• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.262,76 +5,26/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.262,76   +5,26/+0,42%  |   HNX-INDEX   228,51   +1,44/+0,63%  |   UPCOM-INDEX   93,72   +0,33/+0,35%  |   VN30   1.323,02   +5,25/+0,40%  |   HNX30   482,72   +2,01/+0,42%
23 Tháng Mười Hai 2024 7:31:51 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 30.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 30/08/2024 5:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
30/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,283.87 2.40 0.19 13,521.54      
VN30 1,331.52 4.85 0.37 5,727.05      
VNMIDCAP 1,921.90 4.28 0.22 6,248.96      
VNSMALLCAP 1,432.87 1.14 0.08 1,092.55      
VN100 1,321.49 4.30 0.33 11,976.01      
VNALLSHARE 1,327.54 4.12 0.31 13,068.56      
VNXALLSHARE 2,109.45 6.38 0.30 13,929.13      
VNCOND 2,201.01 19.47 0.89 777.13      
VNCONS 701.50 -0.44 -0.06 1,003.51      
VNENE 719.88 3.79 0.53 163.19      
VNFIN 1,623.58 5.92 0.37 4,636.97      
VNHEAL 1,825.15 23.91 1.33 51.33      
VNIND 777.94 -0.64 -0.08 2,120.57      
VNIT 5,472.81 43.66 0.80 552.43      
VNMAT 2,099.63 2.81 0.13 1,621.98      
VNREAL 920.25 1.18 0.13 1,973.42      
VNUTI 920.39 -3.63 -0.39 161.83      
VNDIAMOND 2,300.99 13.03 0.57 2,670.17      
VNFINLEAD 2,057.42 6.70 0.33 4,380.47      
VNFINSELECT 2,175.14 7.92 0.37 4,636.97      
VNSI 2,170.08 10.45 0.48 3,122.93      
VNX50 2,243.39 8.20 0.37 9,412.55      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 511,008,887 12,125    
Thỏa thuận 60,815,740 1,405    
Tổng 571,824,627 13,530    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 42,990,523 SAV 6.82% STG -6.53%    
2 DIG 32,333,508 NAF 6.77% SFC -6.28%    
3 EIB 23,682,566 NO1 6.15% CLL -6.14%    
4 HPG 18,566,245 PAC 5.90% DC4 -5.63%    
5 HDB 14,695,062 PIT 5.36% VCF -5.35%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
46,744,996 8.17% 50,835,220 8.89% -4,090,224
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,568 11.59% 1,502 11.10% 66
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 14,316,549 HPG 366,879,803 SBT 75,375,741  
2 VPB 6,732,500 FPT 194,662,700 MSB 51,716,051  
3 VRE 4,485,140 MWG 185,306,550 MWG 34,405,880  
4 VHM 3,943,928 VHM 163,222,034 ASM 33,742,330  
5 CTG 3,135,346 VCB 142,610,912 HVN 33,358,756  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 NAB NAB niêm yết và giao dịch bổ sung 264.508.938 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 30/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
2 NBB NBB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường lần 1 năm 2024, thời gian dự kiến từ 30/09/2024 - 10/10/2024 và địa điểm sẽ được thông báo sau.
3 FUEIP100 FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. 
4 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. 
5 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. 
6 FUESSV30 FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024.