• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,80 +0,43/+0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:35:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,80   +0,43/+0,03%  |   HNX-INDEX   237,64   -0,70/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   98,86   -0,60/-0,60%  |   VN30   1.365,30   +4,14/+0,30%  |   HNX30   499,08   -1,82/-0,36%
04 Tháng Ba 2025 2:44:44 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 24/09/2024 4:35:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,276.99 8.51 0.67 17,917.00      
VN30 1,330.87 9.75 0.74 11,736.54      
VNMIDCAP 1,909.99 15.39 0.81 4,604.93      
VNSMALLCAP 1,417.79 5.16 0.37 1,119.37      
VN100 1,318.53 9.88 0.75 16,341.48      
VNALLSHARE 1,323.88 9.60 0.73 17,460.84      
VNXALLSHARE 2,102.17 14.86 0.71 18,268.92      
VNCOND 2,147.92 15.18 0.71 1,062.78      
VNCONS 684.48 -7.94 -1.15 738.75      
VNENE 696.99 7.72 1.12 272.46      
VNFIN 1,627.82 17.09 1.06 9,925.00      
VNHEAL 1,906.63 26.30 1.40 62.74      
VNIND 776.48 3.95 0.51 1,584.24      
VNIT 5,460.53 21.42 0.39 424.26      
VNMAT 2,115.09 11.51 0.55 1,217.54      
VNREAL 921.12 11.21 1.23 2,039.39      
VNUTI 877.30 3.62 0.41 126.69      
VNDIAMOND 2,297.70 12.63 0.55 6,830.76      
VNFINLEAD 2,072.11 22.58 1.10 9,740.65      
VNFINSELECT 2,180.82 22.90 1.06 9,925.00      
VNSI 2,148.94 4.31 0.20 3,635.52      
VNX50 2,245.59 16.53 0.74 13,051.16      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 493,998,734 11,592    
Thỏa thuận 323,770,441 6,332    
Tổng 817,769,175 17,924    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIB 167,068,332 HTL 6.86% COM -6.98%    
2 SSB 103,461,176 KBC 6.82% ITA -6.98%    
3 VPB 43,230,818 LDG 6.78% AGM -6.92%    
4 STB 30,943,287 PNC 6.78% HTV -6.77%    
5 TCB 19,037,954 PMG 5.93% HU1 -6.55%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
55,568,325 6.80% 196,715,888 24.06% -141,147,563
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,447 8.07% 3,878 21.63% -2,431
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIB 148,000,036 VIB 2,664,000,668 SBT 71,032,739  
2 MSB 12,040,400 FPT 304,856,664 PC1 22,490,146  
3 VPB 9,452,100 ACB 194,737,280 DBC 19,904,916  
4 ACB 7,107,200 MWG 190,213,725 NVL 18,767,358  
5 VND 5,782,116 VPB 180,138,430 HVN 16,887,583  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VNM VNM giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 9,5% và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 24/10/2024.
2 CSTB2313 CSTB2313 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.31 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024.
3 CHPG2316 CHPG2316 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.33 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 29/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024.
4 CMBB2318 CMBB2318 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2023.2 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 24/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024.
5 CVPB2322 CVPB2322 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.4 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 24/09/2024, ngày GD cuối cùng: 19/09/2024.
6 VPD VPD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/10/2024.
7 DBC DBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 92.667.286 cp (chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng và phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024.
8 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024. 
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024.