Điểm tin giao dịch 04.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
04/09/2024 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-09-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,275.80 |
-8.07 |
-0.63 |
15,718.74 |
|
|
|
VN30 |
1,317.71 |
-13.81 |
-1.04 |
7,523.92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,911.23 |
-10.67 |
-0.56 |
6,408.78 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,426.11 |
-6.76 |
-0.47 |
1,296.01 |
|
|
|
VN100 |
1,309.65 |
-11.84 |
-0.90 |
13,932.70 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,316.00 |
-11.54 |
-0.87 |
15,221.84 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,091.07 |
-18.38 |
-0.87 |
15,855.75 |
|
|
|
VNCOND |
2,183.47 |
-17.54 |
-0.80 |
843.02 |
|
|
|
VNCONS |
696.88 |
-4.62 |
-0.66 |
1,055.07 |
|
|
|
VNENE |
701.92 |
-17.96 |
-2.49 |
296.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,600.53 |
-23.05 |
-1.42 |
5,682.63 |
|
|
|
VNHEAL |
1,850.07 |
24.92 |
1.37 |
74.50 |
|
|
|
VNIND |
776.04 |
-1.90 |
-0.24 |
1,774.49 |
|
|
|
VNIT |
5,403.52 |
-69.29 |
-1.27 |
751.03 |
|
|
|
VNMAT |
2,084.77 |
-14.86 |
-0.71 |
1,778.00 |
|
|
|
VNREAL |
926.78 |
6.53 |
0.71 |
2,730.99 |
|
|
|
VNUTI |
918.76 |
-1.63 |
-0.18 |
236.94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,274.10 |
-26.89 |
-1.17 |
3,970.29 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,027.23 |
-30.19 |
-1.47 |
5,305.46 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,144.26 |
-30.88 |
-1.42 |
5,682.63 |
|
|
|
VNSI |
2,147.61 |
-22.47 |
-1.04 |
3,978.16 |
|
|
|
VNX50 |
2,223.32 |
-20.07 |
-0.89 |
11,330.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
588,459,795 |
13,769 |
|
|
Thỏa thuận |
60,251,600 |
1,959 |
|
|
Tổng |
648,711,395 |
15,728 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
24,152,600 |
PHC |
6.96% |
SGR |
-6.90% |
|
|
2 |
SHB |
21,065,547 |
MDG |
6.96% |
SPM |
-6.90% |
|
|
3 |
VIX |
20,358,881 |
IMP |
6.95% |
DTT |
-6.80% |
|
|
4 |
HPG |
19,135,454 |
HRC |
6.93% |
CCI |
-6.73% |
|
|
5 |
MBB |
17,927,385 |
HAX |
6.89% |
L10 |
-6.37% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,696,971 |
7.20% |
72,410,939 |
11.16% |
-25,713,968 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,595 |
10.14% |
2,369 |
15.06% |
-774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
11,381,200 |
FPT |
492,114,499 |
SBT |
75,222,241 |
|
2 |
VPB |
7,203,900 |
ACB |
301,101,400 |
MSB |
51,690,951 |
|
3 |
MBB |
5,277,843 |
VCB |
277,048,842 |
MWG |
33,945,231 |
|
4 |
HPG |
4,887,766 |
PNJ |
246,892,302 |
ASM |
33,666,730 |
|
5 |
HNG |
4,426,300 |
MWG |
157,693,251 |
HVN |
32,914,656 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHP |
CHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 17%, ngày thanh toán: 25/09/2024. |
2 |
LSS |
LSS giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian dự kiến thông báo sau và địa điểm tổ chức tại văn phòng công ty. |
3 |
VND |
VND niêm yết và giao dịch bổ sung 294.924.252 cp (Tự do chuyển nhượng - chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 04/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2024. |
4 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. |
5 |
LAF |
LAF nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. |
6 |
AGG |
AGG nhận quyết định niêm yết bổ sung 31.278.913 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. |
7 |
HHS |
HHS nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.825.255 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. |
|