VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 1:46:42 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 13.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
13/09/2024 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,251.71 |
-4.64 |
-0.37 |
11,173.52 |
|
|
|
VN30 |
1,294.30 |
-3.31 |
-0.26 |
5,638.88 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,871.01 |
3.91 |
0.21 |
4,302.49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,401.35 |
1.24 |
0.09 |
915.47 |
|
|
|
VN100 |
1,285.49 |
-1.29 |
-0.10 |
9,941.38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,291.81 |
-1.14 |
-0.09 |
10,856.84 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,052.78 |
-0.72 |
-0.04 |
11,353.52 |
|
|
|
VNCOND |
2,132.36 |
-3.62 |
-0.17 |
855.06 |
|
|
|
VNCONS |
691.94 |
-7.58 |
-1.08 |
1,165.92 |
|
|
|
VNENE |
687.20 |
-1.96 |
-0.28 |
149.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,564.22 |
-0.77 |
-0.05 |
4,282.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,847.87 |
-13.51 |
-0.73 |
34.44 |
|
|
|
VNIND |
761.22 |
0.62 |
0.08 |
930.22 |
|
|
|
VNIT |
5,395.04 |
26.80 |
0.50 |
600.24 |
|
|
|
VNMAT |
2,063.72 |
-4.76 |
-0.23 |
967.56 |
|
|
|
VNREAL |
906.92 |
4.03 |
0.45 |
1,661.77 |
|
|
|
VNUTI |
880.62 |
-32.30 |
-3.54 |
206.06 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,241.67 |
3.40 |
0.15 |
2,048.43 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,987.00 |
-1.96 |
-0.10 |
4,004.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,095.61 |
-1.04 |
-0.05 |
4,282.38 |
|
|
|
VNSI |
2,116.59 |
-3.95 |
-0.19 |
2,726.13 |
|
|
|
VNX50 |
2,187.77 |
-3.33 |
-0.15 |
7,453.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
383,756,878 |
9,166 |
|
|
Thỏa thuận |
98,481,750 |
2,013 |
|
|
Tổng |
482,238,628 |
11,179 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSB |
41,625,713 |
SGR |
7.00% |
DGW |
-23.60% |
|
|
2 |
EIB |
15,997,295 |
VAF |
6.92% |
GAS |
-11.12% |
|
|
3 |
DXG |
14,582,905 |
AGM |
6.92% |
PHC |
-7.21% |
|
|
4 |
HCM |
13,975,620 |
RDP |
6.87% |
LEC |
-6.94% |
|
|
5 |
VIX |
13,845,642 |
DTT |
6.87% |
TNA |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,183,827 |
9.37% |
43,645,748 |
9.05% |
1,538,079 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,474 |
13.18% |
1,546 |
13.83% |
-72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
9,114,700 |
FPT |
422,605,314 |
SBT |
74,931,891 |
|
2 |
VHM |
6,160,218 |
VHM |
265,422,780 |
MSB |
53,694,611 |
|
3 |
DXG |
3,823,600 |
MWG |
233,044,959 |
ASM |
33,689,430 |
|
4 |
HPG |
3,491,389 |
TCB |
202,989,295 |
HVN |
33,333,136 |
|
5 |
MWG |
3,473,562 |
VCB |
193,135,172 |
MWG |
31,080,999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BIC |
BIC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 04/10/2024. |
2 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 18/10/2024 và địa điểm thực hiện tại văn phòng công ty. |
3 |
GAS |
GAS giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 60%, ngày chi trả: 28/11/2024; và nhận cổ phiếu phát hành do tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 50:01 (số lượng dự kiến: 45.934.796 cp). |
4 |
CTG |
CTG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 17/10/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
5 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - Chi cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 18/10/2024. |
6 |
CSM |
CSM giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 27/09/2024. |
7 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền đề cử ứng viên dự kiến bầu bổ sung thay thế BKS nhiệm kỳ 2023-2028, thời gian dự kiến thông báo sau và địa điểm tổ chức tại trụ sở ngân hàng tại Hà Nội. |
8 |
PHC |
PHC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 18/10/2024. |
9 |
DGW |
DGW giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 25/09/2024; và phát hành cổ phiếu trả cổ tức theo tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 50.115.982 cp). |
10 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2024. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2024. |
|
|
|
|
|