• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.262,76 +5,26/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.262,76   +5,26/+0,42%  |   HNX-INDEX   228,51   +1,44/+0,63%  |   UPCOM-INDEX   93,72   +0,33/+0,35%  |   VN30   1.323,02   +5,25/+0,40%  |   HNX30   482,72   +2,01/+0,42%
23 Tháng Mười Hai 2024 3:30:03 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 04.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 04/09/2024 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
04-09-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,275.80 -8.07 -0.63 15,718.74      
VN30 1,317.71 -13.81 -1.04 7,523.92      
VNMIDCAP 1,911.23 -10.67 -0.56 6,408.78      
VNSMALLCAP 1,426.11 -6.76 -0.47 1,296.01      
VN100 1,309.65 -11.84 -0.90 13,932.70      
VNALLSHARE 1,316.00 -11.54 -0.87 15,221.84      
VNXALLSHARE 2,091.07 -18.38 -0.87 15,855.75      
VNCOND 2,183.47 -17.54 -0.80 843.02      
VNCONS 696.88 -4.62 -0.66 1,055.07      
VNENE 701.92 -17.96 -2.49 296.24      
VNFIN 1,600.53 -23.05 -1.42 5,682.63      
VNHEAL 1,850.07 24.92 1.37 74.50      
VNIND 776.04 -1.90 -0.24 1,774.49      
VNIT 5,403.52 -69.29 -1.27 751.03      
VNMAT 2,084.77 -14.86 -0.71 1,778.00      
VNREAL 926.78 6.53 0.71 2,730.99      
VNUTI 918.76 -1.63 -0.18 236.94      
VNDIAMOND 2,274.10 -26.89 -1.17 3,970.29      
VNFINLEAD 2,027.23 -30.19 -1.47 5,305.46      
VNFINSELECT 2,144.26 -30.88 -1.42 5,682.63      
VNSI 2,147.61 -22.47 -1.04 3,978.16      
VNX50 2,223.32 -20.07 -0.89 11,330.65      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 588,459,795 13,769    
Thỏa thuận 60,251,600 1,959    
Tổng 648,711,395 15,728    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 24,152,600 PHC 6.96% SGR -6.90%    
2 SHB 21,065,547 MDG 6.96% SPM -6.90%    
3 VIX 20,358,881 IMP 6.95% DTT -6.80%    
4 HPG 19,135,454 HRC 6.93% CCI -6.73%    
5 MBB 17,927,385 HAX 6.89% L10 -6.37%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
46,696,971 7.20% 72,410,939 11.16% -25,713,968
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,595 10.14% 2,369 15.06% -774
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 11,381,200 FPT 492,114,499 SBT 75,222,241  
2 VPB 7,203,900 ACB 301,101,400 MSB 51,690,951  
3 MBB 5,277,843 VCB 277,048,842 MWG 33,945,231  
4 HPG 4,887,766 PNJ 246,892,302 ASM 33,666,730  
5 HNG 4,426,300 MWG 157,693,251 HVN 32,914,656  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHP CHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 17%, ngày thanh toán: 25/09/2024.
2 LSS LSS giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian dự kiến thông báo sau và địa điểm tổ chức tại văn phòng công ty.
3 VND VND niêm yết và giao dịch bổ sung 294.924.252 cp (Tự do chuyển nhượng - chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 04/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2024.
4 FUEDCMID FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. 
5 LAF LAF nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024.
6 AGG AGG nhận quyết định niêm yết bổ sung 31.278.913 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024.
7 HHS HHS nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.825.255 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024.