|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
318.924 | 307.111 | 317.778 | 337.194 | 316.522 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.498 | 26.946 | 10.900 | 8.747 | 5.366 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.498 | 26.946 | 10.900 | 8.747 | 5.366 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.713 | 26.683 | 8.377 | 2.000 | 5.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.713 | 26.683 | 8.377 | 2.000 | 5.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
150.417 | 136.844 | 176.640 | 189.722 | 160.529 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
117.729 | 127.189 | 155.010 | 157.141 | 143.235 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.320 | 10.554 | 20.747 | 31.124 | 17.350 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.693 | 2.182 | 3.964 | 3.774 | 2.262 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.325 | -3.081 | -3.081 | -2.318 | -2.318 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.556 | 83.797 | 89.046 | 101.553 | 104.707 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
106.556 | 83.797 | 89.046 | 101.553 | 104.707 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.740 | 32.840 | 32.814 | 35.171 | 40.920 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.691 | 3.501 | 3.834 | 3.785 | 4.101 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
25.035 | 29.328 | 28.897 | 31.315 | 35.412 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 11 | 82 | 71 | 1.407 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
245.889 | 302.775 | 301.103 | 301.496 | 307.179 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
353 | 353 | 228 | 238 | 238 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
353 | 353 | 228 | 238 | 238 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
235.446 | 263.172 | 292.303 | 292.625 | 298.550 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
136.157 | 202.300 | 232.655 | 234.201 | 240.980 |
 | - Nguyên giá |
|
|
187.875 | 301.290 | 336.680 | 344.631 | 357.983 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.718 | -98.990 | -104.025 | -110.430 | -117.003 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
99.289 | 60.872 | 59.648 | 58.424 | 57.201 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.848 | 66.836 | 66.836 | 66.836 | 66.836 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.559 | -5.965 | -7.188 | -8.412 | -9.635 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 440 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70 | -70 | -70 | -70 | -71 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.993 | 31.226 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.993 | 31.226 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.097 | 8.023 | 8.572 | 8.633 | 8.390 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.097 | 8.023 | 8.572 | 8.633 | 8.390 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
564.813 | 609.885 | 618.881 | 638.690 | 623.701 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
383.982 | 424.968 | 436.186 | 454.170 | 436.345 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
298.171 | 303.978 | 316.575 | 336.787 | 313.561 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
232.019 | 257.622 | 249.165 | 263.172 | 239.771 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.644 | 37.907 | 47.541 | 56.496 | 60.887 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
676 | 1.038 | 1.151 | 1.493 | 1.044 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
578 | 1.528 | 2.268 | 3.870 | 73 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.203 | 2.136 | 3.431 | 3.548 | 2.709 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.679 | 3.039 | 5.645 | 7.895 | 8.341 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
373 | 707 | 7.374 | 313 | 736 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
85.811 | 120.990 | 119.611 | 117.383 | 122.784 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 8.752 | 8.760 | 12.915 | 23.023 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
85.811 | 112.238 | 110.850 | 104.468 | 99.761 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
180.831 | 184.917 | 182.696 | 184.520 | 187.356 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
180.831 | 184.917 | 182.696 | 184.520 | 187.356 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
142.999 | 142.999 | 142.999 | 142.999 | 142.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.416 | 33.502 | 31.280 | 33.105 | 35.940 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.233 | 29.638 | 22.488 | 22.488 | 22.488 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.184 | 3.864 | 8.793 | 10.617 | 13.453 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
564.813 | 609.885 | 618.881 | 638.690 | 623.701 |