Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,46   -6,35/-0,48%  |   HNX-INDEX   238,20   -1,34/-0,56%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.373,93   -6,33/-0,46%  |   HNX30   488,52   -3,39/-0,69%
30 Tháng Ba 2025 10:32:16 SA - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 28/03/2025
3:10:01 CH
40,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-2,00 (-4,74%)
Tham chiếu
42,20
Mở cửa
44,00
Cao nhất
44,10
Thấp nhất
39,90
Khối lượng
86.700
KLTB 10 ngày
54.670
Cao nhất 52 tuần
68,90
Thấp nhất 52 tuần
39,90
Giá đóng cửa ngày 18/03/2025
48,30 0,00/0,00%
Mở cửa 48,70
Cao nhất 49,80
Thấp nhất 48,30
Khối lượng 89.600
Giá điều chỉnh 44,80
Giá quá khứ của CAP
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
18/03/2025 0,00 / 0,00% 48,70 49,80 48,30 48,30 48,99 44,80 89.600
17/03/2025 +0,10 / +0,21% 48,20 48,90 47,80 48,30 48,34 44,80 42.000
14/03/2025 +1,90 / +4,10% 46,30 48,30 46,20 48,20 47,58 44,70 119.600
13/03/2025 0,00 / 0,00% 46,30 46,40 46,10 46,30 46,25 42,94 17.500
12/03/2025 -0,10 / -0,22% 46,40 46,50 46,10 46,30 46,23 42,94 10.100
11/03/2025 0,00 / 0,00% 46,00 46,40 45,60 46,40 46,17 43,03 32.700
10/03/2025 -0,10 / -0,22% 46,50 46,60 46,10 46,40 46,38 43,03 25.900
07/03/2025 +0,40 / +0,87% 46,10 46,50 46,00 46,50 46,27 43,13 36.700
06/03/2025 +0,10 / +0,22% 45,90 46,20 45,90 46,10 46,03 42,76 14.800
05/03/2025 0,00 / 0,00% 46,50 46,50 45,80 46,00 46,02 42,66 9.500
04/03/2025 +0,40 / +0,88% 45,60 47,00 45,50 46,00 45,72 42,66 28.200
03/03/2025 -0,60 / -1,30% 46,20 46,20 44,90 45,60 45,39 42,29 26.600
28/02/2025 -0,40 / -0,86% 46,60 46,60 46,20 46,20 46,44 42,85 16.900
27/02/2025 0,00 / 0,00% 46,10 46,60 46,10 46,60 46,52 43,22 9.700
26/02/2025 -0,20 / -0,43% 46,90 47,00 46,50 46,60 46,66 43,22 16.100
25/02/2025 0,00 / 0,00% 46,40 46,80 46,40 46,80 46,60 43,41 25.400
24/02/2025 0,00 / 0,00% 47,20 47,30 46,80 46,80 46,96 43,41 10.400
21/02/2025 -0,60 / -1,27% 47,50 48,00 46,40 46,80 47,06 43,41 53.000
20/02/2025 +1,30 / +2,82% 46,10 48,00 46,00 47,40 47,18 43,96 70.200
19/02/2025 +1,10 / +2,44% 45,00 46,70 44,50 46,10 45,70 42,76 69.700
18/02/2025 +1,20 / +2,74% 43,80 45,00 43,80 45,00 44,25 41,74 37.600
17/02/2025 0,00 / 0,00% 43,80 43,90 43,60 43,80 43,74 40,62 28.000
14/02/2025 +0,10 / +0,23% 43,70 44,00 43,50 43,80 43,65 40,62 42.700
13/02/2025 +0,10 / +0,23% 43,70 43,70 43,50 43,70 43,58 40,53 27.600
12/02/2025 0,00 / 0,00% 43,60 43,70 43,50 43,60 43,59 40,44 22.800
11/02/2025 0,00 / 0,00% 43,60 43,70 43,50 43,60 43,57 40,44 28.000
10/02/2025 -0,60 / -1,36% 44,20 44,20 43,60 43,60 43,83 40,44 29.300
07/02/2025 0,00 / 0,00% 44,40 44,40 43,80 44,20 44,05 40,99 22.900
06/02/2025 +0,90 / +2,08% 43,50 44,30 43,50 44,20 44,01 40,99 59.200
05/02/2025 +0,20 / +0,46% 43,50 43,90 43,20 43,30 43,55 40,16 17.000