• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,22 -6,15/-0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,22   -6,15/-0,47%  |   HNX-INDEX   236,51   -1,83/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   98,92   -0,54/-0,55%  |   VN30   1.354,83   -6,33/-0,47%  |   HNX30   497,12   -3,78/-0,76%
04 Tháng Ba 2025 11:39:23 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 25.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 25/09/2024 4:10:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
25/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,287.48 10.49 0.82 22,791.47      
VN30 1,344.07 13.20 0.99 11,931.82      
VNMIDCAP 1,931.30 21.31 1.12 8,500.48      
VNSMALLCAP 1,427.31 9.52 0.67 1,794.72      
VN100 1,331.90 13.37 1.01 20,432.30      
VNALLSHARE 1,337.02 13.14 0.99 22,227.03      
VNXALLSHARE 2,122.85 20.68 0.98 23,281.88      
VNCOND 2,160.27 12.35 0.57 890.94      
VNCONS 684.56 0.08 0.01 1,396.20      
VNENE 699.68 2.69 0.39 291.33      
VNFIN 1,652.66 24.84 1.53 10,368.41      
VNHEAL 1,904.79 -1.84 -0.10 60.34      
VNIND 781.37 4.89 0.63 2,390.90      
VNIT 5,472.65 12.12 0.22 726.88      
VNMAT 2,137.85 22.76 1.08 2,969.49      
VNREAL 927.19 6.07 0.66 2,846.64      
VNUTI 886.18 8.88 1.01 273.79      
VNDIAMOND 2,316.83 19.13 0.83 6,287.68      
VNFINLEAD 2,108.16 36.05 1.74 9,863.67      
VNFINSELECT 2,214.11 33.29 1.53 10,368.41      
VNSI 2,163.74 14.80 0.69 5,413.70      
VNX50 2,267.15 21.56 0.96 16,507.46      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 904,456,978 20,596    
Thỏa thuận 88,769,648 2,207    
Tổng 993,226,626 22,803    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 47,325,562 SC5 6.99% AGM -6.92%    
2 HPG 41,312,938 CCI 6.91% LM8 -6.77%    
3 VIX 39,879,916 HTL 6.91% VAF -6.51%    
4 TCB 35,853,212 LDG 6.88% L10 -6.37%    
5 MBB 34,208,193 HDC 6.84% TPC -6.15%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
80,428,235 8.10% 60,032,160 6.04% 20,396,075
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,334 10.24% 1,808 7.93% 526
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 11,036,800 FPT 588,261,615 SBT 71,061,939  
2 VND 9,433,418 VCB 227,643,597 PC1 23,098,246  
3 SSI 6,789,892 VPB 214,299,735 DBC 20,004,016  
4 HPG 5,099,615 SSI 185,209,621 NVL 18,892,037  
5 ACB 4,572,800 MWG 155,828,895 HVN 18,078,683  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CMV CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 0,4%, ngày thanh toán: 16/10/2024.
2 SBV SBV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2,5%, ngày thanh toán: 16/10/2024.
3 PGD PGD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường lần 2 năm 2024, thời gian dự kiến 21/10/2024 và địa điểm thông báo sau.
4 TNC TNC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 09/11/2024 và địa điểm tại vp công ty.
5 VTP VTP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 24/10/2024.
6 SVC SVC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024.
7 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2024. 
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2024.