Điểm tin giao dịch 26.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
26/08/2024 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,280.02 |
-5.30 |
-0.41 |
18,301.87 |
|
|
|
VN30 |
1,318.60 |
-2.55 |
-0.19 |
8,531.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,931.77 |
-11.72 |
-0.60 |
7,746.50 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,445.15 |
-5.26 |
-0.36 |
1,580.58 |
|
|
|
VN100 |
1,314.46 |
-4.46 |
-0.34 |
16,278.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,321.63 |
-4.51 |
-0.34 |
17,858.58 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,100.71 |
-7.28 |
-0.35 |
18,685.89 |
|
|
|
VNCOND |
2,206.52 |
-35.47 |
-1.58 |
1,357.98 |
|
|
|
VNCONS |
697.62 |
-10.92 |
-1.54 |
1,559.74 |
|
|
|
VNENE |
719.22 |
-6.94 |
-0.96 |
329.40 |
|
|
|
VNFIN |
1,614.08 |
0.94 |
0.06 |
6,864.55 |
|
|
|
VNHEAL |
1,799.64 |
-15.01 |
-0.83 |
46.37 |
|
|
|
VNIND |
789.24 |
-3.83 |
-0.48 |
2,116.41 |
|
|
|
VNIT |
5,345.28 |
-67.59 |
-1.25 |
522.52 |
|
|
|
VNMAT |
2,108.86 |
-14.85 |
-0.70 |
1,904.46 |
|
|
|
VNREAL |
910.47 |
6.88 |
0.76 |
2,893.75 |
|
|
|
VNUTI |
925.62 |
-4.44 |
-0.48 |
243.45 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,285.33 |
-29.54 |
-1.28 |
4,437.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,039.27 |
4.08 |
0.20 |
6,530.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,162.41 |
1.26 |
0.06 |
6,864.55 |
|
|
|
VNSI |
2,147.98 |
-14.78 |
-0.68 |
4,565.89 |
|
|
|
VNX50 |
2,227.67 |
-6.61 |
-0.30 |
13,446.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
692,489,002 |
16,597 |
|
|
Thỏa thuận |
83,325,210 |
1,716 |
|
|
Tổng |
775,814,212 |
18,313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
40,067,724 |
VCF |
6.97% |
DTT |
-6.82% |
|
|
2 |
VIX |
31,664,626 |
LEC |
6.93% |
TDC |
-6.75% |
|
|
3 |
SHB |
31,592,215 |
DC4 |
6.81% |
TCR |
-6.07% |
|
|
4 |
MSB |
28,659,034 |
SFC |
4.65% |
DRH |
-6.00% |
|
|
5 |
HCM |
22,848,552 |
MDG |
4.14% |
PNJ |
-5.79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,443,090 |
5.47% |
67,012,561 |
8.64% |
-24,569,471 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,397 |
7.63% |
1,787 |
9.76% |
-390 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
11,967,400 |
VHM |
316,374,602 |
SBT |
73,723,675 |
|
2 |
VHM |
7,837,059 |
VPB |
228,098,415 |
MSB |
50,773,561 |
|
3 |
HPG |
6,770,287 |
HPG |
176,798,708 |
ASM |
33,837,431 |
|
4 |
TCB |
6,754,692 |
TCB |
152,152,148 |
MWG |
31,849,374 |
|
5 |
ACB |
4,398,400 |
VCB |
150,595,162 |
HVN |
31,612,656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSB |
SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 7.050.001 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng 3 năm) tại HOSE ngày 26/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/09/2021. |
2 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 709.284 cp (phát hành cp tăng vốn hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 26/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024. |
3 |
CMWG2316 |
CMWG2316 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/08/2024, ngày GD cuối cùng: 21/08/2024. |
4 |
CSTB2334 |
CSTB2334 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/08/2024, ngày GD cuối cùng: 21/08/2024. |
5 |
CVIB2306 |
CVIB2306 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/08/2024, ngày GD cuối cùng: 21/08/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2024. |
7 |
PJT |
PJT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.842.068 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2024. |
|