VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 6:15:16 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 18.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
18/09/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,264.90 |
5.95 |
0.47 |
18,546.46 |
|
|
|
VN30 |
1,310.94 |
7.29 |
0.56 |
11,030.75 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,886.64 |
5.96 |
0.32 |
5,583.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,408.66 |
6.11 |
0.44 |
1,356.36 |
|
|
|
VN100 |
1,300.16 |
6.38 |
0.49 |
16,613.86 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,306.05 |
6.37 |
0.49 |
17,970.21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,074.48 |
9.92 |
0.48 |
18,752.66 |
|
|
|
VNCOND |
2,152.81 |
28.38 |
1.34 |
1,142.05 |
|
|
|
VNCONS |
694.40 |
-0.27 |
-0.04 |
1,288.37 |
|
|
|
VNENE |
677.93 |
3.82 |
0.57 |
165.49 |
|
|
|
VNFIN |
1,589.70 |
10.05 |
0.64 |
9,188.59 |
|
|
|
VNHEAL |
1,861.76 |
6.83 |
0.37 |
78.40 |
|
|
|
VNIND |
768.02 |
3.13 |
0.41 |
1,459.42 |
|
|
|
VNIT |
5,464.16 |
71.53 |
1.33 |
876.98 |
|
|
|
VNMAT |
2,072.44 |
-5.94 |
-0.29 |
1,459.66 |
|
|
|
VNREAL |
912.59 |
-1.66 |
-0.18 |
2,129.34 |
|
|
|
VNUTI |
873.33 |
4.94 |
0.57 |
175.06 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,266.35 |
14.54 |
0.65 |
4,709.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,023.61 |
14.97 |
0.75 |
8,733.42 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,129.76 |
13.47 |
0.64 |
9,188.59 |
|
|
|
VNSI |
2,138.57 |
12.69 |
0.60 |
4,373.48 |
|
|
|
VNX50 |
2,213.19 |
10.89 |
0.49 |
13,157.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
598,705,529 |
14,810 |
|
|
Thỏa thuận |
201,358,923 |
3,745 |
|
|
Tổng |
800,064,452 |
18,556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSB |
99,564,056 |
CTR |
6.98% |
TDW |
-6.95% |
|
|
2 |
SHB |
44,700,619 |
FIT |
6.95% |
DLG |
-6.74% |
|
|
3 |
TCB |
38,320,913 |
IMP |
6.93% |
ITA |
-5.30% |
|
|
4 |
HCM |
29,718,375 |
ST8 |
6.93% |
CVT |
-4.04% |
|
|
5 |
SSI |
28,657,072 |
AGM |
6.86% |
BMC |
-3.29% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,638,933 |
6.83% |
46,410,924 |
5.80% |
8,228,009 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,925 |
10.37% |
1,613 |
8.69% |
312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
9,035,499 |
FPT |
457,265,602 |
SBT |
74,993,749 |
|
2 |
MBB |
6,615,662 |
MWG |
307,557,228 |
MSB |
54,305,711 |
|
3 |
MWG |
4,560,670 |
SSI |
302,666,585 |
HVN |
35,578,236 |
|
4 |
VPB |
4,198,600 |
VCB |
183,745,840 |
ASM |
30,668,073 |
|
5 |
KDH |
3,992,963 |
MBB |
171,345,646 |
MWG |
27,404,133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường, thời gian dự kiến 18/10/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
2 |
PVP |
PVP niêm yết và giao dịch bổ sung 9.427.424 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2024. |
3 |
HHS |
HHS niêm yết và giao dịch bổ sung 20.825.255 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 18/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024. |
6 |
TN1 |
TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.966.398 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024. |
|
|
|
|
|