• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.629,80 -22,74/-1,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.629,80   -22,74/-1,38%  |   HNX-INDEX   264,01   -1,35/-0,51%  |   UPCOM-INDEX   110,84   -0,40/-0,36%  |   VN30   1.879,96   -20,80/-1,09%  |   HNX30   566,83   -2,86/-0,50%
28 Tháng Mười 2025 12:56:11 CH - Mở cửa
CTCP CNG Việt Nam (CNG : HOSE)
Cập nhật ngày 28/10/2025
11:24:33 SA
25,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,19%)
Tham chiếu
26,00
Mở cửa
26,00
Cao nhất
26,00
Thấp nhất
25,95
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
22.880
Cao nhất 52 tuần
32,90
Thấp nhất 52 tuần
24,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/10/2025 25,95 0 0 0 0 0 1.700 44.170
27/10/2025 26,00 57 44.710 28 18.971 25.739 7.500 194.935
24/10/2025 26,10 68 36.214 27 29.369 6.845 11.500 299.675
23/10/2025 26,10 66 40.152 38 25.350 14.802 2.300 60.350
22/10/2025 26,40 68 82.861 41 61.941 20.920 44.100 1.147.805
21/10/2025 26,00 96 108.337 64 286.354 -178.017 91.900 2.389.520
20/10/2025 26,15 74 30.110 45 89.992 -59.882 17.600 462.250
17/10/2025 26,30 102 51.368 42 39.714 11.654 9.300 245.750
16/10/2025 26,30 108 70.606 46 37.879 32.727 7.900 209.195
15/10/2025 26,85 81 64.040 53 104.675 -40.635 35.000 930.460
14/10/2025 26,65 82 45.786 72 69.104 -23.318 22.000 588.070
13/10/2025 26,80 82 88.872 52 41.999 46.873 23.200 623.820
10/10/2025 26,95 83 100.310 49 50.666 49.644 30.400 820.210
09/10/2025 26,90 51 61.684 52 153.477 -91.793 15.000 403.500
08/10/2025 26,90 50 42.543 57 171.118 -128.575 10.000 269.265
07/10/2025 26,95 57 78.743 60 169.274 -90.531 23.300 628.160
06/10/2025 27,00 83 57.056 57 57.422 -366 20.900 563.005
03/10/2025 26,90 55 49.445 55 349.663 -300.218 15.900 428.775
02/10/2025 26,90 45 29.994 49 33.867 -3.873 3.400 91.540
01/10/2025 27,10 47 45.131 56 58.476 -13.345 28.200 762.770