|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
331.204 | 324.120 | 392.678 | 296.639 | 353.408 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.992 | 1.521 | 70.440 | 4.021 | 2.952 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.992 | 1.521 | 440 | 4.021 | 2.952 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 70.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
281.877 | 301.061 | 319.605 | 280.415 | 333.372 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
189.633 | 217.190 | 223.936 | 183.465 | 207.325 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
536 | 549 | 922 | 3.276 | 2.647 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
91.757 | 83.372 | 94.797 | 93.725 | 123.450 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.480 | 10.458 | 2.043 | 2.040 | 2.076 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.480 | 10.458 | 2.043 | 2.040 | 2.076 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.856 | 11.079 | 590 | 10.163 | 15.009 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
33.856 | 11.079 | 590 | 10.163 | 15.009 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
940.038 | 907.845 | 883.322 | 852.522 | 823.040 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
859.676 | 827.697 | 795.736 | 763.795 | 732.275 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
856.141 | 824.210 | 792.283 | 760.365 | 728.869 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.839.141 | 1.839.141 | 1.839.141 | 1.839.141 | 1.839.567 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-983.000 | -1.014.931 | -1.046.858 | -1.078.776 | -1.110.698 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.535 | 3.486 | 3.452 | 3.430 | 3.407 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.773 | 3.773 | 3.773 | 3.773 | 3.773 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-238 | -287 | -321 | -344 | -367 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.169 | 3.169 | 3.095 | 3.163 | 5.900 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.169 | 3.169 | 3.095 | 3.163 | 5.900 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
77.137 | 76.925 | 84.436 | 85.510 | 84.859 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
77.137 | 76.925 | 76.340 | 75.719 | 75.129 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 8.096 | 9.791 | 9.731 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.271.242 | 1.231.965 | 1.276.000 | 1.149.161 | 1.176.448 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
365.114 | 293.377 | 369.674 | 233.939 | 220.182 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
192.626 | 202.148 | 280.695 | 223.859 | 211.922 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
167.721 | 170.451 | 245.323 | 204.469 | 185.802 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.462 | 1.843 | 1.377 | 3.391 | 3.184 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
258 | 1.295 | 2.331 | 2.331 | 2.331 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.770 | 12.624 | 12.227 | 4.302 | 8.617 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
959 | 2.288 | 3.695 | 1.642 | 1.202 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.091 | 6.268 | 10.149 | 5.417 | 5.483 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.806 | 4.151 | 2.771 | 1.520 | 3.042 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.558 | 3.229 | 2.824 | 787 | 2.261 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
172.488 | 91.229 | 88.979 | 10.080 | 8.260 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
172.488 | 91.229 | 88.979 | 10.080 | 8.260 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
906.128 | 938.588 | 906.326 | 915.222 | 956.266 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
906.128 | 938.588 | 906.326 | 915.222 | 956.266 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
668.510 | 668.510 | 668.510 | 668.510 | 668.510 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.824 | 10.824 | 10.824 | 10.824 | 10.824 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
226.794 | 259.254 | 226.991 | 235.888 | 276.932 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
223.547 | 223.547 | 156.696 | 227.009 | 225.364 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.247 | 35.707 | 70.295 | 8.879 | 51.568 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.271.242 | 1.231.965 | 1.276.000 | 1.149.161 | 1.176.448 |