• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,64 +1,91/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,64   +1,91/+0,15%  |   HNX-INDEX   218,54   -0,34/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   95,61   +0,72/+0,76%  |   VN30   1.398,48   +0,61/+0,04%  |   HNX30   439,82   +0,52/+0,12%
15 Tháng Năm 2025 2:10:32 CH - Mở cửa
CTCP X20 (X20 : HNX)
Cập nhật ngày 15/05/2025
2:10:02 CH
13,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,50
Mở cửa
13,50
Cao nhất
13,50
Thấp nhất
13,20
Khối lượng
6.500
KLTB 10 ngày
8.840
Cao nhất 52 tuần
20,00
Thấp nhất 52 tuần
9,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/05/2025 13,50 0 6.500 0 6.500 0 6.500 87.660
14/05/2025 13,50 60 28.201 25 14.301 13.900 5.100 67.450
13/05/2025 13,50 61 46.800 40 39.000 7.800 20.200 265.090
12/05/2025 13,20 85 47.355 29 13.000 34.355 7.100 93.870
09/05/2025 13,00 51 22.603 21 21.300 1.303 6.100 79.930
08/05/2025 13,60 57 29.299 18 11.828 17.471 2.200 29.700
07/05/2025 13,80 126 70.870 32 51.100 19.770 23.000 301.350
06/05/2025 13,70 63 30.589 26 26.500 4.089 12.900 177.060
05/05/2025 15,00 32 10.703 24 22.053 -11.350 2.400 34.400
29/04/2025 14,50 31 12.400 31 24.100 -11.700 2.900 41.710
28/04/2025 14,60 57 41.552 25 20.600 20.952 16.300 232.400
25/04/2025 13,60 27 13.400 27 21.000 -7.600 3.200 44.760
24/04/2025 14,10 36 19.301 33 24.000 -4.699 8.400 119.740
23/04/2025 14,00 37 22.100 17 11.700 10.400 1.500 20.320
22/04/2025 13,30 33 21.000 17 16.500 4.500 800 10.760
21/04/2025 13,30 17 11.400 12 9.800 1.600 600 8.050
18/04/2025 14,20 22 10.300 14 14.200 -3.900 200 2.860
17/04/2025 14,20 46 26.100 13 14.200 11.900 4.900 64.100
16/04/2025 13,50 34 28.151 24 28.600 -449 8.900 121.110
15/04/2025 14,60 20 9.786 19 11.299 -1.513 4.100 58.280