|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.332.655 | 1.461.951 | 1.322.361 | 1.215.108 | 947.696 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88.995 | 133.465 | 281.110 | 506.434 | 361.672 |
| 1. Tiền |
|
|
25.995 | 8.410 | 14.610 | 16.434 | 55.735 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
63.000 | 125.055 | 266.500 | 490.000 | 305.937 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 39.000 | 39.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 39.000 | 39.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.101.289 | 1.188.896 | 901.759 | 562.067 | 439.926 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.085.087 | 1.172.100 | 877.276 | 554.641 | 422.791 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.952 | 21.310 | 23.966 | 13.001 | 15.828 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.359 | 4.594 | 9.626 | 3.533 | 10.415 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.108 | -9.108 | -9.108 | -9.108 | -9.108 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
107.360 | 104.579 | 104.481 | 107.596 | 107.087 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
107.360 | 104.579 | 104.481 | 107.596 | 107.087 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.201.471 | 8.071.248 | 7.927.966 | 7.801.826 | 7.637.737 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.141.526 | 8.006.791 | 7.859.696 | 7.727.465 | 7.595.682 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.141.526 | 8.006.791 | 7.859.696 | 7.727.465 | 7.595.682 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.250.423 | 12.261.165 | 12.261.246 | 12.276.357 | 12.292.233 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.108.897 | -4.254.374 | -4.401.550 | -4.548.892 | -4.696.550 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
45.940 | 49.625 | 53.160 | 60.520 | 25.694 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
45.940 | 49.625 | 53.160 | 60.520 | 25.694 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.004 | 14.832 | 15.110 | 13.841 | 16.360 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.551 | 4.379 | 4.664 | 3.421 | 5.964 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.142 | 1.142 | 1.142 | 1.142 | 1.142 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.311 | 9.311 | 9.304 | 9.278 | 9.255 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.534.126 | 9.533.199 | 9.250.327 | 9.016.934 | 8.585.433 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.460.472 | 4.938.334 | 4.653.692 | 4.358.676 | 3.849.194 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
604.767 | 1.193.995 | 916.533 | 1.226.291 | 277.354 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
127.032 | 196.486 | 150.529 | 530.560 | 45.252 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
132.819 | 137.607 | 131.506 | 136.886 | 134.796 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
118.853 | 118.500 | 38.719 | 61.842 | 68.233 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.006 | 17.175 | 6.211 | 9.176 | 12.534 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.698 | 6.532 | 14.012 | 4.446 | 7.023 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
196.774 | 714.757 | 572.881 | 476.649 | 3.633 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.585 | 2.939 | 2.676 | 6.733 | 5.884 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.855.705 | 3.744.339 | 3.737.159 | 3.132.385 | 3.571.839 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
201.734 | 201.734 | 201.734 | 201.734 | 201.734 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.653.971 | 3.542.604 | 3.535.425 | 2.930.651 | 3.370.105 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.073.653 | 4.594.865 | 4.596.635 | 4.658.257 | 4.736.239 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.073.653 | 4.594.865 | 4.596.635 | 4.658.257 | 4.736.239 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.362.412 | 2.362.412 | 2.362.412 | 2.362.412 | 2.362.412 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.272 | 6.272 | 6.272 | 6.272 | 6.272 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
356.373 | 356.373 | 356.373 | 356.373 | 356.373 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27.661 | 27.661 | 27.661 | 27.661 | 27.661 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.320.934 | 1.842.146 | 1.843.916 | 1.905.538 | 1.983.520 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.556.879 | 848.156 | 1.842.146 | 1.836.614 | 1.836.614 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
764.055 | 993.990 | 1.770 | 68.924 | 146.906 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.534.126 | 9.533.199 | 9.250.327 | 9.016.934 | 8.585.433 |