• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.252,56   -7,19/-0,57%  |   HNX-INDEX   226,88   -0,61/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,17/-0,18%  |   VN30   1.317,34   -9,31/-0,70%  |   HNX30   488,57   -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 6:15:16 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 18.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 18/09/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
18/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,264.90 5.95 0.47 18,546.46      
VN30 1,310.94 7.29 0.56 11,030.75      
VNMIDCAP 1,886.64 5.96 0.32 5,583.10      
VNSMALLCAP 1,408.66 6.11 0.44 1,356.36      
VN100 1,300.16 6.38 0.49 16,613.86      
VNALLSHARE 1,306.05 6.37 0.49 17,970.21      
VNXALLSHARE 2,074.48 9.92 0.48 18,752.66      
VNCOND 2,152.81 28.38 1.34 1,142.05      
VNCONS 694.40 -0.27 -0.04 1,288.37      
VNENE 677.93 3.82 0.57 165.49      
VNFIN 1,589.70 10.05 0.64 9,188.59      
VNHEAL 1,861.76 6.83 0.37 78.40      
VNIND 768.02 3.13 0.41 1,459.42      
VNIT 5,464.16 71.53 1.33 876.98      
VNMAT 2,072.44 -5.94 -0.29 1,459.66      
VNREAL 912.59 -1.66 -0.18 2,129.34      
VNUTI 873.33 4.94 0.57 175.06      
VNDIAMOND 2,266.35 14.54 0.65 4,709.00      
VNFINLEAD 2,023.61 14.97 0.75 8,733.42      
VNFINSELECT 2,129.76 13.47 0.64 9,188.59      
VNSI 2,138.57 12.69 0.60 4,373.48      
VNX50 2,213.19 10.89 0.49 13,157.06      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 598,705,529 14,810    
Thỏa thuận 201,358,923 3,745    
Tổng 800,064,452 18,556    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SSB 99,564,056 CTR 6.98% TDW -6.95%    
2 SHB 44,700,619 FIT 6.95% DLG -6.74%    
3 TCB 38,320,913 IMP 6.93% ITA -5.30%    
4 HCM 29,718,375 ST8 6.93% CVT -4.04%    
5 SSI 28,657,072 AGM 6.86% BMC -3.29%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
54,638,933 6.83% 46,410,924 5.80% 8,228,009
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,925 10.37% 1,613 8.69% 312
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 9,035,499 FPT 457,265,602 SBT 74,993,749  
2 MBB 6,615,662 MWG 307,557,228 MSB 54,305,711  
3 MWG 4,560,670 SSI 302,666,585 HVN 35,578,236  
4 VPB 4,198,600 VCB 183,745,840 ASM 30,668,073  
5 KDH 3,992,963 MBB 171,345,646 MWG 27,404,133  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PTL PTL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường, thời gian dự kiến 18/10/2024 và địa điểm tại vp công ty.
2 PVP PVP niêm yết và giao dịch bổ sung 9.427.424 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2024.
3 HHS HHS niêm yết và giao dịch bổ sung 20.825.255 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 18/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024.
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024. 
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024. 
6 TN1 TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.966.398 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024.