|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
317.778 | 337.194 | 316.522 | 311.178 | 335.093 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.900 | 8.747 | 5.366 | 20.007 | 32.469 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.900 | 8.747 | 5.366 | 20.007 | 32.469 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.377 | 2.000 | 5.000 | 7.000 | 7.094 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.377 | 2.000 | 5.000 | 7.000 | 7.094 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
176.640 | 189.722 | 160.529 | 148.783 | 169.514 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
155.010 | 157.141 | 143.235 | 124.468 | 142.408 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.747 | 31.124 | 17.350 | 20.526 | 24.426 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.964 | 3.774 | 2.262 | 6.107 | 4.997 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.081 | -2.318 | -2.318 | -2.318 | -2.318 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.046 | 101.553 | 104.707 | 108.363 | 97.623 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.046 | 101.553 | 104.707 | 108.363 | 97.623 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32.814 | 35.171 | 40.920 | 27.025 | 28.393 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.834 | 3.785 | 4.101 | 4.346 | 3.827 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.897 | 31.315 | 35.412 | 21.833 | 24.480 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
82 | 71 | 1.407 | 847 | 86 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
301.103 | 301.496 | 307.179 | 311.349 | 319.627 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
228 | 238 | 238 | 228 | 228 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
228 | 238 | 238 | 228 | 228 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
292.303 | 292.625 | 298.550 | 302.368 | 300.301 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
232.655 | 234.201 | 240.980 | 244.434 | 243.650 |
 | - Nguyên giá |
|
|
336.680 | 344.631 | 357.983 | 368.541 | 374.949 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104.025 | -110.430 | -117.003 | -124.107 | -131.299 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
59.648 | 58.424 | 57.201 | 57.583 | 56.319 |
 | - Nguyên giá |
|
|
66.836 | 66.836 | 66.836 | 68.455 | 68.455 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.188 | -8.412 | -9.635 | -10.872 | -12.137 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 370 | 351 | 333 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70 | 70 | 440 | 440 | 440 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70 | -70 | -71 | -89 | -108 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 10.589 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 10.589 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.572 | 8.633 | 8.390 | 8.753 | 8.509 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.572 | 8.633 | 8.390 | 8.753 | 8.509 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
618.881 | 638.690 | 623.701 | 622.527 | 654.720 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
436.186 | 454.170 | 436.345 | 433.113 | 455.989 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
316.575 | 336.787 | 313.561 | 310.943 | 334.213 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
249.165 | 263.172 | 239.771 | 258.539 | 238.799 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.541 | 56.496 | 60.887 | 46.434 | 87.198 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.151 | 1.493 | 1.044 | 1.372 | 1.046 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.268 | 3.870 | 73 | | 1.689 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.431 | 3.548 | 2.709 | 2.668 | 3.846 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.645 | 7.895 | 8.341 | 1.777 | 1.404 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.374 | 313 | 736 | 153 | 232 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
119.611 | 117.383 | 122.784 | 122.170 | 121.775 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
8.760 | 12.915 | 23.023 | 27.557 | 24.457 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
110.850 | 104.468 | 99.761 | 94.613 | 97.318 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
182.696 | 184.520 | 187.356 | 189.414 | 198.731 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
182.696 | 184.520 | 187.356 | 189.414 | 198.731 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
142.999 | 142.999 | 142.999 | 142.999 | 142.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 | 8.416 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.280 | 33.105 | 35.940 | 37.999 | 47.316 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
22.488 | 22.488 | 22.488 | 35.820 | 35.820 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.793 | 10.617 | 13.453 | 2.179 | 11.496 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
618.881 | 638.690 | 623.701 | 622.527 | 654.720 |