,35 +12,35/+1,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.223,35   +12,35/+1,02%  |   HNX-INDEX   211,07   -0,38/-0,18%  |   UPCOM-INDEX   91,83   +0,37/+0,40%  |   VN30   1.311,66   +8,62/+0,66%  |   HNX30   414,97   -1,51/-0,36%
24 Tháng Tư 2025 11:14:32 CH - Mở cửa
CTCP VIMC Logistics (VLG : UPCOM)
Cập nhật ngày 24/04/2025
3:10:01 CH
9,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,09%)
Tham chiếu
9,20
Mở cửa
9,50
Cao nhất
9,50
Thấp nhất
9,00
Khối lượng
23.700
KLTB 10 ngày
23.330
Cao nhất 52 tuần
14,60
Thấp nhất 52 tuần
5,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/04/2025 9,30 51 99.789 34 44.902 54.887 23.700 215.090
23/04/2025 9,40 73 159.565 56 49.100 110.465 18.300 169.060
22/04/2025 9,00 78 128.242 54 61.700 66.542 42.400 367.780
21/04/2025 8,90 75 143.429 43 57.500 85.929 41.100 361.790
18/04/2025 9,10 67 113.936 36 24.400 89.536 9.400 85.050
17/04/2025 8,90 55 61.018 29 28.100 32.918 8.100 71.140
16/04/2025 9,00 48 50.480 35 21.900 28.580 6.700 59.590
15/04/2025 9,20 71 56.742 58 57.600 -858 20.800 188.710
14/04/2025 9,20 95 149.415 54 46.903 102.512 32.800 293.140
11/04/2025 8,60 84 88.911 74 73.500 15.411 30.000 252.980
10/04/2025 8,80 41 76.686 10 4.600 72.086 4.600 40.340
09/04/2025 7,70 54 63.271 46 46.000 17.271 21.100 163.130
08/04/2025 7,60 69 74.990 54 83.100 -8.110 50.700 411.350
04/04/2025 9,00 88 130.030 44 122.000 8.030 100.400 828.370
03/04/2025 9,30 88 96.591 100 230.401 -133.810 96.500 925.940
02/04/2025 10,90 26 26.000 45 54.900 -28.900 3.800 41.430
01/04/2025 10,90 23 23.500 63 63.820 -40.320 2.800 30.630
31/03/2025 10,90 22 34.200 63 75.200 -41.000 12.300 134.600
28/03/2025 10,90 34 51.765 64 81.700 -29.935 25.100 273.750
27/03/2025 10,90 30 54.300 81 62.300 -8.000 9.300 101.420