|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.328.573 | 7.159.065 | 6.648.534 | 7.385.113 | 8.035.758 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
319.675 | 592.137 | 357.618 | 524.316 | 541.034 |
| 1. Tiền |
|
|
319.675 | 571.879 | 347.618 | 514.316 | 530.852 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 20.258 | 10.000 | 10.000 | 10.181 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
552.181 | 489.883 | 493.368 | 520.745 | 1.343.156 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
552.181 | 489.883 | 493.368 | 520.745 | 1.343.156 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
631.001 | 424.295 | 452.496 | 423.948 | 604.692 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
222.645 | 222.496 | 237.005 | 211.536 | 263.876 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
310.777 | 140.400 | 157.798 | 117.245 | 247.857 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
97.579 | 61.399 | 57.694 | 95.167 | 92.959 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.718.067 | 5.552.256 | 5.250.293 | 5.827.218 | 5.452.642 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.723.634 | 5.557.823 | 5.255.860 | 5.827.218 | 5.452.642 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.567 | -5.567 | -5.567 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
107.648 | 100.494 | 94.758 | 88.885 | 94.234 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
27.352 | 31.292 | 28.206 | 27.550 | 30.131 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
57.401 | 44.683 | 42.164 | 39.257 | 42.518 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.654 | 4.568 | 4.458 | 4.458 | 4.458 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.241 | 19.951 | 19.930 | 17.620 | 17.126 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.895.489 | 5.852.639 | 5.863.286 | 5.941.169 | 6.034.005 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.678 | 36.858 | 36.352 | 34.361 | 34.361 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.678 | 36.858 | 36.352 | 34.361 | 34.361 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.236.625 | 5.148.429 | 5.044.259 | 4.959.717 | 4.848.921 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.692.834 | 4.533.771 | 4.497.746 | 4.443.092 | 4.347.263 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.524.070 | 7.453.231 | 7.573.036 | 7.669.137 | 7.699.688 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.831.237 | -2.919.460 | -3.075.291 | -3.226.045 | -3.352.425 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
543.791 | 614.658 | | 516.625 | 501.658 |
| - Nguyên giá |
|
|
678.896 | 763.724 | | 676.592 | 684.566 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-135.105 | -149.066 | | -159.967 | -182.908 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 546.513 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 694.418 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -147.905 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
457.524 | 475.694 | 542.319 | 697.029 | 902.590 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
457.524 | 475.694 | 542.319 | 697.029 | 902.590 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
121.269 | 119.561 | 119.561 | 117.238 | 117.238 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
111.269 | 109.561 | 109.561 | 107.238 | 107.238 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
54.393 | 72.097 | 120.795 | 132.824 | 130.895 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
54.393 | 72.097 | 120.795 | 127.053 | 125.124 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 5.770 | 5.770 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.224.062 | 13.011.704 | 12.511.820 | 13.326.282 | 14.069.763 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.564.279 | 8.345.469 | 7.772.978 | 8.441.004 | 7.542.554 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.199.926 | 7.141.605 | 6.546.474 | 7.354.493 | 6.449.101 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.887.395 | 4.840.721 | 4.506.845 | 5.748.936 | 4.758.988 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.527.953 | 795.601 | 921.836 | 764.805 | 765.514 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
221.021 | 221.365 | 275.298 | 210.315 | 246.392 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
41.010 | 32.466 | 22.246 | 40.767 | 61.850 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
95.620 | 76.319 | 74.403 | 82.161 | 105.442 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
114.860 | 104.359 | 95.079 | 55.998 | 53.646 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
276.761 | 1.037.388 | 631.537 | 432.281 | 440.734 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
35.306 | 33.387 | 19.230 | 19.230 | 16.535 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.364.353 | 1.203.864 | 1.226.504 | 1.086.511 | 1.093.453 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
218.384 | 177.449 | 176.174 | 168.828 | 167.553 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.145.969 | 1.026.415 | 1.050.330 | 917.683 | 925.899 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.659.783 | 4.666.235 | 4.738.843 | 4.885.278 | 6.527.209 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.659.783 | 4.666.235 | 4.738.843 | 4.885.278 | 6.527.209 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.420.019 | 2.420.019 | 2.420.019 | 2.420.019 | 3.346.691 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
418.433 | 418.433 | 418.433 | 418.433 | 821.521 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.799.871 | 1.799.871 | 1.799.871 | 1.824.879 | 1.824.879 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.460 | 27.912 | 100.520 | 220.948 | 533.118 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 2.905 | 2.905 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | 218.043 | 530.213 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 1.000 | 1.000 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.224.062 | 13.011.704 | 12.511.820 | 13.326.282 | 14.069.763 |