Điểm tin giao dịch 15.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
15/05/2024 5:08:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,254.39 |
11.11 |
0.89 |
22,149.93 |
|
|
|
VN30 |
1,289.97 |
12.66 |
0.99 |
8,443.93 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,894.37 |
21.60 |
1.15 |
9,828.33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,470.80 |
16.00 |
1.10 |
2,868.79 |
|
|
|
VN100 |
1,285.73 |
13.25 |
1.04 |
18,272.26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,296.00 |
13.40 |
1.04 |
21,141.05 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,066.22 |
21.47 |
1.05 |
23,481.62 |
|
|
|
VNCOND |
2,004.78 |
21.16 |
1.07 |
1,587.57 |
|
|
|
VNCONS |
679.73 |
6.53 |
0.97 |
2,123.44 |
|
|
|
VNENE |
714.17 |
1.74 |
0.24 |
416.27 |
|
|
|
VNFIN |
1,559.66 |
10.19 |
0.66 |
7,568.47 |
|
|
|
VNHEAL |
1,719.29 |
-4.62 |
-0.27 |
39.06 |
|
|
|
VNIND |
817.51 |
8.57 |
1.06 |
3,149.52 |
|
|
|
VNIT |
4,816.47 |
122.78 |
2.62 |
977.58 |
|
|
|
VNMAT |
2,261.83 |
55.59 |
2.52 |
3,186.38 |
|
|
|
VNREAL |
952.55 |
5.38 |
0.57 |
1,831.28 |
|
|
|
VNUTI |
852.88 |
5.23 |
0.62 |
245.54 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,191.17 |
18.09 |
0.83 |
3,866.72 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,019.04 |
13.02 |
0.65 |
5,826.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,089.51 |
13.65 |
0.66 |
7,568.47 |
|
|
|
VNSI |
2,039.45 |
15.82 |
0.78 |
4,206.61 |
|
|
|
VNX50 |
2,179.75 |
22.67 |
1.05 |
14,815.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
759,454,450 |
19,359 |
|
|
Thỏa thuận |
121,016,165 |
2,801 |
|
|
Tổng |
880,470,615 |
22,160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
45,661,529 |
DXV |
6.98% |
FTS |
-24.20% |
|
|
2 |
LPB |
36,840,766 |
CTS |
6.96% |
VNS |
-12.21% |
|
|
3 |
NVL |
28,349,767 |
VPH |
6.96% |
CLW |
-6.97% |
|
|
4 |
VIX |
27,986,630 |
CTR |
6.96% |
AAM |
-4.44% |
|
|
5 |
SHB |
23,550,347 |
HVH |
6.92% |
LGL |
-3.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
72,607,284 |
8.25% |
61,086,507 |
6.94% |
11,520,777 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,248 |
10.15% |
1,954 |
8.82% |
294 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
6,772,241 |
MWG |
414,788,145 |
MWG |
59,107,742 |
|
2 |
MBB |
6,687,959 |
PNJ |
262,282,932 |
MSB |
53,936,632 |
|
3 |
HPG |
6,637,186 |
MSN |
211,995,103 |
HPG |
45,493,566 |
|
4 |
NVL |
5,657,423 |
HPG |
205,709,124 |
ASM |
34,947,681 |
|
5 |
CTG |
4,381,300 |
VNM |
190,356,608 |
EIB |
28,871,714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
2 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/05/2024. |
3 |
SIP |
SIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 24/05/2024. |
4 |
FUCTVGF4 |
FUCTVGF4 giao dịch không hưởng quyền - chi trả lợi tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 03/06/2024. |
5 |
FUCTVGF3 |
FUCTVGF3 giao dịch không hưởng quyền - chi trả lợi tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 03/06/2024. |
6 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 06/06/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:4 (số lượng dự kiến: 85.825.994 cp). |
7 |
AAT |
AAT chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 15/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. |
8 |
MBB |
MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 73.000.000 cp (chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024. |
9 |
SZC |
SZC nhận quyết định niêm yết bổ sung 59.985.902 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024. |
|