• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,91 +2,54/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,91   +2,54/+0,19%  |   HNX-INDEX   237,35   -0,99/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   99,10   -0,36/-0,36%  |   VN30   1.367,97   +6,81/+0,50%  |   HNX30   498,62   -2,28/-0,46%
05 Tháng Ba 2025 12:21:12 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 19.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 19/09/2024 4:25:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
19/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,271.27 6.37 0.50 14,285.39      
VN30 1,318.41 7.47 0.57 7,218.25      
VNMIDCAP 1,895.63 8.99 0.48 5,377.53      
VNSMALLCAP 1,416.83 8.17 0.58 1,137.69      
VN100 1,307.15 6.99 0.54 12,595.79      
VNALLSHARE 1,313.11 7.06 0.54 13,733.47      
VNXALLSHARE 2,085.52 11.04 0.53 14,452.50      
VNCOND 2,150.37 -2.44 -0.11 836.10      
VNCONS 695.26 0.86 0.12 1,034.69      
VNENE 679.61 1.68 0.25 154.08      
VNFIN 1,599.33 9.63 0.61 5,920.43      
VNHEAL 1,866.22 4.46 0.24 53.07      
VNIND 773.72 5.70 0.74 1,509.06      
VNIT 5,486.55 22.39 0.41 768.34      
VNMAT 2,084.38 11.94 0.58 1,310.06      
VNREAL 921.02 8.43 0.92 1,962.62      
VNUTI 875.11 1.78 0.20 173.96      
VNDIAMOND 2,272.87 6.52 0.29 3,287.10      
VNFINLEAD 2,033.30 9.69 0.48 5,787.62      
VNFINSELECT 2,142.65 12.89 0.61 5,920.43      
VNSI 2,145.12 6.55 0.31 3,321.15      
VNX50 2,222.90 9.71 0.44 9,447.28      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 478,101,305 11,999    
Thỏa thuận 129,723,450 2,295    
Tổng 607,824,755 14,293    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SSB 74,142,487 BMP 6.95% EIB -7.55%    
2 SSI 24,643,597 GIL 6.92% TPC -6.15%    
3 EIB 21,547,670 AGM 6.86% SGR -5.53%    
4 VPB 20,968,884 TCO 6.83% PIT -5.01%    
5 DXG 16,521,267 SSB 6.73% SHA -3.79%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
56,645,470 9.32% 44,898,101 7.39% 11,747,369
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,768 12.37% 1,297 9.07% 471
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 9,648,593 FPT 476,146,384 SBT 75,004,049  
2 HPG 4,215,546 SSI 325,594,775 MSB 55,110,511  
3 MBB 3,782,424 MWG 190,420,755 HVN 35,839,136  
4 FPT 3,529,708 VCB 158,617,471 ASM 30,678,073  
5 VPB 3,493,300 KDH 125,971,215 MWG 27,826,643  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SBT SBT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường niên độ 2023-2024, thời gian dự kiến 24/10/2024 và địa điểm tại vp cty.
2 EIB EIB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 03%, ngày chi trả: 04/10/2024; và phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 100:07 (số lượng dự kiến: 121.860.630 cp).
3 PVT PVT giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 10/10/2024.