• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.257,50 +2,83/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.257,50   +2,83/+0,23%  |   HNX-INDEX   227,07   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   93,39   +0,66/+0,72%  |   VN30   1.317,77   +3,61/+0,27%  |   HNX30   480,71   -3,00/-0,62%
22 Tháng Mười Hai 2024 8:07:08 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 10/09/2024 5:02:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,255.23 -12.50 -0.99 15,599.81      
VN30 1,294.06 -13.09 -1.00 7,912.40      
VNMIDCAP 1,875.83 -16.96 -0.90 5,977.14      
VNSMALLCAP 1,401.64 -10.72 -0.76 1,449.36      
VN100 1,285.92 -12.49 -0.96 13,889.53      
VNALLSHARE 1,292.23 -12.39 -0.95 15,338.90      
VNXALLSHARE 2,052.40 -19.54 -0.94 16,048.09      
VNCOND 2,141.23 -1.43 -0.07 799.54      
VNCONS 699.88 1.54 0.22 1,836.38      
VNENE 693.75 -4.64 -0.66 193.00      
VNFIN 1,563.91 -18.26 -1.15 5,411.65      
VNHEAL 1,818.97 -12.08 -0.66 37.00      
VNIND 761.10 -2.42 -0.32 1,823.80      
VNIT 5,282.56 -53.69 -1.01 694.78      
VNMAT 2,065.67 -28.00 -1.34 1,297.66      
VNREAL 909.95 -15.41 -1.67 2,968.60      
VNUTI 914.40 -7.02 -0.76 270.37      
VNDIAMOND 2,223.61 -19.70 -0.88 3,584.29      
VNFINLEAD 1,979.96 -23.22 -1.16 4,970.28      
VNFINSELECT 2,095.20 -24.46 -1.15 5,411.65      
VNSI 2,109.76 -14.40 -0.68 3,580.80      
VNX50 2,185.43 -19.09 -0.87 10,684.48      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 601,770,402 13,944    
Thỏa thuận 88,598,567 1,664    
Tổng 690,368,969 15,608    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 60,127,531 FDC 6.92% DRH -6.94%    
2 VPB 21,884,711 KPF 6.91% TTA -6.94%    
3 VIX 21,540,144 TCO 6.73% BTT -6.94%    
4 VHM 20,334,255 TTE 6.71% SSB -6.08%    
5 DXG 19,870,928 AGM 6.67% HRC -5.95%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
34,618,664 5.01% 55,222,462 8.00% -20,603,798
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,413 9.05% 1,801 11.54% -387
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 5,166,454 FPT 426,715,834 SBT 75,064,141  
2 MBB 4,389,415 MWG 221,731,045 MSB 50,392,411  
3 HPG 3,606,027 PNJ 144,620,053 MWG 34,431,522  
4 FPT 3,273,321 MSN 138,788,698 ASM 33,686,130  
5 MWG 3,265,185 VCB 117,906,025 HVN 32,320,736  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 AGM AGM bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 10/09/2024 do lỗ lúy kế vượt quá vốn điều lệ thực góp tại BCTC hợp nhất bán niên soát xét năm 2024/.
2 VND VND giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/09/2024.
3 NAF NAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 5.056.409 cp).
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/09/2024. 
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/09/2024. 
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/09/2024.