• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.218,57 -13,32/-1,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.218,57   -13,32/-1,08%  |   HNX-INDEX   221,53   -2,29/-1,02%  |   UPCOM-INDEX   91,33   -0,54/-0,59%  |   VN30   1.271,22   -15,43/-1,20%  |   HNX30   469,62   -6,98/-1,46%
15 Tháng Mười Một 2024 7:59:09 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 15/11/2024 4:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,218.57 -13.32 -1.08 18,648.95      
VN30 1,271.22 -15.43 -1.20 9,484.88      
VNMIDCAP 1,823.29 -23.66 -1.28 6,840.97      
VNSMALLCAP 1,379.20 -16.25 -1.16 1,724.10      
VN100 1,260.23 -15.57 -1.22 16,325.85      
VNALLSHARE 1,266.73 -15.60 -1.22 18,049.95      
VNXALLSHARE 2,010.57 -23.82 -1.17 19,174.69      
VNCOND 1,940.97 -33.53 -1.70 843.63      
VNCONS 646.96 -7.79 -1.19 1,421.27      
VNENE 618.99 -5.70 -0.91 198.92      
VNFIN 1,561.22 -19.44 -1.23 6,672.56      
VNHEAL 1,883.06 -19.84 -1.04 32.28      
VNIND 742.53 -6.64 -0.89 2,430.35      
VNIT 5,431.17 -82.53 -1.50 1,222.42      
VNMAT 2,063.11 -38.49 -1.83 1,928.81      
VNREAL 875.53 -5.13 -0.58 3,095.01      
VNUTI 818.96 -10.78 -1.30 177.69      
VNDIAMOND 2,159.18 -33.35 -1.52 5,341.88      
VNFINLEAD 1,985.14 -27.82 -1.38 6,230.52      
VNFINSELECT 2,091.60 -26.04 -1.23 6,672.56      
VNSI 2,028.17 -29.83 -1.45 3,980.73      
VNX50 2,143.73 -26.57 -1.22 13,129.37      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 668,355,852 16,211    
Thỏa thuận 82,534,334 2,449    
Tổng 750,890,186 18,660    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VHM 32,798,741 VRC 6.99% HU1 -6.92%    
2 ACB 29,659,612 VTP 6.99% TTE -6.92%    
3 VIX 29,367,373 TDW 6.81% SVI -6.88%    
4 HPG 28,072,921 PJT 6.22% COM -6.88%    
5 SSI 25,514,563 SMC 5.98% SFC -6.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
70,797,038 9.43% 102,673,234 13.67% -31,876,196
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,048 10.97% 3,377 18.10% -1,329
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 38,111,000 ACB 1,000,413,750 SBT 68,211,214  
2 VHM 18,531,664 VHM 747,955,033 TPB 33,235,944  
3 MBB 16,268,200 FPT 478,011,886 HVN 20,605,808  
4 SSI 13,030,031 MBB 387,183,160 NVL 20,357,613  
5 VPB 9,710,300 SSI 313,808,024 PC1 18,055,656  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2405  CHPG2405 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
2 CMSN2402  CMSN2402 (chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
3 CSTB2405  CSTB2405 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
4 CVHM2404  CVHM2404 (chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
5 CVIB2404  CVIB2404 (chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
6 CVNM2403  CVNM2403 (chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
7 CVPB2405  CVPB2405 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 30.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
8 CVRE2403  CVRE2403 (chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/11/2024, ngày GD cuối cùng: 12/11/2024.
9 FUEKIVFS FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 
10 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 
11 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024. 
12 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/11/2024.