• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.274,04 +13,68/+1,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.274,04   +13,68/+1,09%  |   HNX-INDEX   229,81   +1,45/+0,63%  |   UPCOM-INDEX   94,59   +0,57/+0,60%  |   VN30   1.342,48   +19,21/+1,45%  |   HNX30   485,30   +3,80/+0,79%
25 Tháng Mười Hai 2024 8:09:38 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 26.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 26/08/2024 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
26/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,280.02 -5.30 -0.41 18,301.87      
VN30 1,318.60 -2.55 -0.19 8,531.50      
VNMIDCAP 1,931.77 -11.72 -0.60 7,746.50      
VNSMALLCAP 1,445.15 -5.26 -0.36 1,580.58      
VN100 1,314.46 -4.46 -0.34 16,278.00      
VNALLSHARE 1,321.63 -4.51 -0.34 17,858.58      
VNXALLSHARE 2,100.71 -7.28 -0.35 18,685.89      
VNCOND 2,206.52 -35.47 -1.58 1,357.98      
VNCONS 697.62 -10.92 -1.54 1,559.74      
VNENE 719.22 -6.94 -0.96 329.40      
VNFIN 1,614.08 0.94 0.06 6,864.55      
VNHEAL 1,799.64 -15.01 -0.83 46.37      
VNIND 789.24 -3.83 -0.48 2,116.41      
VNIT 5,345.28 -67.59 -1.25 522.52      
VNMAT 2,108.86 -14.85 -0.70 1,904.46      
VNREAL 910.47 6.88 0.76 2,893.75      
VNUTI 925.62 -4.44 -0.48 243.45      
VNDIAMOND 2,285.33 -29.54 -1.28 4,437.87      
VNFINLEAD 2,039.27 4.08 0.20 6,530.52      
VNFINSELECT 2,162.41 1.26 0.06 6,864.55      
VNSI 2,147.98 -14.78 -0.68 4,565.89      
VNX50 2,227.67 -6.61 -0.30 13,446.42      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 692,489,002 16,597    
Thỏa thuận 83,325,210 1,716    
Tổng 775,814,212 18,313    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 40,067,724 VCF 6.97% DTT -6.82%    
2 VIX 31,664,626 LEC 6.93% TDC -6.75%    
3 SHB 31,592,215 DC4 6.81% TCR -6.07%    
4 MSB 28,659,034 SFC 4.65% DRH -6.00%    
5 HCM 22,848,552 MDG 4.14% PNJ -5.79%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
42,443,090 5.47% 67,012,561 8.64% -24,569,471
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,397 7.63% 1,787 9.76% -390
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 11,967,400 VHM 316,374,602 SBT 73,723,675  
2 VHM 7,837,059 VPB 228,098,415 MSB 50,773,561  
3 HPG 6,770,287 HPG 176,798,708 ASM 33,837,431  
4 TCB 6,754,692 TCB 152,152,148 MWG 31,849,374  
5 ACB 4,398,400 VCB 150,595,162 HVN 31,612,656  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SSB SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 7.050.001 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng 3 năm) tại HOSE ngày 26/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/09/2021.
2 FTS FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 709.284 cp (phát hành cp tăng vốn hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 26/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/06/2024.
3 CMWG2316 CMWG2316 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/08/2024, ngày GD cuối cùng: 21/08/2024.
4 CSTB2334 CSTB2334 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/08/2024, ngày GD cuối cùng: 21/08/2024.
5 CVIB2306 CVIB2306 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/08/2024, ngày GD cuối cùng: 21/08/2024.
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2024. 
7 PJT PJT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.842.068 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2024.