• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.210,30 -17,49/-1,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,30   -17,49/-1,42%  |   HNX-INDEX   209,41   -0,83/-0,39%  |   UPCOM-INDEX   90,39   -0,64/-0,70%  |   VN30   1.293,25   -17,51/-1,34%  |   HNX30   411,28   -1,30/-0,32%
17 Tháng Tư 2025 1:25:58 SA - Mở cửa
CTCP Hòa Bình Takara (CTP : HNX)
Cập nhật ngày 16/04/2025
3:10:01 CH
20,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,30
Mở cửa
20,20
Cao nhất
20,70
Thấp nhất
19,00
Khối lượng
287.700
KLTB 10 ngày
265.580
Cao nhất 52 tuần
43,50
Thấp nhất 52 tuần
3,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/04/2025 20,30 100 336.489 169 388.904 -52.415 197.700 5.612.730
15/04/2025 20,30 331 443.363 291 464.305 -20.942 389.000 6.999.280
14/04/2025 19,40 287 258.520 247 443.090 -184.570 258.200 5.241.680
11/04/2025 21,50 107 146.901 54 121.301 25.600 116.700 2.377.080
10/04/2025 20,30 707 1.466.112 66 1.455.290 10.822 1.392.000 28.447.580
09/04/2025 22,30 9 35.314 56 1.885.632 -1.850.318 5.300 787.190
08/04/2025 24,70 21 233.301 43 858.609 -625.308 63.300 6.037.510
04/04/2025 27,40 18 33.177 37 821.778 -788.601 3.700 1.083.340
03/04/2025 30,40 50 121.400 54 215.752 -94.352 121.400 3.937.480
02/04/2025 33,70 41 120.301 35 139.884 -19.583 108.500 3.675.380
01/04/2025 33,70 50 128.401 39 130.191 -1.790 118.100 3.969.390
31/03/2025 33,70 36 21.111 51 29.544 -8.433 11.800 389.170
28/03/2025 33,70 23 26.900 40 32.935 -6.035 13.400 444.060
27/03/2025 33,90 34 31.500 37 33.258 -1.758 18.800 637.680
26/03/2025 34,20 55 79.899 64 61.886 18.013 51.000 1.732.960
25/03/2025 34,50 53 45.155 49 35.469 9.686 21.800 750.330
24/03/2025 34,70 51 67.716 60 63.771 3.945 41.000 1.417.790
21/03/2025 34,80 47 66.663 56 56.489 10.174 44.700 1.591.560
20/03/2025 36,00 52 53.278 70 50.055 3.223 32.900 1.183.760
19/03/2025 36,70 84 79.684 60 47.869 31.815 36.800 1.345.460