• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,20 +3,72/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,20   +3,72/+0,29%  |   HNX-INDEX   229,49   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   97,24   +0,50/+0,52%  |   VN30   1.340,80   +4,21/+0,31%  |   HNX30   475,88   -0,46/-0,10%
07 Tháng Hai 2025 7:26:52 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 15/05/2024 5:08:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15/05/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,254.39 11.11 0.89 22,149.93      
VN30 1,289.97 12.66 0.99 8,443.93      
VNMIDCAP 1,894.37 21.60 1.15 9,828.33      
VNSMALLCAP 1,470.80 16.00 1.10 2,868.79      
VN100 1,285.73 13.25 1.04 18,272.26      
VNALLSHARE 1,296.00 13.40 1.04 21,141.05      
VNXALLSHARE 2,066.22 21.47 1.05 23,481.62      
VNCOND 2,004.78 21.16 1.07 1,587.57      
VNCONS 679.73 6.53 0.97 2,123.44      
VNENE 714.17 1.74 0.24 416.27      
VNFIN 1,559.66 10.19 0.66 7,568.47      
VNHEAL 1,719.29 -4.62 -0.27 39.06      
VNIND 817.51 8.57 1.06 3,149.52      
VNIT 4,816.47 122.78 2.62 977.58      
VNMAT 2,261.83 55.59 2.52 3,186.38      
VNREAL 952.55 5.38 0.57 1,831.28      
VNUTI 852.88 5.23 0.62 245.54      
VNDIAMOND 2,191.17 18.09 0.83 3,866.72      
VNFINLEAD 2,019.04 13.02 0.65 5,826.71      
VNFINSELECT 2,089.51 13.65 0.66 7,568.47      
VNSI 2,039.45 15.82 0.78 4,206.61      
VNX50 2,179.75 22.67 1.05 14,815.01      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 759,454,450 19,359    
Thỏa thuận 121,016,165 2,801    
Tổng 880,470,615 22,160    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 45,661,529 DXV 6.98% FTS -24.20%    
2 LPB 36,840,766 CTS 6.96% VNS -12.21%    
3 NVL 28,349,767 VPH 6.96% CLW -6.97%    
4 VIX 27,986,630 CTR 6.96% AAM -4.44%    
5 SHB 23,550,347 HVH 6.92% LGL -3.86%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
72,607,284 8.25% 61,086,507 6.94% 11,520,777
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,248 10.15% 1,954 8.82% 294
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MWG 6,772,241 MWG 414,788,145 MWG 59,107,742  
2 MBB 6,687,959 PNJ 262,282,932 MSB 53,936,632  
3 HPG 6,637,186 MSN 211,995,103 HPG 45,493,566  
4 NVL 5,657,423 HPG 205,709,124 ASM 34,947,681  
5 CTG 4,381,300 VNM 190,356,608 EIB 28,871,714  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 MHC MHC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
2 VNS VNS giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/05/2024.
3 SIP SIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6%, ngày thanh toán: 24/05/2024.
4 FUCTVGF4 FUCTVGF4 giao dịch không hưởng quyền - chi trả lợi tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 03/06/2024.
5 FUCTVGF3 FUCTVGF3 giao dịch không hưởng quyền - chi trả lợi tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 03/06/2024.
6 FTS FTS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 06/06/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:4 (số lượng dự kiến: 85.825.994 cp).
7 AAT AAT chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 15/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định.
8 MBB MBB nhận quyết định niêm yết bổ sung 73.000.000 cp (chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024.
9 SZC SZC nhận quyết định niêm yết bổ sung 59.985.902 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024.