|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.461.951 | 1.322.361 | 1.215.108 | 947.696 | 1.099.736 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
133.465 | 281.110 | 506.434 | 361.672 | 368.165 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.410 | 14.610 | 16.434 | 55.735 | 14.865 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
125.055 | 266.500 | 490.000 | 305.937 | 353.300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.000 | 35.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35.000 | 35.000 | 39.000 | 39.000 | 39.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.188.896 | 901.759 | 562.067 | 439.926 | 584.865 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.172.100 | 877.276 | 554.641 | 422.791 | 579.658 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.310 | 23.966 | 13.001 | 15.828 | 10.677 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.594 | 9.626 | 3.533 | 10.415 | 3.638 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.108 | -9.108 | -9.108 | -9.108 | -9.108 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
104.579 | 104.481 | 107.596 | 107.087 | 107.695 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
104.579 | 104.481 | 107.596 | 107.087 | 107.695 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.071.248 | 7.927.966 | 7.801.826 | 7.637.737 | 7.508.146 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.006.791 | 7.859.696 | 7.727.465 | 7.595.682 | 7.465.429 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.006.791 | 7.859.696 | 7.727.465 | 7.595.682 | 7.465.429 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.261.165 | 12.261.246 | 12.276.357 | 12.292.233 | 12.300.205 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.254.374 | -4.401.550 | -4.548.892 | -4.696.550 | -4.834.776 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.625 | 53.160 | 60.520 | 25.694 | 26.991 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.625 | 53.160 | 60.520 | 25.694 | 26.991 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.832 | 15.110 | 13.841 | 16.360 | 15.726 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.379 | 4.664 | 3.421 | 5.964 | 5.335 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.142 | 1.142 | 1.142 | 1.142 | 1.142 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.311 | 9.304 | 9.278 | 9.255 | 9.249 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.533.199 | 9.250.327 | 9.016.934 | 8.585.433 | 8.607.882 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.938.334 | 4.653.692 | 4.358.676 | 3.849.194 | 3.924.582 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.193.995 | 916.533 | 1.226.291 | 277.354 | 485.245 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
196.486 | 150.529 | 530.560 | 45.252 | 115.370 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
137.607 | 131.506 | 136.886 | 134.796 | 145.161 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
118.500 | 38.719 | 61.842 | 68.233 | 70.181 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.175 | 6.211 | 9.176 | 12.534 | 21.801 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.532 | 14.012 | 4.446 | 7.023 | 6.253 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
714.757 | 572.881 | 476.649 | 3.633 | 121.448 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.939 | 2.676 | 6.733 | 5.884 | 5.031 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.744.339 | 3.737.159 | 3.132.385 | 3.571.839 | 3.439.337 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
201.734 | 201.734 | 201.734 | 201.734 | 201.734 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.542.604 | 3.535.425 | 2.930.651 | 3.370.105 | 3.237.603 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.594.865 | 4.596.635 | 4.658.257 | 4.736.239 | 4.683.300 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.594.865 | 4.596.635 | 4.658.257 | 4.736.239 | 4.683.300 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.362.412 | 2.362.412 | 2.362.412 | 2.362.412 | 2.362.412 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.272 | 6.272 | 6.272 | 6.272 | 6.272 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
356.373 | 356.373 | 356.373 | 356.373 | 356.373 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27.661 | 27.661 | 27.661 | 27.661 | 27.661 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.842.146 | 1.843.916 | 1.905.538 | 1.983.520 | 1.930.581 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
848.156 | 1.842.146 | 1.836.614 | 1.836.614 | 1.482.252 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
993.990 | 1.770 | 68.924 | 146.906 | 448.329 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.533.199 | 9.250.327 | 9.016.934 | 8.585.433 | 8.607.882 |