Điểm tin giao dịch 16.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
16/09/2024 4:41:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,239.26 |
-12.45 |
-0.99 |
13,485.25 |
|
|
|
VN30 |
1,281.37 |
-12.93 |
-1.00 |
6,756.88 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,851.85 |
-19.16 |
-1.02 |
5,158.58 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,391.14 |
-10.21 |
-0.73 |
1,249.64 |
|
|
|
VN100 |
1,272.45 |
-13.04 |
-1.01 |
11,915.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,278.94 |
-12.87 |
-1.00 |
13,165.10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,032.58 |
-20.20 |
-0.98 |
13,662.92 |
|
|
|
VNCOND |
2,106.97 |
-25.39 |
-1.19 |
767.28 |
|
|
|
VNCONS |
682.62 |
-9.32 |
-1.35 |
1,168.26 |
|
|
|
VNENE |
673.01 |
-14.19 |
-2.06 |
187.63 |
|
|
|
VNFIN |
1,553.76 |
-10.46 |
-0.67 |
5,249.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,814.68 |
-33.19 |
-1.80 |
47.52 |
|
|
|
VNIND |
755.32 |
-5.90 |
-0.78 |
1,322.84 |
|
|
|
VNIT |
5,320.59 |
-74.45 |
-1.38 |
356.06 |
|
|
|
VNMAT |
2,049.44 |
-14.28 |
-0.69 |
1,792.46 |
|
|
|
VNREAL |
891.03 |
-15.89 |
-1.75 |
1,976.39 |
|
|
|
VNUTI |
862.63 |
-17.99 |
-2.04 |
292.60 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,224.93 |
-16.74 |
-0.75 |
2,860.38 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,974.73 |
-12.27 |
-0.62 |
5,143.70 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,081.60 |
-14.01 |
-0.67 |
5,249.38 |
|
|
|
VNSI |
2,094.86 |
-21.73 |
-1.03 |
3,234.43 |
|
|
|
VNX50 |
2,165.34 |
-22.43 |
-1.03 |
9,141.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
453,834,207 |
10,557 |
|
|
Thỏa thuận |
154,417,798 |
2,936 |
|
|
Tổng |
608,252,005 |
13,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
44,229,955 |
AGM |
6.74% |
HDC |
-13.95% |
|
|
2 |
SSB |
32,991,806 |
HRC |
6.48% |
HMC |
-8.23% |
|
|
3 |
SHB |
31,185,769 |
TCR |
6.33% |
SMC |
-6.98% |
|
|
4 |
TPB |
20,934,389 |
NAB |
6.06% |
STG |
-6.97% |
|
|
5 |
TCB |
16,267,745 |
SGR |
5.57% |
SRC |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,290,123 |
6.30% |
35,806,397 |
5.89% |
2,483,726 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,278 |
9.47% |
1,060 |
7.85% |
218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
7,381,300 |
FPT |
186,810,349 |
SBT |
74,850,391 |
|
2 |
HPG |
3,760,007 |
VCB |
184,195,449 |
MSB |
53,749,211 |
|
3 |
NAB |
3,181,636 |
TCB |
165,654,215 |
HVN |
33,860,136 |
|
4 |
VPB |
2,552,200 |
MWG |
116,630,272 |
ASM |
33,723,273 |
|
5 |
HSG |
2,542,203 |
HPG |
94,048,453 |
MWG |
30,464,465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 23.264.268 cp). |
2 |
VCA |
VCA giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 18/10/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
3 |
ADP |
ADP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 03/10/2024. |
4 |
HMC |
HMC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 27/09/2024. |
5 |
DRH |
DRH bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 16/09/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch) đồng thời vẫn thuộc diện chứng khoán bị cảnh báo. |
6 |
TNA |
TNA bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 16/09/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch) đồng thời vẫn thuộc diện chứng khoán bị cảnh báo. |
7 |
LEC |
LEC bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 16/09/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch) đồng thời vẫn thuộc diện chứng khoán bị cảnh báo. |
8 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 23/09/2024. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/09/2024. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/09/2024. |
|