• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.262,33 +4,83/+0,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.262,33   +4,83/+0,38%  |   HNX-INDEX   228,33   +1,26/+0,55%  |   UPCOM-INDEX   93,58   +0,19/+0,20%  |   VN30   1.322,28   +4,51/+0,34%  |   HNX30   482,51   +1,80/+0,37%
23 Tháng Mười Hai 2024 11:07:51 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 05/09/2024 4:32:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,268.21 -7.59 -0.59 16,585.36      
VN30 1,309.05 -8.66 -0.66 9,155.20      
VNMIDCAP 1,896.45 -14.78 -0.77 5,786.45      
VNSMALLCAP 1,419.85 -6.26 -0.44 1,182.26      
VN100 1,300.33 -9.32 -0.71 14,941.65      
VNALLSHARE 1,306.86 -9.14 -0.69 16,123.91      
VNXALLSHARE 2,076.60 -14.47 -0.69 16,822.98      
VNCOND 2,154.83 -28.64 -1.31 1,008.63      
VNCONS 694.15 -2.73 -0.39 1,240.76      
VNENE 692.09 -9.83 -1.40 275.96      
VNFIN 1,589.02 -11.51 -0.72 5,968.07      
VNHEAL 1,841.33 -8.74 -0.47 40.38      
VNIND 769.17 -6.87 -0.89 1,561.95      
VNIT 5,310.43 -93.09 -1.72 1,226.24      
VNMAT 2,063.27 -21.50 -1.03 1,717.62      
VNREAL 932.96 6.18 0.67 2,855.37      
VNUTI 912.33 -6.43 -0.70 225.82      
VNDIAMOND 2,249.76 -24.34 -1.07 4,979.23      
VNFINLEAD 2,010.61 -16.62 -0.82 5,503.52      
VNFINSELECT 2,128.84 -15.42 -0.72 5,968.07      
VNSI 2,133.37 -14.24 -0.66 5,552.63      
VNX50 2,207.77 -15.55 -0.70 12,416.65      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 594,769,033 14,832    
Thỏa thuận 71,199,639 1,765    
Tổng 665,968,672 16,597    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MBB 71,442,541 HNG 6.85% SAV -6.97%    
2 DXG 23,406,626 CCI 6.68% DTT -6.76%    
3 HPG 23,144,801 HU1 5.95% SGR -5.37%    
4 VHM 22,156,368 EVG 5.86% SRC -5.21%    
5 VIX 20,048,210 HBC 5.50% PIT -5.08%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
92,503,292 13.89% 115,379,861 17.33% -22,876,569
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,747 16.55% 3,433 20.68% -686
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 110,194,265 MBB 2,621,650,170 SBT 75,121,241  
2 HPG 8,792,091 FPT 751,032,591 MSB 51,129,311  
3 VHM 7,491,150 VHM 328,807,712 MWG 34,271,807  
4 VPB 6,191,900 HPG 221,209,461 ASM 33,671,730  
5 FPT 5,756,699 VNM 192,325,728 HVN 33,269,336  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 BCG BCG niêm yết và giao dịch bổ sung 80.014.019 cp (phát hành cp tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 05/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2024.
2 PVP PVP nhận quyết định niêm yết bổ sung 9.427.424 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2024.
3 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2024. 
5 FUEDCMID FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/09/2024.