Điểm tin giao dịch 29.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
29/08/2024 4:45:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,281.47 |
0.03 |
0.00 |
14,029.27 |
|
|
|
VN30 |
1,326.67 |
3.13 |
0.24 |
6,814.81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,917.62 |
-7.91 |
-0.41 |
5,772.80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,431.73 |
-5.74 |
-0.40 |
1,059.33 |
|
|
|
VN100 |
1,317.19 |
0.48 |
0.04 |
12,587.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,323.42 |
0.12 |
0.01 |
13,646.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,103.07 |
0.02 |
0.00 |
14,099.98 |
|
|
|
VNCOND |
2,181.54 |
-7.62 |
-0.35 |
925.09 |
|
|
|
VNCONS |
701.94 |
-2.54 |
-0.36 |
839.20 |
|
|
|
VNENE |
716.09 |
-6.91 |
-0.96 |
155.43 |
|
|
|
VNFIN |
1,617.66 |
3.82 |
0.24 |
6,647.63 |
|
|
|
VNHEAL |
1,801.24 |
-0.61 |
-0.03 |
21.99 |
|
|
|
VNIND |
778.58 |
-2.44 |
-0.31 |
1,289.35 |
|
|
|
VNIT |
5,429.15 |
18.15 |
0.34 |
530.58 |
|
|
|
VNMAT |
2,096.82 |
-2.25 |
-0.11 |
1,093.85 |
|
|
|
VNREAL |
919.07 |
-1.72 |
-0.19 |
1,965.54 |
|
|
|
VNUTI |
924.02 |
-3.14 |
-0.34 |
173.38 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,287.96 |
2.41 |
0.11 |
4,128.48 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,050.72 |
8.04 |
0.39 |
6,463.14 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,167.22 |
5.12 |
0.24 |
6,647.63 |
|
|
|
VNSI |
2,159.63 |
2.19 |
0.10 |
3,608.57 |
|
|
|
VNX50 |
2,235.19 |
1.73 |
0.08 |
9,984.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
581,449,549 |
12,738 |
|
|
Thỏa thuận |
52,874,065 |
1,298 |
|
|
Tổng |
634,323,614 |
14,036 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
54,523,414 |
FDC |
6.92% |
OCB |
-16.38% |
|
|
2 |
MSB |
28,309,891 |
SGR |
6.90% |
PMG |
-6.79% |
|
|
3 |
STB |
25,498,326 |
TTE |
6.20% |
VCA |
-5.54% |
|
|
4 |
VPB |
24,005,535 |
SPM |
6.14% |
MDG |
-5.42% |
|
|
5 |
MBB |
22,769,060 |
PNC |
5.88% |
QCG |
-5.32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,570,361 |
7.18% |
62,606,701 |
9.87% |
-17,036,340 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,788 |
12.74% |
1,903 |
13.56% |
-115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,056,179 |
PNJ |
493,726,682 |
SBT |
73,464,175 |
|
2 |
ACB |
8,040,000 |
FPT |
315,694,010 |
MSB |
51,666,851 |
|
3 |
STB |
7,136,700 |
HPG |
258,993,898 |
ASM |
33,726,430 |
|
4 |
VPB |
6,502,300 |
STB |
218,183,335 |
MWG |
33,501,280 |
|
5 |
TCB |
5,278,400 |
ACB |
210,648,000 |
HVN |
32,271,156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HDC |
HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 2.716.182 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 29/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2021. |
2 |
SGN |
SGN giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 30/09/2024. |
3 |
ILB |
ILB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 21,07%, ngày thanh toán: 16/09/2024. |
4 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/09/2024. |
5 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 02/10/2024. |
6 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/09/2024. |
7 |
GEG |
GEG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến:17.062.470 cp). |
8 |
LBM |
LBM nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2024. |
|