• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,97 +5,92/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,97   +5,92/+0,45%  |   HNX-INDEX   239,33   +0,92/+0,39%  |   UPCOM-INDEX   99,53   +0,45/+0,45%  |   VN30   1.397,06   +7,29/+0,52%  |   HNX30   504,51   +2,50/+0,50%
10 Tháng Ba 2025 10:22:33 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 27.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 27/08/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
27/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,280.56 0.54 0.04 16,189.93      
VN30 1,322.28 3.68 0.28 8,215.45      
VNMIDCAP 1,924.37 -7.40 -0.38 6,277.19      
VNSMALLCAP 1,441.28 -3.87 -0.27 1,335.45      
VN100 1,315.47 1.01 0.08 14,492.63      
VNALLSHARE 1,322.36 0.73 0.06 15,828.08      
VNXALLSHARE 2,101.98 1.27 0.06 16,319.80      
VNCOND 2,203.42 -3.10 -0.14 1,752.40      
VNCONS 700.09 2.47 0.35 1,106.82      
VNENE 720.81 1.59 0.22 194.89      
VNFIN 1,608.30 -5.78 -0.36 4,641.28      
VNHEAL 1,800.43 0.79 0.04 46.50      
VNIND 785.89 -3.35 -0.42 2,124.10      
VNIT 5,381.61 36.33 0.68 514.37      
VNMAT 2,095.68 -13.18 -0.62 1,229.42      
VNREAL 928.55 18.08 1.99 3,940.15      
VNUTI 922.37 -3.25 -0.35 257.06      
VNDIAMOND 2,283.78 -1.55 -0.07 3,397.06      
VNFINLEAD 2,032.02 -7.25 -0.36 4,395.97      
VNFINSELECT 2,154.67 -7.74 -0.36 4,641.28      
VNSI 2,160.93 12.95 0.60 4,811.68      
VNX50 2,231.11 3.44 0.15 11,329.85      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 590,254,870 14,437    
Thỏa thuận 70,840,565 1,763    
Tổng 661,095,435 16,200    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 DXG 35,845,244 VIC 7.00% MDG -6.86%    
2 SHB 32,278,987 VCF 6.99% COM -6.33%    
3 VIX 26,533,460 LM8 6.76% BTT -5.54%    
4 VIC 22,666,686 DTT 6.57% DAT -5.53%    
5 MSB 21,873,355 VFG 4.96% APG -5.02%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
33,652,512 5.09% 53,619,866 8.11% -19,967,354
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,243 7.67% 1,487 9.18% -244
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 5,783,900 MWG 259,803,620 SBT 73,668,675  
2 HNG 4,440,700 TLG 202,227,040 MSB 50,618,061  
3 TLG 3,975,400 VHM 156,313,023 ASM 33,815,630  
4 DXG 3,965,200 FPT 146,069,439 MWG 33,015,026  
5 MWG 3,761,948 VPB 110,063,780 HVN 31,580,956  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 BCG BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (phát hành ESOP - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 27/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/09/2022.
2 PNJ PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 1.090.644 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 21/09/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024.
3 PNJ PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 363.544 cp (phát hành chào bán ra công chúng - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 27/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/02/2023.
4 BCG BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 80.014.019 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024.
5 FUEIP100 FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024.