Điểm tin giao dịch 25.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
25/09/2024 4:10:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,287.48 |
10.49 |
0.82 |
22,791.47 |
|
|
|
VN30 |
1,344.07 |
13.20 |
0.99 |
11,931.82 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,931.30 |
21.31 |
1.12 |
8,500.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,427.31 |
9.52 |
0.67 |
1,794.72 |
|
|
|
VN100 |
1,331.90 |
13.37 |
1.01 |
20,432.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,337.02 |
13.14 |
0.99 |
22,227.03 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,122.85 |
20.68 |
0.98 |
23,281.88 |
|
|
|
VNCOND |
2,160.27 |
12.35 |
0.57 |
890.94 |
|
|
|
VNCONS |
684.56 |
0.08 |
0.01 |
1,396.20 |
|
|
|
VNENE |
699.68 |
2.69 |
0.39 |
291.33 |
|
|
|
VNFIN |
1,652.66 |
24.84 |
1.53 |
10,368.41 |
|
|
|
VNHEAL |
1,904.79 |
-1.84 |
-0.10 |
60.34 |
|
|
|
VNIND |
781.37 |
4.89 |
0.63 |
2,390.90 |
|
|
|
VNIT |
5,472.65 |
12.12 |
0.22 |
726.88 |
|
|
|
VNMAT |
2,137.85 |
22.76 |
1.08 |
2,969.49 |
|
|
|
VNREAL |
927.19 |
6.07 |
0.66 |
2,846.64 |
|
|
|
VNUTI |
886.18 |
8.88 |
1.01 |
273.79 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,316.83 |
19.13 |
0.83 |
6,287.68 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,108.16 |
36.05 |
1.74 |
9,863.67 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,214.11 |
33.29 |
1.53 |
10,368.41 |
|
|
|
VNSI |
2,163.74 |
14.80 |
0.69 |
5,413.70 |
|
|
|
VNX50 |
2,267.15 |
21.56 |
0.96 |
16,507.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
904,456,978 |
20,596 |
|
|
Thỏa thuận |
88,769,648 |
2,207 |
|
|
Tổng |
993,226,626 |
22,803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
47,325,562 |
SC5 |
6.99% |
AGM |
-6.92% |
|
|
2 |
HPG |
41,312,938 |
CCI |
6.91% |
LM8 |
-6.77% |
|
|
3 |
VIX |
39,879,916 |
HTL |
6.91% |
VAF |
-6.51% |
|
|
4 |
TCB |
35,853,212 |
LDG |
6.88% |
L10 |
-6.37% |
|
|
5 |
MBB |
34,208,193 |
HDC |
6.84% |
TPC |
-6.15% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
80,428,235 |
8.10% |
60,032,160 |
6.04% |
20,396,075 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,334 |
10.24% |
1,808 |
7.93% |
526 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
11,036,800 |
FPT |
588,261,615 |
SBT |
71,061,939 |
|
2 |
VND |
9,433,418 |
VCB |
227,643,597 |
PC1 |
23,098,246 |
|
3 |
SSI |
6,789,892 |
VPB |
214,299,735 |
DBC |
20,004,016 |
|
4 |
HPG |
5,099,615 |
SSI |
185,209,621 |
NVL |
18,892,037 |
|
5 |
ACB |
4,572,800 |
MWG |
155,828,895 |
HVN |
18,078,683 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMV |
CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 0,4%, ngày thanh toán: 16/10/2024. |
2 |
SBV |
SBV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2,5%, ngày thanh toán: 16/10/2024. |
3 |
PGD |
PGD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường lần 2 năm 2024, thời gian dự kiến 21/10/2024 và địa điểm thông báo sau. |
4 |
TNC |
TNC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 09/11/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
5 |
VTP |
VTP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 24/10/2024. |
6 |
SVC |
SVC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2024. |
|