Điểm tin giao dịch 14.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
14/06/2024 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,279.91 |
-21.60 |
-1.66 |
29,361.98 |
|
|
|
VN30 |
1,316.46 |
-17.39 |
-1.30 |
11,818.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,979.73 |
-39.50 |
-1.96 |
12,399.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,542.91 |
-39.16 |
-2.48 |
3,609.18 |
|
|
|
VN100 |
1,321.73 |
-20.24 |
-1.51 |
24,217.93 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,334.00 |
-21.29 |
-1.57 |
27,827.11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,128.18 |
-34.49 |
-1.59 |
29,695.91 |
|
|
|
VNCOND |
2,065.10 |
-35.65 |
-1.70 |
1,174.96 |
|
|
|
VNCONS |
699.29 |
-12.00 |
-1.69 |
2,785.54 |
|
|
|
VNENE |
726.07 |
-26.57 |
-3.53 |
599.80 |
|
|
|
VNFIN |
1,613.09 |
-26.03 |
-1.59 |
9,838.62 |
|
|
|
VNHEAL |
1,787.65 |
-1.49 |
-0.08 |
105.15 |
|
|
|
VNIND |
826.78 |
-16.48 |
-1.95 |
5,254.33 |
|
|
|
VNIT |
5,387.45 |
31.37 |
0.59 |
1,504.16 |
|
|
|
VNMAT |
2,312.81 |
-47.66 |
-2.02 |
3,778.19 |
|
|
|
VNREAL |
921.02 |
-19.38 |
-2.06 |
2,279.95 |
|
|
|
VNUTI |
915.86 |
-18.76 |
-2.01 |
479.97 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,258.81 |
-34.99 |
-1.53 |
5,390.71 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,068.95 |
-41.73 |
-1.98 |
8,318.51 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,161.08 |
-34.88 |
-1.59 |
9,838.62 |
|
|
|
VNSI |
2,060.29 |
-33.60 |
-1.60 |
5,812.93 |
|
|
|
VNX50 |
2,236.25 |
-32.10 |
-1.42 |
18,679.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,009,946,377 |
26,781 |
|
|
Thỏa thuận |
101,120,324 |
2,597 |
|
|
Tổng |
1,111,066,701 |
29,378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
43,213,893 |
PNC |
6.98% |
ORS |
-12.50% |
|
|
2 |
LPB |
40,708,060 |
CTR |
6.88% |
VCG |
-10.63% |
|
|
3 |
VPB |
38,393,913 |
SMA |
6.81% |
APH |
-6.97% |
|
|
4 |
GEX |
35,980,454 |
HTN |
6.77% |
FIR |
-6.94% |
|
|
5 |
HAG |
33,607,976 |
TTE |
6.73% |
DPG |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
57,193,081 |
5.15% |
73,624,223 |
6.63% |
-16,431,142 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,976 |
6.73% |
2,548 |
8.67% |
-571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIC |
10,442,864 |
VIC |
450,088,524 |
MSB |
53,759,944 |
|
2 |
VPB |
8,000,000 |
FPT |
426,494,257 |
MWG |
41,763,113 |
|
3 |
MWG |
4,773,135 |
MWG |
302,515,640 |
ASM |
34,745,488 |
|
4 |
SSI |
4,084,211 |
VCB |
178,633,929 |
HVN |
27,543,728 |
|
5 |
HPG |
4,003,271 |
VPB |
152,658,485 |
NLG |
23,358,523 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 7,5%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
2 |
TCD |
TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 22.613.182 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 14/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2024. |
3 |
SFI |
SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/06/2024. |
4 |
VCG |
VCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 64.135.861 cp). |
5 |
SRF |
SRF bị đưa vào diện cảnh báo và đồng thời bị hạn chế giao dịch kể từ ngày 14/06/2024, do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC kiểm toán và chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
6 |
ORS |
ORS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 36.000.000 cp). |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2024. |
|