Điểm tin giao dịch 27.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
27/08/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,280.56 |
0.54 |
0.04 |
16,189.93 |
|
|
|
VN30 |
1,322.28 |
3.68 |
0.28 |
8,215.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,924.37 |
-7.40 |
-0.38 |
6,277.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,441.28 |
-3.87 |
-0.27 |
1,335.45 |
|
|
|
VN100 |
1,315.47 |
1.01 |
0.08 |
14,492.63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,322.36 |
0.73 |
0.06 |
15,828.08 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,101.98 |
1.27 |
0.06 |
16,319.80 |
|
|
|
VNCOND |
2,203.42 |
-3.10 |
-0.14 |
1,752.40 |
|
|
|
VNCONS |
700.09 |
2.47 |
0.35 |
1,106.82 |
|
|
|
VNENE |
720.81 |
1.59 |
0.22 |
194.89 |
|
|
|
VNFIN |
1,608.30 |
-5.78 |
-0.36 |
4,641.28 |
|
|
|
VNHEAL |
1,800.43 |
0.79 |
0.04 |
46.50 |
|
|
|
VNIND |
785.89 |
-3.35 |
-0.42 |
2,124.10 |
|
|
|
VNIT |
5,381.61 |
36.33 |
0.68 |
514.37 |
|
|
|
VNMAT |
2,095.68 |
-13.18 |
-0.62 |
1,229.42 |
|
|
|
VNREAL |
928.55 |
18.08 |
1.99 |
3,940.15 |
|
|
|
VNUTI |
922.37 |
-3.25 |
-0.35 |
257.06 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,283.78 |
-1.55 |
-0.07 |
3,397.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,032.02 |
-7.25 |
-0.36 |
4,395.97 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,154.67 |
-7.74 |
-0.36 |
4,641.28 |
|
|
|
VNSI |
2,160.93 |
12.95 |
0.60 |
4,811.68 |
|
|
|
VNX50 |
2,231.11 |
3.44 |
0.15 |
11,329.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
590,254,870 |
14,437 |
|
|
Thỏa thuận |
70,840,565 |
1,763 |
|
|
Tổng |
661,095,435 |
16,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DXG |
35,845,244 |
VIC |
7.00% |
MDG |
-6.86% |
|
|
2 |
SHB |
32,278,987 |
VCF |
6.99% |
COM |
-6.33% |
|
|
3 |
VIX |
26,533,460 |
LM8 |
6.76% |
BTT |
-5.54% |
|
|
4 |
VIC |
22,666,686 |
DTT |
6.57% |
DAT |
-5.53% |
|
|
5 |
MSB |
21,873,355 |
VFG |
4.96% |
APG |
-5.02% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,652,512 |
5.09% |
53,619,866 |
8.11% |
-19,967,354 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,243 |
7.67% |
1,487 |
9.18% |
-244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
5,783,900 |
MWG |
259,803,620 |
SBT |
73,668,675 |
|
2 |
HNG |
4,440,700 |
TLG |
202,227,040 |
MSB |
50,618,061 |
|
3 |
TLG |
3,975,400 |
VHM |
156,313,023 |
ASM |
33,815,630 |
|
4 |
DXG |
3,965,200 |
FPT |
146,069,439 |
MWG |
33,015,026 |
|
5 |
MWG |
3,761,948 |
VPB |
110,063,780 |
HVN |
31,580,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BCG |
BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (phát hành ESOP - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 27/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2022. |
2 |
PNJ |
PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 1.090.644 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024. |
3 |
PNJ |
PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 363.544 cp (phát hành chào bán ra công chúng - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 27/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/02/2023. |
4 |
BCG |
BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 80.014.019 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024. |
5 |
FUEIP100 |
FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024. |
|