• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,11 +6,75/+0,54%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,11   +6,75/+0,54%  |   HNX-INDEX   222,48   +1,64/+0,74%  |   UPCOM-INDEX   93,11   +0,69/+0,75%  |   VN30   1.313,48   +10,23/+0,78%  |   HNX30   462,19   +6,15/+1,35%
18 Tháng Giêng 2025 5:54:35 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 14/06/2024 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,279.91 -21.60 -1.66 29,361.98      
VN30 1,316.46 -17.39 -1.30 11,818.76      
VNMIDCAP 1,979.73 -39.50 -1.96 12,399.17      
VNSMALLCAP 1,542.91 -39.16 -2.48 3,609.18      
VN100 1,321.73 -20.24 -1.51 24,217.93      
VNALLSHARE 1,334.00 -21.29 -1.57 27,827.11      
VNXALLSHARE 2,128.18 -34.49 -1.59 29,695.91      
VNCOND 2,065.10 -35.65 -1.70 1,174.96      
VNCONS 699.29 -12.00 -1.69 2,785.54      
VNENE 726.07 -26.57 -3.53 599.80      
VNFIN 1,613.09 -26.03 -1.59 9,838.62      
VNHEAL 1,787.65 -1.49 -0.08 105.15      
VNIND 826.78 -16.48 -1.95 5,254.33      
VNIT 5,387.45 31.37 0.59 1,504.16      
VNMAT 2,312.81 -47.66 -2.02 3,778.19      
VNREAL 921.02 -19.38 -2.06 2,279.95      
VNUTI 915.86 -18.76 -2.01 479.97      
VNDIAMOND 2,258.81 -34.99 -1.53 5,390.71      
VNFINLEAD 2,068.95 -41.73 -1.98 8,318.51      
VNFINSELECT 2,161.08 -34.88 -1.59 9,838.62      
VNSI 2,060.29 -33.60 -1.60 5,812.93      
VNX50 2,236.25 -32.10 -1.42 18,679.04      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,009,946,377 26,781    
Thỏa thuận 101,120,324 2,597    
Tổng 1,111,066,701 29,378    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 43,213,893 PNC 6.98% ORS -12.50%    
2 LPB 40,708,060 CTR 6.88% VCG -10.63%    
3 VPB 38,393,913 SMA 6.81% APH -6.97%    
4 GEX 35,980,454 HTN 6.77% FIR -6.94%    
5 HAG 33,607,976 TTE 6.73% DPG -6.94%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
57,193,081 5.15% 73,624,223 6.63% -16,431,142
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,976 6.73% 2,548 8.67% -571
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIC 10,442,864 VIC 450,088,524 MSB 53,759,944  
2 VPB 8,000,000 FPT 426,494,257 MWG 41,763,113  
3 MWG 4,773,135 MWG 302,515,640 ASM 34,745,488  
4 SSI 4,084,211 VCB 178,633,929 HVN 27,543,728  
5 HPG 4,003,271 VPB 152,658,485 NLG 23,358,523  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VSI VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 7,5%, ngày thanh toán: 28/06/2024.
2 TCD TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 22.613.182 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 14/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2024.
3 SFI SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/06/2024.
4 VCG VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 64.135.861 cp).
5 SRF SRF bị đưa vào diện cảnh báo và đồng thời bị hạn chế giao dịch kể từ ngày 14/06/2024, do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC kiểm toán và chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
6 ORS ORS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 36.000.000 cp).
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. 
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. 
9 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024.