|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.648.534 | 7.385.113 | 8.035.758 | 7.624.409 | 8.227.486 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
357.618 | 524.316 | 541.034 | 439.332 | 570.452 |
 | 1. Tiền |
|
|
347.618 | 514.316 | 530.852 | 251.855 | 382.268 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.181 | 187.477 | 188.184 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
493.368 | 520.745 | 1.343.156 | 1.370.891 | 1.380.279 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
493.368 | 520.745 | 1.343.156 | 1.370.891 | 1.380.279 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
452.496 | 423.948 | 604.692 | 402.126 | 576.822 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
237.005 | 211.536 | 263.876 | 197.354 | 203.750 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
157.798 | 117.245 | 247.857 | 97.574 | 234.388 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
57.694 | 95.167 | 92.959 | 107.198 | 138.684 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.250.293 | 5.827.218 | 5.452.642 | 5.303.051 | 5.607.674 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.255.860 | 5.827.218 | 5.452.642 | 5.303.051 | 5.607.674 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.567 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94.758 | 88.885 | 94.234 | 109.010 | 92.259 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
28.206 | 27.550 | 30.131 | 41.677 | 27.541 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
42.164 | 39.257 | 42.518 | 46.975 | 43.832 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.458 | 4.458 | 4.458 | 4.214 | 5.236 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.930 | 17.620 | 17.126 | 16.144 | 15.650 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.863.286 | 5.941.169 | 6.034.005 | 6.493.582 | 6.183.532 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.352 | 34.361 | 34.361 | 38.827 | 38.827 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 38.827 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
36.352 | 34.361 | 34.361 | | 38.827 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.044.259 | 4.959.717 | 4.848.921 | 4.787.443 | 4.659.608 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.497.746 | 4.443.092 | 4.347.263 | 4.315.892 | 4.193.165 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.573.036 | 7.669.137 | 7.699.688 | 7.815.849 | 7.817.221 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.075.291 | -3.226.045 | -3.352.425 | -3.499.957 | -3.624.055 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 516.625 | 501.658 | 471.551 | 466.443 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 676.592 | 684.566 | 664.005 | 682.503 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -159.967 | -182.908 | -192.454 | -216.060 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
546.513 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
694.418 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-147.905 | | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 109.002 | 107.068 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 109.002 | 109.002 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -1.934 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
542.319 | 697.029 | 902.590 | 1.295.970 | 1.110.786 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
542.319 | 697.029 | 902.590 | 1.295.970 | 1.110.786 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
119.561 | 117.238 | 117.238 | 116.130 | 116.130 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
109.561 | 107.238 | 107.238 | 106.130 | 106.130 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
120.795 | 132.824 | 130.895 | 146.209 | 151.113 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
120.795 | 127.053 | 125.124 | 123.779 | 128.683 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 5.770 | 5.770 | 22.430 | 22.430 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.511.820 | 13.326.282 | 14.069.763 | 14.117.991 | 14.411.018 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.772.978 | 8.441.004 | 7.542.554 | 7.351.924 | 7.176.628 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.546.474 | 7.354.493 | 6.449.101 | 6.417.142 | 6.240.410 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.506.845 | 5.748.936 | 4.758.988 | 4.928.462 | 4.711.091 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
921.836 | 764.805 | 765.514 | 762.647 | 836.547 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
275.298 | 210.315 | 246.392 | 266.080 | 234.465 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.246 | 40.767 | 61.850 | 96.699 | 41.110 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
74.403 | 82.161 | 105.442 | 86.273 | 79.346 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
95.079 | 55.998 | 53.646 | 53.127 | 49.582 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
631.537 | 432.281 | 440.734 | 210.337 | 270.009 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.230 | 19.230 | 16.535 | 13.516 | 18.261 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.226.504 | 1.086.511 | 1.093.453 | 934.782 | 936.218 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
176.174 | 168.828 | 167.553 | 170.485 | 155.465 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.050.330 | 917.683 | 925.899 | 764.297 | 780.753 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.738.843 | 4.885.278 | 6.527.209 | 6.766.067 | 7.234.390 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.738.843 | 4.885.278 | 6.527.209 | 6.766.067 | 7.234.390 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.420.019 | 2.420.019 | 3.346.691 | 3.346.691 | 3.346.691 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
418.433 | 418.433 | 821.521 | 821.521 | 821.521 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.799.871 | 1.824.879 | 1.824.879 | 1.824.879 | 1.824.879 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
100.520 | 220.948 | 533.118 | 771.975 | 1.240.249 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 2.905 | 2.905 | 2.905 | 731.988 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 218.043 | 530.213 | 769.071 | 508.260 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.050 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.511.820 | 13.326.282 | 14.069.763 | 14.117.991 | 14.411.018 |