Điểm tin giao dịch 30.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
30/08/2024 5:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,283.87 |
2.40 |
0.19 |
13,521.54 |
|
|
|
VN30 |
1,331.52 |
4.85 |
0.37 |
5,727.05 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,921.90 |
4.28 |
0.22 |
6,248.96 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,432.87 |
1.14 |
0.08 |
1,092.55 |
|
|
|
VN100 |
1,321.49 |
4.30 |
0.33 |
11,976.01 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,327.54 |
4.12 |
0.31 |
13,068.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,109.45 |
6.38 |
0.30 |
13,929.13 |
|
|
|
VNCOND |
2,201.01 |
19.47 |
0.89 |
777.13 |
|
|
|
VNCONS |
701.50 |
-0.44 |
-0.06 |
1,003.51 |
|
|
|
VNENE |
719.88 |
3.79 |
0.53 |
163.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,623.58 |
5.92 |
0.37 |
4,636.97 |
|
|
|
VNHEAL |
1,825.15 |
23.91 |
1.33 |
51.33 |
|
|
|
VNIND |
777.94 |
-0.64 |
-0.08 |
2,120.57 |
|
|
|
VNIT |
5,472.81 |
43.66 |
0.80 |
552.43 |
|
|
|
VNMAT |
2,099.63 |
2.81 |
0.13 |
1,621.98 |
|
|
|
VNREAL |
920.25 |
1.18 |
0.13 |
1,973.42 |
|
|
|
VNUTI |
920.39 |
-3.63 |
-0.39 |
161.83 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,300.99 |
13.03 |
0.57 |
2,670.17 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,057.42 |
6.70 |
0.33 |
4,380.47 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,175.14 |
7.92 |
0.37 |
4,636.97 |
|
|
|
VNSI |
2,170.08 |
10.45 |
0.48 |
3,122.93 |
|
|
|
VNX50 |
2,243.39 |
8.20 |
0.37 |
9,412.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
511,008,887 |
12,125 |
|
|
Thỏa thuận |
60,815,740 |
1,405 |
|
|
Tổng |
571,824,627 |
13,530 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
42,990,523 |
SAV |
6.82% |
STG |
-6.53% |
|
|
2 |
DIG |
32,333,508 |
NAF |
6.77% |
SFC |
-6.28% |
|
|
3 |
EIB |
23,682,566 |
NO1 |
6.15% |
CLL |
-6.14% |
|
|
4 |
HPG |
18,566,245 |
PAC |
5.90% |
DC4 |
-5.63% |
|
|
5 |
HDB |
14,695,062 |
PIT |
5.36% |
VCF |
-5.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,744,996 |
8.17% |
50,835,220 |
8.89% |
-4,090,224 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,568 |
11.59% |
1,502 |
11.10% |
66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
14,316,549 |
HPG |
366,879,803 |
SBT |
75,375,741 |
|
2 |
VPB |
6,732,500 |
FPT |
194,662,700 |
MSB |
51,716,051 |
|
3 |
VRE |
4,485,140 |
MWG |
185,306,550 |
MWG |
34,405,880 |
|
4 |
VHM |
3,943,928 |
VHM |
163,222,034 |
ASM |
33,742,330 |
|
5 |
CTG |
3,135,346 |
VCB |
142,610,912 |
HVN |
33,358,756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NAB |
NAB niêm yết và giao dịch bổ sung 264.508.938 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 30/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
2 |
NBB |
NBB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường lần 1 năm 2024, thời gian dự kiến từ 30/09/2024 - 10/10/2024 và địa điểm sẽ được thông báo sau. |
3 |
FUEIP100 |
FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. |
6 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/08/2024. |
|